surgical trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ surgical trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ surgical trong Tiếng Anh.
Từ surgical trong Tiếng Anh có các nghĩa là mổ, ngoại khoa, thuộc phẫu thuật. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ surgical
mổverb No, she surgically removed her fingerprints to cover her pathetic lie. Không, cô ta mổ để loại bỏ dấu vết cuộc đời đáng thương hại của mình. |
ngoại khoaadjective |
thuộc phẫu thuậtadjective |
Xem thêm ví dụ
According to the ASRM , most infertility cases ( 85 to 90 percent ) are treated with conventional therapies , such as drug treatment or surgical repair of reproductive abnormalities . Theo Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ , hầu hết các trường hợp vô sinh ( 85% tới 90% ) , sẽ được điều trị bằng các liệu pháp thông thường , chẳng hạn như điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật sửa chữa những bất thường của hệ sinh sản . |
The surgical procedure took place in the midst of a great flu epidemic. Quá trình phẫu thuật diễn ra ở giữa một dịch cúm lớn. |
I got my start in writing and research as a surgical trainee, as someone who was a long ways away from becoming any kind of an expert at anything. Tôi đã khởi đầu sự nghiệp bằng viết lách và nghiên cứu với tư cách là một bác sĩ thực tập ngoại khoa, một người còn rất xa mới có thể trở thành chuyên gia ở bất kì lĩnh vực gì. |
I have an anesthesiologist, hepatologist, surgical staff, and facilities with the necessary equipment. Tôi có bác sĩ gây mê, bác sĩ chuyên khoa gan, kíp mổ, và phòng mổ với những phương tiện cần thiết. |
A talk about surgical robots is also a talk about surgery. Tôi sẽ nói về robot phẫu thuật cũng là nói về phẫu thuật. |
He's a surgical nurse. Hắn là y tá phẫu thuật. |
I realized it was true: For the past few months, I had been acting merely as a surgical technician. Trong vài tháng trước đó, tôi làm việc như một kỹ thuật viên phòng mổ đơn thuần. |
In March 2015, a Venezuelan NGO, Red de Medicos por la Salud, reported that there was a 68% shortage of surgical supplies and a 70% shortage of medicines in Venezuelan pharmacies. Vào tháng 3 năm 2015, một tổ chức phi chính phủ của Venezuela, Red de Medicos por la Salud, đã báo cáo rằng 68% các loại dụng cụ phẫu thuật và 70% các loại dược phẩm thiết yếu đang bị thiếu hụt ở Venezuela . |
They add: “The surgeon needs to establish the philosophy of respect for a patient’s right to refuse a blood transfusion but still perform surgical procedures in a manner that allows safety to the patient.” Họ nói thêm: “Bác sĩ mổ cần phải thiết lập triết lý là tôn trọng quyền bệnh nhân được từ chối truyền máu nhưng vẫn thực hiện các thao tác phẫu thuật một cách an toàn cho người bệnh”. |
The couple soon relocated to Charlotte, North Carolina where they both took jobs with U.S. Surgical Corporation in 1975 selling medical supplies in the Southeast; Judi Ross specialized in showing doctors in operating rooms a new surgical stapling method. Cặp đôi sớm chuyển đến Charlotte, Bắc Carolina, nơi cả hai nhận công việc với Tập đoàn phẫu thuật Hoa Kỳ năm 1975 bán vật tư y tế ở miền Đông Nam Hoa Kỳ; Judi Ross chuyên chỉ cho các bác sĩ trong phòng mổ một phương pháp dập ghim phẫu thuật mới. |
Watch it, and then review what you learned. —Note: Because the video includes brief surgical scenes, parents should use discretion in viewing the video with young children. Hãy xem băng này và rồi duyệt lại những điều bạn học được. Xin lưu ý: Vì băng video có chiếu qua các cảnh giải phẫu, các bậc cha mẹ nên thận trọng khi xem băng này với các con còn nhỏ. |
