multiple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ multiple trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ multiple trong Tiếng Anh.
Từ multiple trong Tiếng Anh có các nghĩa là nhiều, bội số, bội. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ multiple
nhiềuadjective Of course, a multiplicity of names is confusing. Dĩ nhiên, quá nhiều tên sẽ gây ra xáo trộn. |
bội sốnoun here, it is a multiplicity of a heterogeneous structure, ở đây, đó là bội số của cấu trúc dị thể, |
bộinoun 38 And inasmuch as he is faithful, I will multiply a multiplicity of blessings upon him. 38 Và nếu hắn trung thành thì ta sẽ gia tăng gấp bội phước lành cho hắn. |
Xem thêm ví dụ
The Devices, Assisting Devices, and Device Paths reports show you not only when customers interact with multiple ads before completing a conversion, but also when they do so on multiple devices. Các báo cáo Thiết bị, Thiết bị hỗ trợ và Đường dẫn thiết bị không chỉ cho bạn thấy thời điểm khách hàng tương tác với nhiều quảng cáo trước khi hoàn thành chuyển đổi mà còn thời điểm họ làm như vậy trên nhiều thiết bị. |
Command & Conquer, Kyrandia, and Lands of Lore all spawned multiple sequels. Command & Conquer, Kyrandia và Lands of Lore tất cả đều tạo ra nhiều phần tiếp theo. |
The required portion of the ACT is divided into four multiple choice subject tests: English, mathematics, reading, and science reasoning. Phần bắt buộc của ACT được chia thành bốn phần thi trắc nghiệm khách quan: tiếng Anh, toán, đọc hiểu, và tư duy khoa học. |
By dropping depth charges at their shallowest setting and hitting the submarine multiple times with 4.7-inch shells, the submarine's crew was persuaded to abandon ship. Bằng cách thả mìn sâu ở độ nông nhất và bắn trúng nhiều phát đạn pháo 4,7 inch, nó đã buộc thủy thủ đoàn chiếc tàu ngầm phải bỏ tàu. |
In the film The Last Samurai, the bokken is seen in multiple instances. Trong bộ phim Võ sĩ đạo cuối cùng, bokken được nhìn thấy trong nhiều trường hợp. |
You can also link multiple Google Ads accounts within Analytics, or simply link individual accounts through either product. Bạn cũng có thể liên kết nhiều tài khoản Google Ads trong Analytics hoặc chỉ đơn giản là liên kết các tài khoản cá nhân thông qua một trong hai sản phẩm. |
In 1963 following the painting's visit to the United States, Andy Warhol created serigraph prints of multiple Mona Lisas called Thirty are Better than One, like his works of Marilyn Monroe (Twenty-five Coloured Marilyns, 1962), Elvis Presley (1964) and Campbell's soup (1961–1962). Năm 1963 sau khi bức tranh được đưa tới triển lãm tại Hoa Kỳ, Andy Warhol đã tạo ra những bản in lụa của nhiều Mona Lisa gọi là Thirty are Better than One (Ba mươi tốt hơn một), giống các tác phẩm của ông với Marilyn Monroe (Twenty-five Colored Marilyns, 1962), Elvis Presley (1964) và Campbell's soup (1961–1962). ^ a ă â “Portrait of Lisa Gherardini, wife of Francesco del Giocondo”. |
The calculation involves the multiplication of the given digit by the base raised by the exponent n − 1, where n represents the position of the digit from the separator; the value of n is positive (+), but this is only if the digit is to the left of the separator. Tính toán liên quan đến phép nhân của chữ số đã cho nhân với (cơ số) mũ n − 1 , trong đó n đại diện cho vị trí của chữ số từ dấu phân cách; giá trị của n là dương (+), nhưng điều này chỉ khi chữ số ở bên trái của dấu phân cách. |
Tax Foundation article Outline of major tax law provisions in 2013 under multiple scenarios. Bài viết của Quỹ thuế ^ Đề cương các quy định pháp luật thuế lớn trong năm 2013 theo nhiều kịch bản. |
Remember campaign priority is only important if you have multiple Shopping campaigns that promote the same product. Hãy nhớ rằng mức độ ưu tiên chiến dịch sẽ chỉ quan trọng khi bạn có nhiều Chiến dịch mua sắm quảng cáo cùng một sản phẩm. |
Also included is Office SharePoint Server 2007, a major revision to the server platform for Office applications, which supports Excel Services, a client-server architecture for supporting Excel workbooks that are shared in real time between multiple machines, and are also viewable and editable through a web page. Cùng được đóng gói là Office SharePoint Server 2007, một phiên bản lớn cho các nền tảng máy chủ để chạy các ứng dụng Office, hỗ trợ "Dịch vụ Excel", một kiến trúc client-server để hỗ trợ bảng tính Excel được chia sẻ trong thời gian thực giữa nhiều máy tính, và cũng có thể xem được và có thể chỉnh sửa thông qua một trang web. |
Multiple sources inside the government. Nhiều nguồn tin bên trong chính phủ. |
Also, if your pages display multiple ad units, keep in mind that AdSense will show multiple ad unit impressions for each page view. Ngoài ra, nếu các trang của bạn hiển thị nhiều đơn vị quảng cáo, lưu ý rằng AdSense sẽ hiển thị nhiều số lần hiển thị đơn vị quảng cáo cho mỗi lần xem trang. |
Typically, you will use the same category name multiple times over related UI elements that you want to group under a given category. Thông thường, bạn sẽ sử dụng cùng một tên danh mục nhiều lần cho các yếu tố giao diện người dùng có liên quan mà bạn muốn nhóm vào một danh mục nhất định. |
Some partners have reported that there's an issue when actioning multiple ad units in the Multiple Customer Management (MCM) tool. Một số đối tác đã báo cáo rằng có vấn đề khi thao tác với nhiều đơn vị quảng cáo trong công cụ Quản lý nhiều khách hàng (MCM). |
Publishers who use video pods may see differences, since each pod likely contains multiple ads, each of which could have an ad impression. Các nhà xuất bản sử dụng nhóm video có thể thấy sự khác biệt, vì mỗi nhóm có thể chứa nhiều quảng cáo và mỗi quảng cáo này có thể có một lần hiển thị quảng cáo. |
This removed the two term limit that existed allowing the incumbent President to serve multiple terms as well as increasing his power by replacing the broader constitutional council with a limited parliamentary council. Điều này loại bỏ giới hạn hai nhiệm kỳ đã tồn tại cho phép Tổng thống đương nhiệm phục vụ nhiều nhiệm kỳ cũng như tăng cường quyền lực của mình bằng cách thay thế hội đồng hiến pháp rộng lớn hơn với một hội đồng nghị viện hạn chế. |
They stated that the game had roughly 30 hours of gameplay, and was worth playing multiple times. Họ nói rằng trò chơi có khoảng 30 giờ chơi và có giá trị chơi lại nhiều lần . |
Around this time, Queen Mary was hit multiple times in quick succession and her forward magazines exploded. Vào khoảng thời gian này, Queen Mary bị bắn trúng nhiều lần liên tiếp và hầm đạn phía trước của nó nổ tung. |
They are bad for users because they can lead to multiple similar pages in user search results, where each result ends up taking the user to essentially the same destination. Chúng có hại cho người dùng vì chúng có thể dẫn tới nhiều trang giống nhau trong kết quả tìm kiếm cho người dùng, trong đó về cơ bản mỗi kết quả đưa người dùng đến đích đến giống nhau. |
If a path spans multiple sessions, the data for a node is an aggregation of all sessions. Nếu một đường dẫn kéo dài trên nhiều phiên hoạt động, dữ liệu cho một nút sẽ là dữ liệu tổng hợp của tất cả các phiên hoạt động. |
Formally, an elliptic curve is a smooth, projective, algebraic curve of genus one, on which there is a specified point O. An elliptic curve is an abelian variety – that is, it has a multiplication defined algebraically, with respect to which it is an abelian group – and O serves as the identity element. Đại thể thì một đường cong elliptic là một đường cong đại số trơn, đối xứng bậc 1, trong đó có một điểm xác định O. Một đường cong elliptic là một loại biến đổi Abel - nghĩa là nó có một phép nhân được định nghĩa kiểu đại số, đối với nó là một nhóm Abel – và điểm O tồn tại với tư cách phần tử đơn vị. |
The project went through multiple directors, with Len Wiseman leaving the project in 2013, and a second director, Andrés Muschietti, in 2014. Dự án được truyền qua tay nhiều đạo diễn khác nhau, với Len Wiseman rời ghế đạo diễn vào năm 2013, và kế đến là Andrés Muschietti vào năm 2014. |
The body care segment has multiple collections within it. Phân khúc chăm sóc cơ thể có nhiều bộ sưu tập trong đó. |
A: Any publisher or website in the world, regardless of the designation as an affected European press publication, is able to control snippets for their websites using multiple methods. Trả lời: Bất kỳ nhà xuất bản hoặc trang web nào trên thế giới, dù có tư cách là ấn phẩm báo chí ở châu Âu chịu ảnh hưởng hay không, thì đều có thể kiểm soát đoạn trích cho trang web của mình bằng nhiều cách. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ multiple trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới multiple
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.