Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

평온 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 평온 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 평온 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

평양 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 평양 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 평양 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

승화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 승화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 승화 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

풍경 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 풍경 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 풍경 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

파상풍 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 파상풍 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 파상풍 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

승무원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 승무원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 승무원 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대문 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대문 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대문 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

첫눈에 사랑 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 첫눈에 사랑 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 첫눈에 사랑 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

일반인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 일반인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일반인 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

썰물 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 썰물 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 썰물 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

심장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 심장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 심장 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

뇌연화증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 뇌연화증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뇌연화증 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

좌우하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 좌우하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 좌우하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

방영하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 방영하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방영하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

시절 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 시절 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 시절 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

공중보건학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 공중보건학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공중보건학 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

방사능 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 방사능 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방사능 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

당뇨 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 당뇨 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당뇨 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

수신 거부 목록 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 수신 거부 목록 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수신 거부 목록 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

포대 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 포대 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 포대 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm