max trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ max trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ max trong Tiếng Anh.
Từ max trong Tiếng Anh có nghĩa là tối đa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ max
tối đaadjective What kinda max thrust you get on these engines? Lực đẩy tối đa của động cơ là bao nhiêu? |
Xem thêm ví dụ
Max 20 dBm Tối đa 20 dBm |
My friend Max was baptized when he was eight years old. Người bạn của tôi tên Max đã chịu phép báp têm vào lúc tám tuổi. |
Max will be okay. Max sẽ ổn thôi. |
Max's heart stopped. Tim Max ngừng đập rồi. |
Max Reichpietsch, a stoker from Friedrich der Grosse was sentenced to death and executed by firing squad on 5 September in Cologne. Max Reichpietsch, một thợ đốt lò trên chiếc Friedrich der Große, bị kết án tử hình và bị hành hình vào ngày 5 tháng 9 tại Köln. |
Having spent the previous six years working on material for her debut album, she began putting finishing touches to the album with Luke and Max Martin. Sau khi dành 6 năm để làm việc cho album đầu tay của mình, cô bắt đầu hoàn thiện nó cùng với Luke và Max Martin. |
In places like Denmark and Germany, they've maxed out on wind already. Ở những nơi như Đan Mạch và Đức, họ đã khai thác tối đa phong năng rồi. |
Max 21 dBm Tối đa 21 dBm |
Sir Max Hugh Macdonald Hastings FRSL FRHistS (/ˈheɪstɪŋz/; born 28 December 1945) is a British journalist, who has worked as a foreign correspondent for the BBC, editor-in-chief of The Daily Telegraph, and editor of the Evening Standard. Sir Max Hugh Macdonald Hastings (sinh ngày 28 tháng 12 năm 1945) là một nhà báo, đã làm việc như là một phóng viên ở nước ngoài cho BBC, tổng biên tập của tờ The Daily Telegraph, biên tập viên của Evening Standard. |
In 1938 he tied with Fine for first, with 81⁄2/14, in the all-star AVRO tournament, held in various cities in the Netherlands, ahead of chess legends Mikhail Botvinnik, Max Euwe, Reshevsky, Alekhine, Capablanca and Flohr. Vào năm 1938, Keres với số điểm 81⁄2/14 cùng Reuben Fine chia sẻ vị trí số một tại giải AVRO tổ chức tại nhiều thành phố khác nhau ở Hà Lan, xếp trên những danh thủ lẫy lừng như Mikhail Botvinnik, Max Euwe, Reshevsky, Alekhine, Capablanca và Flohr. |
Sorry. We can't release Max without full payment. Xin lỗi, nếu không trả đủ tiền thì chúng tôi không thể để Max đi. |
Prior to the flooding, Max Saavedra, president of the Cagayan de Oro Philippines Stake, had felt prompted to create a stake emergency response team. Trước khi lũ lụt, chủ tịch Giáo Khu Cagayan de Oro Philippines là Max Saavedra, đã cảm thấy được thúc giục phải lập ra một đội đáp ứng tình trạng khẩn cấp trong giáo khu. |
It was previously handled by Max Clifford. Một số được cho là bởi nhà hoạt động Max Clifford. |
1997's Air Max 97 was inspired by high-speed Japanese bullet trains. Bài chi tiết: Nike Air Max 97 Năm 1997, Air Max 97 ra đời với thiết kế lấy cảm hứng từ những chiếc tàu cao tốc có hình như viên đạn của Nhật Bản. |
Filming took place in Paris and Vancouver from February 9, 2016 to July 12, 2016, under the working title, "Further Adventures of Max and Banks 2 & 3." Phim được bấm máy tại Paris và Vancouver từ ngày 9 tháng 2 năm 2016 đến ngày 12 tháng 7 năm 2016, dưới tiêu đề làm việc "Further Adventures of Max and Banks 2 & 3." |
Max wants to have lunch today. Hôm nay Max muốn ăn trưa. |
In "And the Wedding Cake Cake Cake", Max reveals that she and Deke are no longer together. Trong tập "And the Wedding Cake Cake Cake", Max tiết rộ rằng cả hai đã không còn là của nhau. |
Even fundamental issues, such as Max Born's basic rules concerning probability amplitudes and probability distributions, took decades to be appreciated by society and many leading scientists. Ngay cả các vấn đề cơ bản như là các quy tắc Max Born liên quan đến biên độ xác suất và phân bố xác suất cũng phải mất đến hàng thập kỷ mới được thừa nhận. |
In season five, Andy returns to Williamsburg and invites Caroline and Max to his wedding, where he gets married to Romy, a hat designer. Trong Season 5, Andy trở lại Williamsburg và mời Caroline và Max để đám cưới của mình. |
In 2014 game developer Max Dohme joined Matt Griffiths in creating an updated release for the game. Năm 2014 nhà phát triển game Max Dohme đã gia nhập cùng Matt Griffiths trong việc tạo bản phát hành cập nhật cho trò chơi. |
In May 2003, Lewis married Mark Whitfield, with whom she has a son, Max. Vào tháng 5 năm 2003, Lewis kết hôn với Mark Whitfield, người mà cô đã có con trai cùng, Max. ^ “Patricia Lewis Bio”. |
Use the nosnippet meta tag to prevent Google from displaying a snippet for your page in Search results, or use the max-snippet:[number] meta tag to specify the maximum length for your result snippets. Sử dụng thẻ meta nosnippet để ngăn Google hiển thị đoạn trích cho trang của bạn trong Kết quả Tìm kiếm hoặc sử dụng thẻ meta max-snippet:[số] để chỉ định độ dài tối đa cho đoạn trích trong kết quả. |
Oinari-sama to Motemote no Tatari, and Limit Max's Hime Nin: Sakura. Oinari-sama to Motemote no Tatari của Whirlpool và Hime Nin: Sakura của Limit Max. |
That's where Max is. Max đấy. |
A young woman named Carmen Herrera comes in to tell Max that she is working with the community of the Lower East Side to prevent big time developers from tearing down parts of the neighborhood to build huge complex buildings. Một người phụ nữ trẻ tên là Carmen Herrera bước vào và nói với Max rằng cô ấy đang làm việc với cộng đồng Lower East Side để chống lại việc xây dựng những tòa nhà phức hợp khổng lồ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ max trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới max
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.