fishnet trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fishnet trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fishnet trong Tiếng Anh.
Từ fishnet trong Tiếng Anh có nghĩa là lưới đánh cá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fishnet
lưới đánh cánoun |
Xem thêm ví dụ
Fishnet stockings. Tất lưới. |
So I developed a relationship with an industrial fishnet factory, learned the variables of their machines, and figured out a way to make lace with them. Vì thế tôi đã xây dựng mối quan hệ với một nhà máy sản xuất lưới đánh cá công nghiệp, học hỏi những yếu tố biến đổi trong máy móc của họ, và tìm ra một cách để buộc chúng lại. |
The video begins as Rihanna, scantily dressed and wearing fishnet stockings, stands against a convertible car in a desert. Video bắt đầu với cảnh Rihanna mặc bộ trang phục khá mát mẻ có họa tiết như lưới đánh cá, đứng dựa người vào một chiếc xe mui trần tại sa mạc. |
Later that year, at a conference in Prague, he donned a solid white keffiyeh–different from the fishnet-patterned one he adopted later in Kuwait, which was to become his emblem. Cuối năm đó, tại một hội nghị ở Praha, ông mặc một bộ đồ keffiyeh toàn trắng –khác biệt so với bộ đồ kẻ ô sau này ông mặc tại Kuwait, đã trở thành biểu tượng của ông. |
And she wore those fishnet stockings and you got a big boner on stage. Và cô ấy thì mặc vớ lưới cá và cậu thì mặc xương bự trên sân khấu. |
Most men spend their days gardening, fishing, carving, boatbuilding, and mending fishnets. Phần đông những người đàn ông làm vườn, đánh cá, điêu khắc, đóng tàu và vá lưới. |
The fishnet stockings. Tất lưới. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fishnet trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fishnet
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.