Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

शर्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शर्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शर्त trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

युद्ध~का~नारा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ युद्ध~का~नारा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ युद्ध~का~नारा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

किमती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ किमती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ किमती trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कटर-कटर चबाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कटर-कटर चबाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कटर-कटर चबाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तृतीयक क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तृतीयक क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तृतीयक क्षेत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बने trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बने trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बने trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अवांछनीय व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अवांछनीय व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अवांछनीय व्यक्ति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्थिति निर्धारण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्थिति निर्धारण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्थिति निर्धारण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

टक्सीडो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टक्सीडो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टक्सीडो trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आदि कारण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आदि कारण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आदि कारण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पालतू भूरे रंग का गन्ध मार्जार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पालतू भूरे रंग का गन्ध मार्जार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पालतू भूरे रंग का गन्ध मार्जार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भजन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भजन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भजन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विलायत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विलायत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विलायत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुदूर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुदूर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुदूर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गड्ढा~बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गड्ढा~बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गड्ढा~बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फिरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फिरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फिरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

एक-एक करके मरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ एक-एक करके मरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ एक-एक करके मरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंग-भंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंग-भंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंग-भंग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वक़्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वक़्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वक़्त trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनुकूली चमक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनुकूली चमक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुकूली चमक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm