sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sergeant major trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sergeant major trong Tiếng Anh.
Từ sergeant major trong Tiếng Anh có nghĩa là thượng sĩ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sergeant major
thượng sĩnoun (sergeant major) I need a sergeant-major and you're the best. Tôi cần một thượng sĩ và ông là người giỏi nhất. |
Xem thêm ví dụ
Yes, Sergeant Major Dickerson. Vâng, thưa thượng sĩ Dickerson. |
You're a sergeant-major? Anh là thượng sĩ |
Her father was a sergeant-major of the gendarmerie in Kidal. Cha bà là một trung sĩ của hiến binh ở Kidal. |
Thank you, sergeant major. Cám ơn, Thượng sĩ. |
Sergeant Major? Thượng sĩ? |
Good morning, Sergeant-Major. Buổi sáng tốt lành, thượng sĩ. |
You will address me as Sergeant Major Dickerson. Anh sẽ phải gọi tôi là Thượng sỹ Dickerson. |
Sergeant major, I beg your pardon for entering your quarters without invitation. Thượng sĩ, xin ông thứ lỗi vì vô nhà ông mà không được mời. |
I need a sergeant-major and you're the best. Tôi cần một thượng sĩ và ông là người giỏi nhất. |
Oh, sergeant major, you have no idea how I've been looking forward to tonight. Thượng sĩ, ông không biết tôi nóng lòng mong tới tối nay cỡ nào đâu. |
Sergeant Major O'Rourke, my apologies, sir. Thượng sĩ O'Rourke, tôi xin lỗi, sếp. |
" I did , " said the sergeant major , and his glass tapped against his strong teeth . " Vâng , " thượng sĩ đáp , hai hàm răng nghiến chặt quanh miệng ly . |
13-year-old Sergeant-Major Warner Goodyear was their leader. Đội trưởng của họ là Warner Goodyear 13 tuổi, người trở thành thượng sĩ của họ. |
Sergeant Major Gorman, how does it feel? Thượng sĩ Gorman, cảm thấy sao? |
The sergeant major knows that, and his son should know it. Ông thượng sĩ biết điều đó, và con trai ổng cũng nên biết. |
Sergeant major. Thượng sĩ. |
Sergeant Major O'Rourke, sir. Thượng sĩ O'Rourke, sếp. |
Step off, Sergeant Major. Xuống đi, Thượng sĩ. |
" It had a spell put on it by an old fakir , " said the sergeant major , " a very holy man . " Một vị pha-kia đã niệm vào nó một câu thần chú , " thượng sĩ trả lời , " Ông ta rất linh thiêng . |
" Hold it up in your right hand and wish aloud , " said the sergeant major , " but I warn you of the consequences . " " Cầm nó trong bàn tay phải và đọc to điều ước , " thượng sĩ nói , " nhưng tôi cảnh báo là nó sẽ gây ra những hậu quả đáng tiếc đấy . " |
" To look at , " said the sergeant major , fumbling in his pocket , " it 's just an ordinary little paw , dried to a mummy . " " Nhìn bề ngoài , " thượng sĩ vừa nói vừa mò mẫm trong túi áo của mình , " nó chỉ là một bàn tay nhỏ bình thường , khô đét như xác ướp . " |
My colleagues in Parliament include, in my new intake, family doctors, businesspeople, professors, distinguished economists, historians, writers, army officers ranging from colonels down to regimental sergeant majors. Những đồng sự mới của tôi trong Nghị Viện khi tôi mới nhậm chức, gồm bác sỹ gia đình, doanh nhân, giáo sư, những nhà kinh tế học danh giá, nhà sử học, nhà văn, và những sĩ quan quân đội - từ đại tá đến thượng sĩ trung đoàn. |
And so, as is customary at Fort Apache the commanding officer, Colonel Owen Thursday will lead out the wife of our sergeant major the charming Mrs. Michael O'Rourke. Và bây giờ, theo thông lệ của Đồn Apache sĩ quan chỉ huy, Đại tá Owen Thursday sẽ mời vợ của thượng sĩ chúng ta bà Michael O'Rourke duyên dáng. |
Her husband drew the talisman from his pocket and then all three burst into laughter as the sergeant major , with a look of alarm on his face , caught him by the arm . Chồng bà lấy lá bùa ra khỏi túi và rồi cả ba cùng phá lên cười khi thấy ông thượng sĩ hốt hoảng chộp lấy tay ông White . |
The sergeant major shook hands , and taking the proffered seat by the fire , watched contentedly while his host got out whisky and tumblers and stood a small copper kettle on the fire . Ông thượng sĩ bắt tay xong thì ngồi ngay vào chiếc ghế được mời ngay cạnh lò sưởi , tỏ vẻ khoan khoái trong khi người chủ nhà mang ra một chai uýt-xki , vài chiếc ly và đặt một ấm đồng nhỏ trên bếp lửa . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sergeant major trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sergeant major
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.