Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
소아시아 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 소아시아 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 소아시아 trong Tiếng Hàn.
그리워하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그리워하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그리워하다 trong Tiếng Hàn.
고생하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고생하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고생하다 trong Tiếng Hàn.
선착장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 선착장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 선착장 trong Tiếng Hàn.
거르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 거르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 거르다 trong Tiếng Hàn.
오라버니 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 오라버니 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 오라버니 trong Tiếng Hàn.
당첨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당첨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당첨 trong Tiếng Hàn.
노트북 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노트북 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노트북 trong Tiếng Hàn.
방송국 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 방송국 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방송국 trong Tiếng Hàn.
당직 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당직 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당직 trong Tiếng Hàn.
대위 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 대위 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대위 trong Tiếng Hàn.
당장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 당장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당장 trong Tiếng Hàn.
대여 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 대여 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대여 trong Tiếng Hàn.
도구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 도구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도구 trong Tiếng Hàn.
대신 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 대신 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대신 trong Tiếng Hàn.
신화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 신화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 신화 trong Tiếng Hàn.
검은색 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 검은색 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 검은색 trong Tiếng Hàn.
답사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 답사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 답사 trong Tiếng Hàn.
폐암 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 폐암 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 폐암 trong Tiếng Hàn.
고무줄 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고무줄 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고무줄 trong Tiếng Hàn.