A prolonged course of antibiotic therapy is curative in most superficial cases but adjunctive surgical intervention is sometimes indicated in extensive and deep infections. Một quá trình điều trị kháng sinh kéo dài là chữa bệnh trong hầu hết các trường hợp bề ngoài nhưng can thiệp phẫu thuật bổ trợ đôi khi được chỉ định trong nhiễm trùng sâu rộng. |
In April 2017, Tran and fellow activist Huynh Thanh Phat were abducted in Ba Don, Quang Binh province, by a group of men in civilian clothes wearing surgical masks. Tháng Tư năm 2017, Trần Hoàng Phúc và một người bạn hoạt động, Huỳnh Thành Phát bị một nhóm người mặc thường phục đeo khẩu trang bắt cóc ở Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. |
Does that mean you're back doing surgical stuff? Có nghĩa anh đã quay lại làm phẫu thuật? |
But the MBI image shows that tumor much more clearly, as well as a second tumor, which profoundly influence that patient's surgical options. Thế nhưng hình ảnh từ MBI cho thấy khối u rõ ràng hơn, cùng với một khối u thứ hai, có ảnh hưởng rất lớn khi lựa chọn phương pháp phẫu thuật cho bệnh nhân. |
In 1862, Tiffany supplied the Union Army with swords (Model 1840 Cavalry Saber), flags and surgical implements. Năm 1862, Tiffany cung cấp cho Quân đội Liên minh những thanh kiếm (Model 1840 Cavalry Saber), cờ và dụng cụ phẫu thuật. |
Hymenoplasty is a surgical procedure which restores the virginal state, allowing her to adhere to certain cultural expectations regarding virginity and marriage. Vá màng trinh là quá trình phẫu thuật giúp phục hồi trạng thái còn trinh trắng, cho phép cô đáp ứng được những kỳ vọng nhất định về văn hoá liên quan đến quan niệm trinh tiết và hôn nhân. |
The timing of surgical intervention is controversial; some surgeons prefer to wait until the disease has run its course while others recommend early intervention. Khoảng thời gian nào hợp lý để can thiệp phẫu thuật đang nhiều gây tranh cãi; một số bác sĩ phẫu thuật muốn chờ đợi cho đến khi bệnh nhân đã xuất hiện các triệu chứng cụ thể của hội chứng trong khi những người khác khuyên rằng nên can thiệp sớm hơn. |
We have a very abiding and heartbreaking partnership with our colleagues at the Institute for Surgical Research in the US Army, who have to treat the now 11, 000 kids that have come back from Iraq. Chúng ta có 1 sự cộng tác vĩnh cửu với các đồng nghiệp ở Viện Phẫu thuật Quân đội Mỹ những người đã chữa trị cho 11. 000 đứa trẻ trở về từ Iraq |
Is it wise, therefore, to risk unnecessary and potentially dangerous surgical procedures or medical treatments merely to make oneself more physically attractive? Vì thế, có khôn ngoan không khi liều lĩnh dùng các phương pháp điều trị và phẫu thuật thẩm mỹ có thể gây nguy hiểm chỉ với mục đích là làm mình hấp dẫn hơn? |
So, all of the other cuts were made with a near-perfect blade of surgical quality. Các nhát cắt khác đều được thực hiện với một tay nghề phẫu thuật khá hoàn thiện. |
We did 12 open- heart surgical patients successfully. Chúng tôi đã điều trị thành công cho 12 bệnh nhân. |
Surgical removal of the ovaries Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng |
Janma, meaning "birth," contained a blood-absorbing sheet for the woman to give birth on, a surgical scalpel, a cord clamp, a bar of soap, a pair of gloves and the first cloth to wipe the baby clean. Janma, nghĩa là "sinh sản," gồm một miếng giấy thấm máu, để trợ giúp phụ nữ đang lâm bồn, một con dao mổ, một dụng cụ cắt nhau thai, một bánh xà phòng, một đôi găng tay và một miếng vải để lau sạch đứa bé. |
Also in 1910 he won the Montefiore Surgical Medal at the Royal Army Medical College. Cũng vào năm 1910, ông giành Huy chương Phẫu thuật Montefiore tại Cao đẳng Quân y Hoàng gia. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ surgical trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới surgical
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.