retry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ retry trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ retry trong Tiếng Anh.
Từ retry trong Tiếng Anh có các nghĩa là thử lại, xử lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ retry
thử lạiverb Still split, DA will retry. Vẫn bị chia ra, bên DA sẽ thử lại cho xem. |
xử lạiverb if the prosecution decided to retry him. nếu bên nguyên quyết định xét xử lại. |
Xem thêm ví dụ
If the request still doesn't succeed, it will continue to retry—based on an exponential backoff schedule—up to a maximum of several days. Nếu yêu cầu vẫn không thành công, APIs-Google sẽ tiếp tục thử lại—dựa trên lịch trình đợi hàm mũ—tối đa là vài ngày. |
CSMA/CD is used to improve CSMA performance by terminating transmission as soon as a collision is detected, thus shortening the time required before a retry can be attempted. CSMA/CD được phát triển từ CSMA để tăng hiệu quả của phương thức CSMA, bằng cách dừng việc truyền tín hiệu ngay khi phát hiện thấy xung đột, giảm thiểu thời gian chờ để thực hiện việc truyền tiếp theo. |
In April 2012, Amnesty International began a letter-writing campaign on Ghassemi-Shall's behalf, urging the Iranian government to halt his execution; grant him access to his family, a lawyer, and medical treatment; and retry him in accordance with international norms for a fair trial. Vào tháng 4 năm 2012, Tổ chức Ân xá Quốc tế đã bắt đầu một chiến dịch viết thư thay mặt Ghassemi-Shall, kêu gọi chính phủ Iran tạm dừng hành quyết; cho anh ta được gặp gia đình, một luật sư và điều trị y tế; và xử lại anh ta theo các tiêu chuẩn quốc tế công bằng. |
The rate at which APIs-Google accesses your site varies by how many push notification requests were created for servers on your site, by how fast the monitored resources are getting updated, and by the number of retries occurring. Tần suất mà APIs-Google truy cập vào trang web của bạn thay đổi theo số lượng yêu cầu thông báo đẩy được tạo ra cho máy chủ trên trang web của bạn, theo tốc độ cập nhật các tài nguyên được giám sát và số lần thử lại xảy ra. |
The upload engine will also spend additional processing time on batches that generate failed actions, because the system retries certain failed actions to ensure that failures were not caused by transient conditions such as system downtime. Công cụ tải lên cũng sẽ tốn thêm thời gian cho việc xử lý những lô phát sinh các thao tác không thành công. Đó là vì hệ thống thử lại các thao tác không thành công để đảm bảo rằng các lỗi đó không phát sinh bởi các điều kiện nhất thời như thời gian ngừng hoạt động của hệ thống. |
“EVEN Jehovah’s Witnesses have learned a good deal of biology,” wrote lawyer Norman Macbeth in his 1971 book Darwin Retried —An Appeal to Reason. LUẬT SƯ Norman Macbeth viết trong sách Darwin Retried—An Appeal to Reason (Darwin bị xử lại—Một lời kêu gọi đến lý trí), ấn hành năm 1971: “Ngay cả Nhân-chứng Giê-hô-va đã học hỏi rất nhiều về môn sinh vật học”. |
Avoid unnecessary retry requests by ensuring that your application is well-designed and responds promptly to notification messages (within seconds). Tránh các yêu cầu thử lại không cần thiết bằng cách đảm bảo rằng ứng dụng của bạn được thiết kế tốt và phản hồi kịp thời với các thông báo (trong vài giây). |
You can also retry these steps and select Google Play services or the game that you are having trouble with. Bạn cũng có thể thử lại các bước này và chọn Các dịch vụ của Google Play hoặc trò chơi mà bạn đang gặp vấn đề. |
Retry the request without attempting to resume transfer Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền |
Do you want to retry? Bạn có muốn thử lại không? |
If you need to watch a video straight away, tap Menu and select Retry download. Nếu bạn cần xem video ngay lập tức, hãy nhấn vào biểu tượng Menu rồi chọn Thử tải xuống lại. |
And furthermore, he released Mr. Carrillo so that he could aid in the preparation of his own defense if the prosecution decided to retry him. Và hơn nữa, ông ấy đã tha bổng Carrillo để anh có thể tìm kiếm sự giúp đỡ chuẩn bị cho sự biện hộ cho bản thân nếu bên nguyên quyết định xét xử lại. điều mà họ đã quyết định không làm. |
Retry your search using one or more of these options: Hãy thử tìm kiếm lại bằng cách sử dụng một hoặc nhiều tùy chọn sau đây: |
Retrying your payment method will automatically trigger a charge for your outstanding balance. Việc thử lại phương thức thanh toán của bạn sẽ tự động kích hoạt tính phí cho số dư chưa thanh toán của bạn. |
The defense filed a motion to dismiss the Barker charges on the ground that retrying Bell would amount to double jeopardy. Các quốc phòng nộp một chuyển động để bỏ qua những Barker tội trên mặt đất mà thử lại Bell sẽ tiền để đôi nguy hiểm. |
Number of retries Số lần thử lại |
Retry the request Thử lại yêu cầu |
If the payment isn't successful within 1 business day after you retried your payment method, pay off your outstanding balance to get your ads running again. Nếu thanh toán không thành công trong vòng 1 ngày làm việc sau khi bạn đã thử lại phương thức thanh toán, hãy thanh toán số dư chưa thanh toán để quảng cáo của bạn chạy lại. |
Retry the request and ensure your authentication details are entered correctly Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại |
Failed to auto-detect camera. Please check if your camera is turned on and retry or try setting it manually Lỗi phát hiện tự động máy ảnh. Hãy kiểm tra xem máy ảnh được bật rồi thử lại, hoặc thử tự đặt nó |
An internal error occurred. Please retry the request again Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa |
Through the Animus interface, the player can go back to retry any past mission already completed; for example, in Assassin's Creed: Brotherhood, the player achieves better synchronization results by performing the mission in a specific manner such as by only killing the mission's target. Thông qua giao diện của Animus, người chơi được phép chơi lại những nhiệm vụ trước mặc dù đã hoàn thành xong, ví dụ như Assassin's Creed: Brotherhood, người chơi sẽ đạt được kết quả đồng bộ tốt hơn nếu như hoàn thành xuất sắc những yêu cầu riêng trong màn chơi như chỉ tiêu diệt duy nhất mục tiêu của nhiệm vụ. |
If you used a new payment method to pay off your balance, you'll still need to retry your primary payment method. Nếu bạn đã sử dụng một phương thức thanh toán mới để trả số dư của mình, bạn vẫn sẽ cần phải thử lại phương thức thanh toán chính. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ retry trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới retry
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.