tyre trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tyre trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tyre trong Tiếng Anh.
Từ tyre trong Tiếng Anh có các nghĩa là lốp, vỏ, lốp xe. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tyre
lốpnoun (wheel covering) We made the decision because we thought we needed to change the tyres . Chúng tôi đưa ra quyết định vì chúng tôi nghĩ chúng tôi cần thay lốp xe . |
vỏnoun (wheel covering) |
lốp xenoun We made the decision because we thought we needed to change the tyres . Chúng tôi đưa ra quyết định vì chúng tôi nghĩ chúng tôi cần thay lốp xe . |
Xem thêm ví dụ
The third period began with the remaining ten drivers divided into two distinct groups: the Red Bull and McLaren drivers, who all set two flying laps, and everyone else, only going out once, many with the hope of saving an extra set of tyres for the race. Vòng phân hạng thứ ba diễn ra với 10 tay đua còn lại chia làm hai nhóm: các tay đua của Red Bull và McLaren chạy hai vòng tính giờ, trong khi các tay đua khác chỉ chạy một vòng với hi vọng tiết kiệm một bộ lốp cho cuộc đua. |
What effect will Tyre’s destruction have on Sidon? Sự sụp đổ của Ty-rơ có ảnh hưởng nào trên Si-đôn? |
The car was reported to be too soft on its Michelin tyres, with the result that it was not generating enough heat to post competitive qualifying times. Chiếc xe được nhận xét là quá yếu thế trên bộ lốp Michelin, khi không phát sinh đủ nhiệt lượng để đóng góp cho người xem những màn đua phân hạng kịch tính. |
(Isaiah 23:7a) Tyre’s prosperous history extends at least as far back as Joshua’s time. (Ê-sai 23:7a) Lịch sử về sự phồn vinh của thành Ty-rơ kéo dài ít nhất từ thời Giô-suê. |
And they will certainly bring the walls of Tyre to ruin and tear down her towers, and I will scrape her dust away from her and make her a shining, bare surface of a crag. . . . Chúng nó sẽ hủy-phá những vách-thành Ty-rơ, và xô-đổ tháp của nó; ta sẽ cào bụi, khiến nó làm một vầng đá sạch-láng... |
244 19 Jehovah Profanes the Pride of Tyre 244 19 Đức Giê-hô-va hạ sự tự cao của Ty-rơ xuống |
At one time, inhabitants of Tyre were friendly to the Israelites. Một thời, Ty-rơ và Y-sơ-ra-ên có mối giao hảo hòa bình. |
Coin depicting Melkart, chief deity of Tyre Đồng tiền mang hình Melkart, thần chính của Ty-rơ |
Commerce from throughout ancient world was gathered into the warehouses of Tyre. Nền thương nghiệp trong thế giới cổ đại đều tập trung về các nhà kho ở Týros. |
14 King Hiʹram+ of Tyre sent messengers to David, along with cedar timbers, stonemasons,* and woodworkers to build a house* for him. 14 Vua Hi-ram+ của Ty-rơ sai sứ giả đến gặp Đa-vít, cũng gửi gỗ tuyết tùng, thợ đá* và thợ gỗ để xây cung điện cho Đa-vít. |
2 Yet, destruction was in the offing for Tyre. 2 Song, Ty-rơ sẽ bị hủy diệt trong một tương lai gần. |
Balian was present at the Battle of Hattin, but escaped and fled to Tyre and then Jerusalem, to retrieve his wife and children. Balian có mặt ở trận Hattin, tuy nhiên đã trốn thoát và chạy đến Tyre, sau đó là Jerusalem để tìm lại vợ con. |
Even the ‘stones and woodwork and dust’ of Old Tyre were ‘placed in the very midst of the water.’ Đến nỗi ‘những đá, gỗ và bụi đất’ của thành Ty-rơ cũ cũng đã bị ‘quăng dưới nước’. |
Why did God condemn Tyre? Tại sao Đức Chúa Trời kết án thành Ty-rơ? |
(Ezekiel 25:1-17; Proverbs 24:17, 18) For exulting over Jerusalem’s calamity, the city of Tyre would fall to Nebuchadnezzar, or Nebuchadrezzar (a spelling nearer the Babylonian). Vì vui mừng trước hoạn nạn đổ trên Giê-ru-sa-lem, thành Ty-rơ bị Nê-bu-cát-nết-sa hủy phá (Ê-xê-chi-ên 26:1-21). |
One coin, minted in Tyre in 22 C.E., was found in a first-century drainage channel. Một đồng được đúc ở Ty-rơ vào năm 22 công nguyên (CN), được tìm thấy tại kênh thoát nước xây dựng vào thế kỷ thứ nhất. |
After 607: Tyre, mainland Sau 607: Ty-rơ trên đất liền |
Siege of Tyre Bao vây thành Ty-rơ |
Jem arbitrated, awarded me first push with an extra time for Dill, and I folded myself inside the tyre. Jem phân xử, cho tôi được đẩy trước và cho Dill được lăn trong thời gian dài hơn, tôi cuộn mình vào trong lốp xe. |
And it must occur at the end of seventy years that Jehovah will turn his attention to Tyre, and she must return to her hire and commit prostitution with all the kingdoms of the earth upon the surface of the ground.” —Isaiah 23:15b-17. Mãn bảy mươi năm rồi, Đức Giê-hô-va sẽ thăm-viếng thành Ty-rơ, nó sẽ lại được lợi [“trở lại nghề cũ”, “Bản Diễn Ý”], sẽ hành-dâm cùng mọi nước trong thế-gian trên mặt đất”.—Ê-sai 23:15b-17. |
Having started the year clearly behind Renault, McLaren improved in Australia, where Räikkönen finished second after flat spotting a tyre and losing a wing end-plate, which caused him to fall off the pace somewhat around the midpoint of the race. Khởi đầu chậm hơn Renault, McLaren đã cải thiện được mình tại Australia, nơi Räikkönen về thứ hai với một mảnh cánh sau gãy, khiến anh hơi mất nhịp ở khoảng giữa cuộc đua. |
The series follows Earn (Donald Glover) during his daily life in Atlanta, Georgia, as he tries to redeem himself in the eyes of his ex-girlfriend, who is the mother of his daughter, as well as his parents and his cousin Alfred (Brian Tyree Henry), who raps under the stage name "Paper Boi". Bộ phim theo sau Earn (Donald Glover) trong cuộc sống hàng ngày của anh ở Atlanta, Georgia, khi anh cố gắng chuộc mình trong con mắt của bạn gái cũ của anh, mẹ của con gái anh, cũng như bố mẹ anh và anh họ Alfred (Brian Tyree Henry), người rap dưới tên sân khấu "Paper Boi". |
Robes of Tyrian purple command the highest prices, and Tyre’s costly fabrics are sought after by the nobility. Các áo choàng màu tía của Ty-rơ được giá cao nhất, và vải vóc mắc tiền của Ty-rơ được giới thượng lưu ưa thích. |
Survivors said they thought they heard what sounded like a tyre bursting just before the crash . Những người sống sót kể lại họ nghĩ rằng họ nghe một âm thanh như tiếng nổ lốp xe ngay trước vụ tai nạn . |
In an extremely wet race, which saw the first 19 laps run behind the safety car, both Räikkönen and teammate Massa were badly affected by having to change to extreme wet tyres during the early stages, because the FIA's tyre-rule notification arrived late at Ferrari. Trong một ngày đua mưa gió, với 19 vòng đầu tiên diễn ra sau xe an toàn, cả Räikkönen và người đồng đội Massa cùng bị ảnh hường nhiều vì phải thay lốp dành cho điều kiện cực ẩm ướt ngay ở những vòng đầu tiên, vì thông báo về quy định kiểu lốp của FIA được gửi tới Ferrari muộn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tyre trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới tyre
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.