quid trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quid trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quid trong Tiếng Anh.
Từ quid trong Tiếng Anh có các nghĩa là miếng thuốc lá, viên thuốc lá, đồng bảng Anh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ quid
miếng thuốc láverb |
viên thuốc láverb |
đồng bảng Anhverb |
Xem thêm ví dụ
In 1698, the population was 500 The church of Saint Marie-Madeleine Communes of the Somme department INSEE Abbé Charlier et L. Ledieu - « Dictionnaire historique et archéologique de la Picardie », Tome II, Canton de Molliens-Vidame, page 337 (1912, reprint Editions Culture et Civilisation, Bruxelles, 1979) Abbé Charlier et L. Ledieu - « Dictionnaire historique et archéologique de la Picardie », Tome II, Canton de Molliens-Vidame, page 339 (1912, reprint Editions Culture et Civilisation, Bruxelles, 1979) Official Fluy website (in French) Fluy on the Quid website (in French) In 1698, the population was 500 Giáo đường Saint Marie-Madeleine Xã của tỉnh Somme ^ Abbé Charlier et L. Ledieu - « Dictionnaire historique et archéologique de la Picardie », Tome II, Tổng Molliens-Vidame, page 339 (1912, reprint Editions Culture et Civilisation, Bruxelles, 1979) Official Fluy website (tiếng Pháp) Fluy trên trang mạng của INSEE (tiếng Pháp) Fluy trên trang mạng của Quid (tiếng Pháp) |
But what's interesting about that suggestion was that, to implement that suggestion wouldn't cost 10 million pounds; it wouldn't involve large amounts of expenditure; it would actually cost about 50 quid. Nhưng điều thú vị về đề nghị này là không tốn hơn 10 triệu pound để thực thi lời đề nghị này; Nó sẽ không bao gồm số chi phí khổng lồ; nó thực sự chỉ tốn 50 pound. |
You can't imagine the things we can do for three quid. Cậu không thể tưởng tượng được ta có thể làm gì với 3 bảng đâu. |
Communes of the Côtes-d'Armor department INSEE Saint-Laurent on the Quid site Location of Saint-Laurent on a map of France French Ministry of Culture list for Saint-Laurent (in French) Xã của tỉnh Côtes-d’Armor INSEE IGN Saint-Laurent on the Quid site Location of Saint-Laurent on a map of France French Ministry of Culture list for Saint-Laurent (tiếng Pháp) |
Communes of the Bas-Rhin department INSEE commune file Baerendorf on Quid (in French) Localisation of Baerendorf Xã của tỉnh Bas-Rhin INSEE commune file Baerendorf on Quid (tiếng Pháp) Localisation of Baerendorf |
Communes of the Cher department INSEE Châteauneuf-sur-Cher Basilica Châteauneuf-sur-Cher on the Quid website (in French) Xã của tỉnh Cher Châteauneuf-sur-Cher Basilica Châteauneuf-sur-Cher on the Quid website (tiếng Pháp) ^ Châteauneuf-sur-Cher on the Insee website (tiếng Pháp) |
Don't you think it's a little late for quid pro quo? Anh không nghĩ là đã hơi trễ để trao đổi sao? |
"Twenty Quid Music Prize: Congratulations to Amy Winehouse..." Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2011. ^ “Twenty Quid Music Prize: Congratulations to Amy Winehouse...”. |
Well, I'll give you some quid pro quo. được, để tao cho mày tiền đền bù |
If you're a matcher, you try to keep an even balance of give and take: quid pro quo -- I'll do something for you if you do something for me. Nếu bạn thuộc nhóm này, bạn thường cố gắng cân bằng giữa việc cho và nhận: Có cho có nhận---Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn làm điều gì đó cho tôi. |
I cut loose all those people, all those little problems, even thirty million quid, just to get you to come out and play. Ta đã phóng túng tất cả những kẻ đó, tất cả những vấn đề nhỏ bé đó, thậm chí cả 30 triệu pao, chỉ để lôi ngươi ra và chơi đùa. |
