Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

उदर मांसपेशी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उदर मांसपेशी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उदर मांसपेशी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ताजी हवा मे{खुले मे} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ताजी हवा मे{खुले मे} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ताजी हवा मे{खुले मे} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ट्रापा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ट्रापा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ट्रापा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मूत्राम्ल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मूत्राम्ल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मूत्राम्ल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुणसूत्र समूह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुणसूत्र समूह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुणसूत्र समूह trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नीम~हकीम~की~दवा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नीम~हकीम~की~दवा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नीम~हकीम~की~दवा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुविधा जनक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुविधा जनक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुविधा जनक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जो अलग न हो सके trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जो अलग न हो सके trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जो अलग न हो सके trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चीरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चीरना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चीरना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घुटने~या~टखने~का~जोड़{जानवरों~में} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घुटने~या~टखने~का~जोड़{जानवरों~में} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घुटने~या~टखने~का~जोड़{जानवरों~में} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उत्तेजनशीलता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उत्तेजनशीलता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उत्तेजनशीलता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संक्रामक बीमारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संक्रामक बीमारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संक्रामक बीमारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उच्च पर्वत शिखरीय वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उच्च पर्वत शिखरीय वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उच्च पर्वत शिखरीय वृक्ष trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लोक निर्माण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लोक निर्माण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लोक निर्माण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संपादन दृश्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संपादन दृश्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संपादन दृश्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ओर्फ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ओर्फ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ओर्फ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हिमायत trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हिमायत trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हिमायत trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विमुख trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विमुख trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विमुख trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नियंत्रित करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दोनों trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दोनों trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दोनों trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm