awoken trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ awoken trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ awoken trong Tiếng Anh.
Từ awoken trong Tiếng Anh có các nghĩa là thức dậy, dậy lên, thức, dậy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ awoken
thức dậy
|
dậy lên
|
thức
|
dậy
|
Xem thêm ví dụ
All Eddie knew was that he'd awoken in a medical unit and his life was never the same. Eddie chỉ biết được có thế lúc tỉnh lại trong một đơn vị quân y và cuộc đời ông không bao giờ giống như trước đây nữa. |
The teacup he had awoken in was part of a primitive attraction called Spin-O-Rama. Tách trà làm ông tỉnh dậy là một phần của nơi hấp dẫn thuở xưa được gọi là Spin-O-Rama. |
The crowd at the party appear to be sleeping in different areas, and are awoken by the music. Mọi người trong bữa tiệc đang thiếp ngủ ở những chỗ khác nhau, bị đánh thức bởi tiếng nhạc. |
As you can see, the legend has finally awoken from its slumber! Mày thấy đấy, huyền thoại cuối cùng cũng thức giấc. |
We've awoken something. Chúng ta đã đánh thức cái gì đó rồi. |
It's not the first time I've awoken. Đây không phải là lần đầu tiên tôi tỉnh dậy. |
The King was awoken from his sleep by his confessor, who quoted Job by asking Henry "If we receive good things at the hands of God, why may we not endure evil things?" Nhà vua bị đánh thức khi đang ngủ bởi giáo sĩ của ông, người trích dẫn Job bằng cách hỏi Henry "Nếu chúng ta nhận một thứ tốt đẹp từ tay của Chúa, tại sao chúng ta không chịu đựng được những thứ xui rủi?" |
I have awoken to a world of shit. Anh lại tỉnh giấc trong 1 thế giới thối tha. |
We've awoken something. Chúng ta đã đánh thức cái gì đó. |
Not the first time you've awoken either. Cũng không phải lần đầu tiên tỉnh dậy của cô. |
The Ring has awoken. Chiếc nhẫn đã thức tỉnh. |
He is reputed to have awoken from a stroke-induced coma, looked at his book, and then died peacefully. Có lẽ ông đã tỉnh lại sau khi bị đột quỵ-gây ra hôn mê, nhìn vào cuốn sách và chết êm ái. |
We've awoken something, something people are trying to hide about Michael. Chúng ta đã đánh thức điều gì đó về Michael mà người ta cố gắng che giấu. |
This is a cryopreservation unit, and it holds the bodies of the wife and mother of cryonics pioneer Robert Ettinger, who hoped to be awoken one day to extended life in good health, with advancements in science and technology, all for the cost of 35 thousand dollars, for forever. Đây là ngăn bảo quản lạnh, nó lưu giữ cơ thể vợ và mẹ của Robert Ettinger - người tiên phong trong kỹ thuật đông lạnh cơ thể người, họ đã hy vọng một ngày nào đó sẽ được đánh thức và tiếp tục kéo dài cuộc sống trong tình trạng sức khỏe tốt với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, tất cả với chi phí 35 ngàn đô, vĩnh viễn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ awoken trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới awoken
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.