Official commune website (in French) Zouave Valley CWGC cemetery Souchez Cabaret-Rouge CWGC cemetery Souchez on the Quid website (in French) Webpage about the monument dedicated to General Barbot (in French) INSEE IGN Official commune website (tiếng Pháp) Zouave Valley CWGC cemetery Souchez Cabaret-Rouge CWGC cemetery Souchez on the Quid website (tiếng Pháp) Webpage about the monument dedicated to General Barbot (tiếng Pháp) |
I'm afraid that gets you a 175-quid fine. Tôi sợ là phải phạt ông 175 quid. |
Communes of the Pas-de-Calais department INSEE commune file Fressin on the Quid website (in French) Site of the Association du Château de Fressin (in French) Fressin le Pays des 7 Vallées et son Foyer Rural (in French) Annuaire-Mairie website (in French) Xã của tỉnh Pas-de-Calais INSEE (tiếng Anh) IGN (tiếng Anh) Fressin on the Quid website (tiếng Pháp) Site of the Association du Château de Fressin (tiếng Pháp) Fressin le Pays des 7 Vallées et son Foyer Rural (tiếng Pháp) |
Jean Bodel, poet Communes of the Pas-de-Calais department INSEE commune file Official website of Saint Nicolas Lez Arras (in French) Saint-Nicolas on the Quid website (in French) Jean Bodel, nhà thơ Xã của tỉnh Pas-de-Calais INSEE IGN Official website of Saint Nicolas Lez Arras (tiếng Pháp) Saint-Nicolas on the Quid website (tiếng Pháp) |
It was just a few quid extra. Nó chỉ thêm vài đồng thôi. |
Communes of the Creuse department Creuse INSEE Bosmoreau-les-Mines on the Quid website (in French) Website of the coalmining museum (in French) Xã của tỉnh Creuse ^ Bosmoreau-les-Mines on the Insee website (tiếng Pháp) Bosmoreau-les-Mines on the Quid website (tiếng Pháp) Website of the coalmining museum (tiếng Pháp) |
Communes of the Pas-de-Calais department INSEE commune file The first CWGC cemetery at Croisilles The second CWGC cemetery at Croisilles Croisilles on the Quid website (in French) Website with information about Croisilles (in French) Xã của tỉnh Pas-de-Calais INSEE (tiếng Anh) IGN (tiếng Anh) The first CWGC cemetery at Croisilles The second CWGC cemetery at Croisilles Croisilles on the Quid website (tiếng Pháp) Website with information about Croisilles (tiếng Pháp) |
Communes of the Pas-de-Calais department INSEE commune file Regional Tourist Office website Mentque-Nortbécourt on the Insee website (in French) Mentque-Nortbécourt on the Quid website (in French) Xã của tỉnh Pas-de-Calais INSEE IGN Regional Tourist Office website Mentque-Nortbécourt on the Insee website (tiếng Pháp) Mentque-Nortbécourt on the Quid website (tiếng Pháp) |
Communes of the Creuse department Creuse INSEE Chambon-sur-Voueize on the Quid website (in French) Tourism Office Xã của tỉnh Creuse ^ Chambon-sur-Voueize on the Insee website (tiếng Pháp) Chambon-sur-Voueize on the Quid website (tiếng Pháp) Tourism Office |
DAVID: Just a couple of years ago, you could pick one of them up for 50 quid. Chỉ vài năm trước thôi, em có thể mua chúng với giá 50 pao. |
Let me rephrase that - it's five million quid and YOUR job. Let me rephrase rằng - đó là 5 triệu quid và công việc của bạn. |
"If we don't use it, we're out a few hundred quid, Dan." "Nếu ta không dùng nó, ta sẽ mất trắng đó Dan." |
that's three quid, mate. Vậy là ba bảng, anh bạn. |
20 quid if you want to watch. 20 đồng quid nếu cô muốn xem. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ quid trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới quid
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.