dashing trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dashing trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dashing trong Tiếng Anh.
Từ dashing trong Tiếng Anh có các nghĩa là sôi nổi, bảnh bao, chưng diện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dashing
sôi nổiadjective |
bảnh baoadjective Whereas the blue one brings out your dashing side. Còn bộ màu xanh khiến ngài bảnh bao hơn. |
chưng diệnadjective |
Xem thêm ví dụ
However, Lin's hope to become the first player to win five All England titles in the open era was dashed when he was defeated by Lee Chong Wei in the final. Tuy vậy, hi vọng trở thành tay vợt đầu tiên dành năm danh hiệu Toàn Anh của Lâm Đan trong kỉ nguyên mở đã tan vỡ khi anh bị đánh bại bởi Lee Chong Wei ở trận chung kết. |
Soon all available men and women at Vivian Park were dashing back and forth with wet burlap bags, beating at the flames in an attempt to extinguish them. Chẳng bao lâu, tất cả những người đàn ông và phụ nữ có mặt tại Vivian Park chạy tới chạy lui với bao tải ướt, đập vào các ngọn lửa cố gắng dập tắt lửa. |
Lee's hope of crushing the Army of the Potomac on Northern territory was dashed, but undaunted, he began to plan for the third day of fighting. Hy vọng đập nát Binh đoàn Potomac trên đất Bắc của Lee bị tiêu tan, nhưng ông chưa nản chí và bắt tay vào việc lập kế hoạch cho ngày thứ ba của trận chiến. |
" From time to time , encouraging signs raise hopes - but they are quickly dashed , delivering another blow to the confidence of consumers and investors . " " Đôi khi những dấu hiệu đáng khích lệ làm dấy lên hy vọng - nhưng chúng nhanh chóng làm người ta nản lòng , giáng một đòn mạnh nữa vào lòng tin của người tiêu dùng và nhà đầu tư . " |
The two children dashed out through the kitchen door. Cả hai đứa trẻ lao ra ngoài bằng cửa bếp. |
Foreign policy of China Nine-Dash Line "Speech delivered to the Australian Strategic Policy Institute" (PDF). Trung Quốc xây đảo nhân tạo ở Biển Đông ^ “Speech delivered to the Australian Strategic Policy Institute” (PDF). |
Would that be the echo that Foreman chose not to run with you after I dashed his new drug discovery dreams? Có phải đó là siêu âm mà Foreman không làm chung với cậu sau khi tôi dập tắt ước mơ khám phá loại thuốc mới của cậu ta không? |
If you are reading with children, the dash provides a reminder to stop and direct the question to them. Nếu bạn đọc bài này với con, khi nhìn thấy dấu gạch ngang (—) bạn hãy ngừng lại và khuyến khích con phát biểu ý kiến. |
If you are reading with a child, the dash provides a reminder to pause and encourage the child to express himself. Nếu bạn đọc bài này với con, khi nhìn thấy dấu gạch ngang (—) bạn hãy ngừng lại và khuyến khích con phát biểu ý kiến. |
They will dash you and your children within you to the ground, and they will not leave a stone upon a stone in you.” —Luke 19:43, 44. Chúng sẽ san bằng ngươi, tiêu diệt con cái ở trong ngươi, không để cho ngươi còn khối đá này nằm trên khối đá kia”.—Lu-ca 19:43, 44. |
We have a dashing Artillary Leutnant on the A. Ở khu A có một thiếu úy pháo binh. Thật gan dạ! |
Although Henry was restored to the Church, any expectations that the Pope would restore support of Henry's right to the throne were soon dashed; in March, a small group of powerful Saxon and South German territorial magnates, including the archbishops of Salzburg, Mainz and Magdeburg and several bishops, met at Forchheim and, on the assumption that Henry had irretrievably lost the imperial dignity, repudiated the Salian dynasty's claim to pass the imperial crown by heredity and, in the words of Bruno of Merseburg, present in his bishop's entourage, declared that "the son of a king, even if he should be preeminently worthy, should become king by a spontaneous election". Mặc dù Heinrich được chấp nhận trở về với Giáo hội, bất cứ kỳ vọng rằng Giáo hoàng sẽ khôi phục hỗ trợ cho quyền của Heinrich được lên ngôi hoàng đế sớm tiêu tan; Tháng Ba, một nhóm nhỏ những người có nhiều quyền lực ở Sachsen và Nam Đức, bao gồm các tổng giám mục của Salzburg, Mainz và Magdeburg và một số giám mục, đã gặp nhau tại Forchheim, trên giả định rằng Henry đã mất quyền thế đế quốc mà không thể hồi phục lại được, bác bỏ yêu sách triều đại Salier được truyền vương miện hoàng đế qua việc thừa kế, và theo Bruno của Merseburg, hiện diện trong nhóm giám mục, tuyên bố rằng "con trai của một vị vua, ngay cả khi anh ấy có thể xứng đáng hơn những người khác, nên trở thành vua qua một cuộc bầu cử tự phát." |
... dashing from tear gas. chạy trốn lựu đạn khói. |
But even more importantly, he created a language, a way we could communicate, a code of dots, dashes and arrows. Quan trọng hơn cả, ông đã tạo ra một ngôn ngữ, một phương tiện để giao tiếp, một kiểu mật mã với những chấm, gạch và mũi tên. |
Many were puzzle games, such as Popcap's Bejeweled and PlayFirst's Diner Dash, while others were games with a more relaxed pace and open-ended play. Rất nhiều các game này chỉ là giải câu đố, xếp hình, như Bejeweled (xếp kim cương) của PopCap Games và Diner Dash của PlayFirst, trong khi các game khác với lối chơi thoải mái hơn và có kết thúc mở. |
If you enable this option, you will separate the preview area horizontally, displaying the original and target image at the same time. The original is above the red dashed line, the target below it Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ chia ra ô xem thử theo chiều ngang, hiển thị ảnh gốc và ảnh đích cùng lúc. Ảnh gốc bên trên đường gạch gạch màu đỏ, còn ảnh đích nằm bên dưới nó |
It has been adapted into a manga series published in Shueisha's Super Dash & Go!. Taketsuki Jō cũng đã thực hiện chuyển thể manga và phát hành thông qua tạp chí Super Dash & Go! của Shueisha. |
Political and religious difficulties in Graz dashed his hopes of returning immediately to Brahe; in hopes of continuing his astronomical studies, Kepler sought an appointment as a mathematician to Archduke Ferdinand. Những khó khăn về tôn giáo và chính trị tại Graz dập tắt hi vọng chuyển nhà nhanh chóng của Kepler; trong nỗ lực tìm cách tiếp tục việc nghiên cứu thiên văn, Kepler thử xin được bổ nhiệm vào vị trí nhà toán học cho Đại công tước Ferdinand của Áo. |
This allows players with precise timing to cancel Special Moves into Focus Attacks, and in turn cancel Focus Attacks into the forward dash, resulting in new combo possibilities. Điều này cho phép người chơi với thời gian chính xác để hủy bỏ di chuyển đặc biệt vào các cuộc tấn công tập trung, và lần lượt hủy bỏ các cuộc tấn công tập trung vào các dấu gạch ngang phía trước, dẫn đến khả năng mới kết hợp. |
Lastly, three racing games have LAN multiplayer modes: 1080° Avalanche, Kirby Air Ride, and Mario Kart: Double Dash. Cuối cùng, ba trò chơi đua xe có chế độ nhiều người chơi LAN: 1080 ° Avalanche, Kirby Air Ride và Mario Kart: Double Dash !!. |
Though some believed that these drugs promised dramatic benefits and even a potential cure, such hopes were quickly dashed. Mặc dù thoạt đầu một số người tin rằng những thuốc này hứa hẹn những lợi ích tuyệt diệu và ngay cả tiềm năng chữa lành bệnh, nhưng những hy vọng như thế tan rã nhanh chóng. |
The King will soon carry out God’s declaration: “You will break them [the nations] with an iron scepter, as though a potter’s vessel you will dash them to pieces.” —Psalm 2:9. Vị Vua sắp thực hiện lời tuyên bố của Đức Chúa Trời: “Con sẽ dùng cây gậy sắt mà đập bể chúng nó [các nước]; con sẽ làm vỡ-nát chúng nó khác nào bình gốm”.—Thi-thiên 2:9. |
Underdog Dreams Dashed: " Giấc mơ của kẻ thất bại đã sụp đổ chỉ với 10 thước ". |
Petard, accompanied by Paladin, took part in a high-speed dash to bombard the port of Sousse in Tunisia in early April 1943. Sau đó Petard, có sự tháp tùng của Paladin, tham gia một cuộc đột kích tốc độ cao nhằm bắn phá cảng Sousse tại Tunisia vào đầu tháng 4. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dashing trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dashing
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.