sterling trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sterling trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sterling trong Tiếng Anh.
Từ sterling trong Tiếng Anh có các nghĩa là đồng bảng Anh, có chân giá trị, thật. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sterling
đồng bảng Anhadjective |
có chân giá trịadjective |
thậtadjective adverb The solid sterling silver. Bạc rắn giá trị thật. |
Xem thêm ví dụ
Sterling Nesbitt et al. (2009), using the characters of Tawa found Cryolophosaurus to be a neither dilophosaurid nor averostran neotheropod but instead the sister group of a clade composed of dilophosaurids and averostrans. Sterling Nesbitt et al. (2009), dùng những đặc điểm của chi khủng long Tawa phát hiện Cryolophosaurus không nằm trong Dilophosauridae hay Neotheropoda Averostra mà là nhóm chị em của một nhánh gồm Dilophosauridae và Averostra. |
Mileposts along the Sterling Highway do not begin with zero. Các mốc dặm dọc theo Xa lộ Parks không bắt đầu bằng 0 (số không). |
On December 1, 2015, it was confirmed that Sterling Jerins would reprise her role as the Warrens' daughter Judy. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2015, Sterling Jerins được công bố sẽ tiếp tục thể hiện vai con gái nhà Warren, Judy. |
What sterling examples of loyalty in modern times do we have? Thời nay, chúng ta có những gương xuất sắc nào về sự trung thành? |
He briefly wrote the "Batman" feature in Detective Comics and produced a storyline with artist Jim Aparo and in which Batman was framed for the murder of Talia al Ghul and battled Sterling Silversmith for the first time. Ông cũng từng có một thời gian ngắn viết truyện "Batman" trong tập ấn phẩm Detective Comics, cùng kết hợp với họa sĩ Jim Aparo để tạo nên một câu truyện trong đó Batman có mặt trong cuộc ám sát của Talia al Ghul và phải đối đầu với Sterling Silversmith lần đầu tiên. |
Faced with Premier of Manitoba Sterling Lyon's charge that it would "tear the country apart", Trudeau responded that, if Canada could not have control of its own constitution and a charter when most provinces had their own, the country would deserve to be torn apart. Dựa trên lời buộc tội của thủ tướng Manitoba Sterling Lyon rằng điều này sẽ " xé tan đất nước", Trudeau trả lời rằng nếu Canada không thể kiểm soát hiến pháp và một điều lệ quyền khi hầu hết các tỉnh đều có, đất nước xứng đáng bị xé tan. |
Yet, Joseph left a clear mark —a sterling example of a father who protected his family, provided for them, and persevered faithfully to the end. Tuy nhiên, Giô-sép để lại gương xuất sắc về một người cha che chở, chu cấp cho gia đình và kiên trì trung thành đến cuối cùng. |
In the following chapters, we will take a closer look at how Jehovah expresses this sterling quality. Trong những chương sau, chúng ta sẽ xem xét kỹ cách Đức Giê-hô-va biểu lộ đức tính tuyệt hảo này. |
Pound Sterling Đồng bảng Anh |
Peter’s faith in Jesus had helped him to build a sterling quality —loyalty. Đức tin của Phi-e-rơ nơi Chúa Giê-su đã giúp ông vun trồng một đức tính xuất sắc: trung thành. |
The Velvet Underground & Nico was recorded with the first professional line-up of the Velvet Underground: Lou Reed, John Cale, Sterling Morrison and Maureen Tucker. The Velvet Underground & Nico là album chính thức đầu tiên mà The Velvet Underground thực hiện với đầy đủ đội hình bao gồm Lou Reed, John Cale, Sterling Morrison và Maureen Tucker. |
The name Beowulf originally referred to a specific computer built in 1994 by Thomas Sterling and Donald Becker at NASA. Cái tên Beowulf ban đầu được gọi là một máy tính cụ thể được xây dựng vào năm 1994 bởi Thomas Sterling và Donald Becker tại NASA. |
Sterling K. Brown has received an Emmy, a Golden Globe, a Critics' Choice Award, and an NAACP Image Award for his acting in the series. Sterling K. Brown đã nhận được giải Emmy, Quả cầu vàng, Giải thưởng lựa chọn phê bình, và giải thưởng NAACP cho giải diễn xuất của anh trong bộ phim. |
Written by Dido Armstrong and Greg Kurstin Produced by Greg Kurstin Mixed by Greg Kurstin Engineered by Greg Kurstin Additional engineering by Jessie Shatkin Recorded at Echo Studios, Los Angeles Vocals by Dido Keyboards and programming by Greg Kurstin Mastered by Tom Coyne at Sterling Sound Credits adapted from Girl Who Got Away album liner notes. Sáng tác bởi Dido Armstrong và Greg Kurstin Sản xuất bởi Greg Kurstin Phối khí bởi Greg Kurstin Xây dựng bởi Greg Kurstin Xây dựng thêm bởi Jessie Shatkin Thu âm tại Echo Studios, Los Angeles Hát chính bởi Dido Keyboards và lập trình bởi by Greg Kurstin Đảm nhiệm bởi Tom Coyne tại Sterling Sound Phần này được ghi lại từ bìa sau album Girl Who Got Away. ^ Dos Santos Coelho, Guillermo (ngày 12 tháng 3 năm 2013). |
She and her sisters grew up mostly in England, where her father had retired in 1872 with his family on a pension of 666 pounds sterling. Bà và các chị gái cùng lớn lên chủ yếu tại Anh, nơi cha bà đã nghỉ hưu vào năm 1872 với mức lương hưu 666 bảng Anh. |
No dream, Mr. sterling. Không phải là giấc mơ, ông Sterling. |
In 1906, the Straits Settlements issued their own silver dollar coin and attached it to a gold sterling exchange standard at a fixed value of 2 shillings and 4 pence. Năm 1906, chính quyền Các khu định cư Eo biển đã ra mắt đồng silver dollar riêng của họ và neo nó vào tỉ giá gold sterling với tỉ giá hối đoái 2 shillings và 4 pence. |
Sterling Morrison was a professor for some time, teaching Medieval Literature at the University of Texas at Austin, then became a tugboat captain in Houston for several years. Morrison trở thành giảng viên đại học, giảng dạy môn văn học trung cổ ở Đại học Texas tại Austin, rồi sau đó trở thành thuyền trưởng một tàu kéo ở Houston trong một vài năm. |
As of 2012 the scale and possible materials have been further expanded to include sterling silver, acrylic, full color 3D printing and food safe ceramics. Tính đến năm 2012, kích thước và vật liệu đã mở rộng sang đến bạc sterling, acrylic, in 3D đầy đủ màu sắc và gốm sứ an toàn thực phẩm. |
Joseph set a sterling example as an industrious, trustworthy, and moral young man. Giô-sép đã nêu gương xuất sắc là một thanh niên cần mẫn, đáng tin cậy, và có đạo đức. |
Destructoid's Jim Sterling noted "While there are more complex combos to unlock during the course of the game, the meat and potatoes of Unbound Saga is the endless hammering buttons to punch, kick and throw enemies around each level." Jim Sterling của Destructoid lưu ý "Trong khi có nhiều combo phức tạp hơn để mở khóa trong quá trình chơi, sự khoái trá và sự bất ổn của Unbound Saga là những nút bấm ra đòn bất tận để đấm, đá và quăng kẻ thù xung quanh mỗi màn chơi ." |
Nevertheless, she again set a sterling example of faith. Tuy nhiên, một lần nữa bà đã nêu gương xuất sắc về đức tin. |
The Bible provides us with sterling examples of men and women who displayed fearlessness in their devotion to God. Kinh-thánh cho chúng ta những gương tuyệt hảo của những người nam và nữ đã tỏ ra dạn dĩ trong việc sùng kính Đức Chúa Trời. |
5 Christ Jesus is himself a sterling example of submission to his heavenly Father. 5 Chính Giê-su Christ là một gương mẫu xuất sắc về việc vâng phục Cha trên trời của ngài. |
Destructoid's Jim Sterling called the sound design "impeccable" and praised the actors' performances, original soundtrack and licensed music use. Jim Sterling của Destructoid đánh giá thiết kế âm thanh là "hoàn hảo" và ca ngợi màn trình diễn của các diễn viên, nhạc nền gốc và sử dụng âm nhạc có giấy phép. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sterling trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới sterling
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.