striated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ striated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ striated trong Tiếng Anh.
Từ striated trong Tiếng Anh có các nghĩa là có sọc, có vằn, có đường khía. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ striated
có sọcadjective |
có vằnadjective |
có đường khíaadjective |
Xem thêm ví dụ
Skeletal muscles are called striated because they are made up of fibers that have horizontal stripes when viewed under a microscope . Cơ xương được gọi là cơ có sọc bởi chúng được cấu tạo từ những sợi có sọc ngang khi quan sát dưới kính hiển vi . |
They possess isometric heads of 87-94 nm in diameter and conspicuous capsomers, striated 140-219 nm long tails and a double base plate. Chúng có đầu trụ có đường kính 87-94 nm và các mao nổi bật, đuôi dài 140-219 nm và một tấm đáy kép. |
The few surfaces not covered by signs are often clad in a distinctive, dark green- gray, striated aluminum siding. Một vài mặt ngoài không bị che phủ bời các tín hiệu thường bị bao bọc trong một lớp vách tường bằng nhôm cách biệt, màu xanh xám, tối và có vạch kẻ. |
Dinoponera quadriceps may be confused with Dinoponera mutica, but has a finely micro-sculptured integument which is not shiny, lacks gular striations and has a petiole which bulges on the dorso-anterior edge in contrast to Dinoponera mutica's roughly microsculptured integument, striated gula and petiole with even, non-bulging corners. Dinoponera quadriceps có thể bị lẫn lộn với Dinoponera mutica, nhưng có một phần tinh vi nhỏ điêu khắc không sáng bóng, thiếu các đường nẹp viền và có cuống phổi nổi lên cạnh trước móng trước, tương phản với phần da của microsculptured của Dinoponera mutica, vây có vân và cánh hoa với các góc ngang, không phồng lên. |
The few surfaces not covered by signs are often clad in a distinctive, dark green-gray, striated aluminum siding. Một vài mặt ngoài không bị che phủ bời các tín hiệu thường bị bao bọc trong một lớp vách tường bằng nhôm cách biệt, màu xanh xám, tối và có vạch kẻ. |
2 . Smooth , or involuntary , muscle is also made of fibers , but this type of muscle looks smooth , not striated . 2 . Cơ trơn , hoặc cơ ngoại ý cũng được cấu tạo từ sợi , nhưng loại cơ này trông có vẻ trơn và không có sọc . |
V1 is often also called striate cortex because it can be identified by a large stripe of myelin, the Stria of Gennari. V1 thường được gọi là vỏ não có sọc bởi vì có thể nhận diện nó bằng một đường sọc myelin lớn Stria of Gennari. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ striated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới striated
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.