Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

शैतानी धर्म trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शैतानी धर्म trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शैतानी धर्म trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आदमी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आदमी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आदमी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हेर-फेर करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हेर-फेर करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हेर-फेर करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नौका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नौका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नौका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भिडना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भिडना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भिडना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फंस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फंस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फंस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उद्भव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उद्भव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उद्भव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सौन्दर्य-संवेदी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सौन्दर्य-संवेदी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सौन्दर्य-संवेदी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

टुकटुक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टुकटुक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टुकटुक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लड़खड़ाते trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लड़खड़ाते trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लड़खड़ाते trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अपरिवर्तित धर्म वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अपरिवर्तित धर्म वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अपरिवर्तित धर्म वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

निकट भविष्य में trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ निकट भविष्य में trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ निकट भविष्य में trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हँसी~उड़ाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हँसी~उड़ाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हँसी~उड़ाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंदर आने की अनुमति देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंदर आने की अनुमति देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंदर आने की अनुमति देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संचालक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संचालक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संचालक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक तरफ़ की सब्जी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक तरफ़ की सब्जी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक तरफ़ की सब्जी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विरासत~में~पाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विरासत~में~पाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विरासत~में~पाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मत्त करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मत्त करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मत्त करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ओन्कोलोजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ओन्कोलोजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ओन्कोलोजी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वायुयान~का~धड trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वायुयान~का~धड trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वायुयान~का~धड trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm