velvety trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ velvety trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ velvety trong Tiếng Anh.
Từ velvety trong Tiếng Anh có các nghĩa là mượt mà, dịu dàng, mượt như nhung, nhẹ nhàng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ velvety
mượt màadjective Notice the numerous small projections that give your tongue a velvety feel. Hãy chú ý đến vô số những điểm nhỏ hiện lên tạo cảm tưởng mượt mà cho lưỡi bạn. |
dịu dàngadjective |
mượt như nhungadjective |
nhẹ nhàngadjective |
Xem thêm ví dụ
Take the bee orchid, whose petals look almost exactly like the velvety body of a bee. Lấy phong lan ong làm ví dụ, cánh hoa của nó trông giống hệt cơ thể mềm mại của một con ong. |
The mold may be a velvety bloom of P. camemberti that forms a flexible white crust and contributes to the smooth, runny, or gooey textures and more intense flavors of these aged cheeses. Các nấm mốc có thể là hoa nở mượt của P. camemberti mà tạo thành một lớp vỏ trắng và góp phần vào kết cấu mịn, hoặc dính và hương vị cực mạnh của các loại pho mát vào tuổi này. |
The fruiting bodies of P. citrinopileatus grow in clusters of bright yellow to golden brown caps with a velvety, dry surface texture. Cơ thể sinh trưởng của P. citrinopileatus phát triển trong các cụm mũ có màu từ vàng sáng đến vàng nâu với kết cấu bề mặt mịn, khô. |
Then Laura watched the velvety wings slowly opening and closing, as if the butterfly breathed with them. Lúc đó, Laura thấy những chiếc cánh như nhung từ từ mở ra rồi khép lại tựa hồ con bướm đang thở bằng cánh. |
The giraffe’s face can be described as unique and even charming, with long, narrow ears and two small horns topped with velvety tassels of black hair. Mặt của hươu cao cổ có thể được miêu tả là đặc biệt và ngay cả xinh xắn, có đôi tai dài, hẹp và đôi sừng nhỏ có núm lông đen mượt mà ở đỉnh. |
Her body has a beautiful, velvety pallor. Cơ thể cô ta trắng mịn như tuyết |
The coat is short and thick but never velvety, and is most often a brindle of any color; leonardo (fawn);black and brindle; sable wolf. Loài chó này có bộ lông ngắn và dày nhưng không bao giờ mượt mà, và thường có màu kết hợp của nhiều màu khác nhau; leonardo (màu nâu vàng), đen và nâu. |
The fruit has a velvety shell and is about the size of a coconut, weighing about 1.5 kilograms (3.3 lb), but is not as globular. Có vỏ mềm và có kích thước bằng một quả dừa, nặng khoảng 1,5 kg (3,3 lb), nhưng không phải là hình cầu (globular). |
I had often since seen its crumpled red velvety blossom supported by the stems of other plants without knowing it to be the same. Tôi đã thường xuyên kể từ khi nhìn thấy hoa màu đỏ nhàu nát của nó mượt mà được hỗ trợ bởi thân các nhà máy khác mà không biết nó sẽ được như vậy. |
The Velvety Pipes of Jerry Vole. Đĩa " The Velvety Pipes của Jerry Vole! " |
“I think we’ve just made the perfect espresso,” says John, observing the thick, velvety, and long-lasting crema. Khi thấy lớp bọt cà phê đặc, mịn, lâu tan, ông John nói: “Tôi nghĩ chúng ta vừa mới pha được cà phê espresso ngon nhất. |
Notice the numerous small projections that give your tongue a velvety feel. Hãy chú ý đến vô số những điểm nhỏ hiện lên tạo cảm tưởng mượt mà cho lưỡi bạn. |
On the males these grow so quickly each year that velvety lumps in March can become a rack measuring more than a metre in length by August. Trên những con đực mọc nhanh chóng mỗi năm mà như nhung cục u tháng ba có thể trở thành một nhánh đo hơn một mét chiều dài đến tháng Tám. |
Picture warm, gooey cookies, crunchy candies, velvety cakes, waffle cones piled high with ice cream. Hãy hình dung những chiếc bánh quy dẻo nóng, những chiếc kẹo cứng giòn, những chiếc bánh ngọt mềm, những chiếc ốc quế chất cao kem. |
They arched their necks when he rubbed their velvety noses, and their soft eyes shone. Chúng vươn cao cần cổ khi cậu chùi những cái mũi mềm như nhung của chúng và những con mắt hiền hoà của chúng sáng lên. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ velvety trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới velvety
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.