fishy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fishy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fishy trong Tiếng Anh.
Từ fishy trong Tiếng Anh có các nghĩa là cá, ám muội, đáng nghi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fishy
cánoun I've smelled the fishy, fishy breath of humpback whales Tôi ngửi thấy luồng hít đầy cá của những chú cá voi lưng gù |
ám muộiadjective |
đáng nghiadjective |
Xem thêm ví dụ
Now what's so mighty fishy about this trail? Bây giờ, có cái gì khả nghi trên con đường này? |
I knew there was something fishy. Tôi biết có gì mờ ám mà. |
Gave the guy a big reward, then she started to think there was something fishy about it. Trả tên kia mớ tiền, rồi cô ả bất đầu cảm thấy nghi ngờ. |
So it still didn't mean that he didn't do it, but we knew something was maybe fishy about this witness. Vậy nó vẫn không có nghĩa là ông ta không làm điều đó, nhưng chúng tôi biết vài điều khả nghi về nhân chứng này. |
"Siddons is our guest, and it isn't polite to—"" ""I don't mind a bit of a fishy smell,"" James interrupted." Siddons là khách của chúng ta, và thật bất lịch sự...” “Tôi không để tâm đến một chút mùi cá đâu.” |
I knew there was something fishy about y'all. Tao nhìn bọn mày là biết ngay có gì mờ ám mà. |
Something' s fishy, sir Chúng dùng món cá, thưa xếp |
I did notice the news about those parts of London becoming ghost quarters, where the global super-rich turn fishy money into empty apartments and price lifelong residents of a city, young couples starting out, out of their own home. Tôi có đọc báo thấy nhiều nơi ở London đang trở thành miền đất hứa, của những kẻ siêu giàu của thế giới dùng tiền bẩn mua nhà, và đề cao người thành phố, những cặp đôi trẻ khởi nghiệp bằng cách tự lực cánh sinh. |
Out, little fishies. Lên đi, lũ cá. |
There's something fishy here. Có cái gì đó bốc mùi cá đang đi đến đây. |
Something's fishy. Điều đáng nghi à? |
There's something fishy about you. Cô nhất định có gì đó che giấu. |
Go, fishy! Con cá nhỏ |
Something smells fishy. Có điều gì đó khả nghi ở đây? |
Little fishy. Con cá vàng. |
So even after you helped Keller Landreaux... cover up the crawl space hole with a furnace... and erase all the digital files from the security cameras... you didn't think something was, I don't know... fishy? Ngay sau khi cậu giúp Keller Landreaux... che giấu cái kho đó... và xóa tất cả các dữ liệu từ các camera an ninh... như là... khả nghi sao? |
Fishy fiance could be canned! Chú rể bị tình nghi là đang say rượu! |
All those little fishies, just like us. Lũ cá bé nhỏ, hệt như chúng ta vậy. |
I knew there was something fishy about him. Tôi biết có một cái gì đó đáng nghi về anh ta. |
Mirin is used to add a bright touch to grilled (broiled) fish or to erase the fishy smell. Mirin được sử dụng để tạo mùi vị tươi cho món cá kẹp vỉ (nướng), hoặc để giảm bới mùi tanh. |
What you got down there, fishy? Tại sao mày lại tới đây, con khốn? |
Although TMAH has virtually no odor when pure, samples often have a strongly fishy smell from the trimethylamine which is a common impurity. Mặc dù TMAH hầu như không có mùi khi tinh khiết, các mẫu thường có mùi tanh mạnh từ trimetylamin là tạp chất thông thường. |
Don't you smell something fishy? Anh không thây điều gì mờ ám hả? |
He had globular eyes starting out of his head with a fishy glitter, bumps on his forehead, and wore his long hair brushed back without a parting. Ông có đôi mắt hình cầu bắt đầu ra khỏi đầu của mình với một long lanh tanh, các va chạm trên trán, và mặc mái tóc dài của mình chải mà không chia tay. |
The town is also good for Danish fish and chips or fiskefrikadeller ( fried fish cakes ) and fishy smorrebrod ( open sandwiches ) . Thị trấn cũng là một nơi lý tưởng cho việc thưởng thức cá và khoai tây chiên kiểu Đan Mach hay món fiskefrikadeller ( bánh cá chiên ) và smorrebrod ( san-wich ) . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fishy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fishy
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.