loosen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ loosen trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ loosen trong Tiếng Anh.
Từ loosen trong Tiếng Anh có các nghĩa là lơi ra, nới ra, nới. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ loosen
lơi raverb |
nới raverb Loosen it a bit! Hãy nới ra một tý. |
nớiverb I'd loosened the reins while Celeste consumed my every moment. Tôi đã nới lỏng dây cương trong khi dành toàn bộ thời gian với Celeste. |
Xem thêm ví dụ
Loosen it a bit! Yenicall! |
It might loosen your mousse. Nó sẽ làm hỏng lớp keo mousse. |
Ned stared at me even more fixedly than before, and finally loosened his lips enough to say: ‘It’s for tonight.’ Nét Len lại nhìn tôi chăm chú hơn, và cuối cùng bật ra: -Ngay tối hôm nay... |
Even yesterday, we would have stood no chance of crossing the valley, but momentarily the French have loosened the vice. Mới hôm qua thôi, chúng tôi chẳng có cơ hội nào băng qua thung lũng, nhưng quân Pháp đã nhất thời nới lỏng gọng kìm. |
Has he loosened the periodontal ligament yet? À, tôi nói gì nhỉ?Nemo đâu? |
Girl, I'm loosening, my Bugatti the same road Bé cưng, anh mất cánh, chiếc Bucatti lăn trên cùng một con đường |
It'll loosen up. Nó sẽ giãn ra. |
Notice the fascinating words with which God once addressed Job: “Can you tie fast the bonds of the Kimah constellation, or can you loosen the very cords of the Kesil constellation?” Hãy lưu ý những lời thú vị Đức Chúa Trời từng nói với Gióp: “Ngươi có thế riết các dây chằng Sao-rua lại, và tách các xiềng Sao-cầy ra chăng?” |
Can you tie fast the bonds of the Kimah constellation, or can you loosen the very cords of the Kesil constellation? . . . Ngươi có thể riết các dây chằng Sao-rua lại, và tách các xiềng Sao-cầy ra chăng?... |
To loosen a screw, turn it to the left. Vặn sang trái để xoay cái ốc vít ra. |
Guy really knows how to loosen up. Gã thật sự biết thả lỏng lên trên |
There sledges with sharp stone or iron teeth on their underside were pulled over the grain by animals to break the stalks into pieces and loosen the kernels from the chaff. Tại đó người ta dùng thú vật kéo tấm gỗ có gắn đá nhọn hay răng sắt ở mặt dưới để chà gié lúa mì và tách hạt khỏi trấu. |
No human can “loosen the very cords of the Kesil constellation,” generally identified as the stellar group called Orion. Chẳng ai có thể “tách các xiềng Sao-cầy”, thường được xem thuộc chòm sao Thiên Lang. |
Did a night in the cold loosen your tongue? Một đêm lạnh đã làm lưỡi ngươi đóng băng rồi sao? |
During the gun battle, the hostages secretly worked on loosening their bonds and teethmarks were found on some of the ropes after the gunfire had ended. Trong cuộc đấu súng, các con tin đã tìm cách nới lỏng dây trói và người ta đã thấy các vết răng trên một số dây trói sau khi cuộc đấu súng chấm dứt. |
On the other hand, Japan loosened its political relationships with China and consequently established extraordinary cultural and intellectual relationships. Mặt khác, Nhật Bản dần lơ là các quan hệ chính trị với Trung Quốc và thay vào đó bằng những liên hệ thuần túy về văn hóa và học thuật. |
For the cold or flu , you can use LEMONADE to soothe sore throats , cleanse the blood , and loosen mucous . Đối với cảm lạnh hoặc cúm , bạn có thể sử dụng nước chanh để giảm đau họng , rửa sạch máu , và thông đàm . |
I need to loosen up. Tôi cần thả lỏng nó hơn. |
India is expected to post a 7.6 percent growth rate in FY2018 as reforms loosen domestic supply bottlenecks and increase productivity. Dự báo Ấn Độ sẽ tăng trưởng 7,6% trong năm tài chính 2018 nhờ các biện pháp cải cách loại bỏ bớt các nút thắt từ phía cung trong nước và tăng năng suất lao động. |
Innovations in printing and courageous Bible translators helped loosen Babylon’s grip (See paragraphs 12, 13) Những phát minh trong ngành in ấn cùng với các dịch giả Kinh Thánh can đảm đã góp phần làm suy giảm sự kìm kẹp của Ba-by-lôn (Xem đoạn 12, 13) |
Soil moisture, rain, salt, and Texas wind will loosen their grip until they leak. Độ ẩm của đất, mưa, muối và gió ở Texas sẽ nới lỏng vòng hãm của chúng cho đến khi chúng thoát ra. |
The challenger stands with a loosened sarong around him and respectfully invites the other man to step into the sarong. Người thách thức sẽ đứng với một “sarong” được nới lỏng xung quanh anh ta và mời một cách lịch sự đối thủ của mình bước vào trong bộ “sarong”. |
Really need to loosen that one up. Thực sự cần phải nới lỏng hơn chút nữa. |
It totally loosens you up. Nó khiến anh được thư giãn hoàn toàn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ loosen trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới loosen
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.