lewd trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lewd trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lewd trong Tiếng Anh.
Từ lewd trong Tiếng Anh có các nghĩa là dâm dật, dâm dục, vô sỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lewd
dâm dậtadjective |
dâm dụcadjective Replace lewd thoughts with hopeful images and joyful memories. Thay thế những ý nghĩ dâm dục bằng hình ảnh đầy hy vọng và những kỷ niệm vui vẻ. |
vô sỉadjective |
Xem thêm ví dụ
Do you want what happened, or Joey's lewd version? Vậy cậu muốn biết chuyện gì đã xảy ra, hay muốn nghe phiên bản dâm đãng của Joey? |
Replace lewd thoughts with hopeful images and joyful memories. Thay thế những ý nghĩ dâm dục bằng hình ảnh đầy hy vọng và những kỷ niệm vui vẻ. |
According to Access Hollywood, the discovery of the video was prompted by "Mr. Trump's denial of claims contained in an Associated Press story in which 20 former Apprentice employees described Mr. Trump's behavior toward women as lewd and inappropriate." Theo Access Hollywood, việc khám phá ra đoạn video được thực hiện nhờ vào "lời bác bỏ các cáo buộc của ông Trump có trong một câu chuyện trên Associated Press, trong đó 20 nhân viên cũ của chương trình Apprentice miêu tả hành động của ông Trump với phụ nữ là dâm dục và không phù hợp." |
Almost all of these guys had a citation for lewd behavior against the women here. Hầu hết mọi người ở đây bị hầu tòa vì hành vi dâm ô với phụ nữ ở đây. |
History of mental illness, Misdemeanor arrests for lewd and lascivious, Public disturbance. Có tiền sử bệnh tâm thần, từng phạm tội nhẹ về quấy rối tình dục, gây rối nơi công cộng. |
The full original title of this 1727 essay by Daniel Defoe was "Conjugal Lewdness or, Matrimonial Whoredom", though he was later asked to rename it for the sake of propriety. Tên đầy đủ ban đầu của cuốn tiểu luận năm 1727 này là "Conjugal Lewdness or, Matrimonial Whoredom" (Tính dâm dật vợ chồng hay, Nghề làm đĩ hôn nhân) dù sau này ông đã bị yêu cầu phải đổi lại tên vì lý do nghiêm túc. |
That lewd fool! Kẻ ngu ngốc này |
Degrading music fills people’s ears, and lewd shows occupy theater stages as well as movie and TV screens. Nhạc đồi trụy rót đầy tai người ta, các màn tục tĩu chế ngự các sân khấu, rạp hát và màn ảnh truyền hình. |
"'I never said I'm a perfect person,' Trump says about lewd comments". Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2016. ^ “"I never said I'm a perfect person," Trump says about lewd comments”. |
Fish Halman here, bringing you breaking on-the-scenes coverage of an explosion of mayhem and lewd behaviour that has swept the Long Beach area. Có 1 vụ nổ đã xảy ra vô cùng bí ẩn vào sáng nay tại khu vực Long Beach. |
Insatiable you are, and lewd. Dâm dục và tham lam vô độ. |
(Galatians 6:7, 8) Lewd behavior often results in sickness, or even untimely death, from diseases such as syphilis, gonorrhea, and AIDS, to name the outstanding ones. Tánh nết dâm dục thường đem lại bệnh hoạn, hoặc ngay đến sự chết yểu do các chứng bệnh như giang mai, bệnh lậu và bệnh AIDS, ấy là chỉ kể đến một số chứng bệnh đặc biệt. |
More lewd you cannot find! Ông không tìm được cái nào tục hơn nữa đâu! |
(Matthew 5:28; Mark 7:20-23) These words apply equally to viewing pornographic pictures and films, reading accounts of lewd sexual activities, and listening to suggestive lyrics of songs. (Ma-thi-ơ 5:28; Mác 7:20-23) Những lời này cũng được áp dụng cho việc xem hình ảnh và phim ảnh khiêu dâm, đọc những câu chuyện về các hoạt động dâm dục và nghe những lời ca tiếng hát khêu gợi thú nhục dục. |
For the same reason, people may be less inclined to recount lewd jokes in our presence. Cùng lý do đó, người ta có thể sẽ ít kể những chuyện tiếu lâm tục tĩu trước mặt chúng ta. |
Rather, por·neiʹa includes a wide variety of immoral acts, generally encompassing all the lewd acts carried out in houses of prostitution. Nó còn bao gồm nhiều hành vi vô luân, nhìn chung là tất cả những hành vi dâm dục diễn ra ở những ổ mại dâm. |
Texting: I know I say texting and a lot of you think sexting, a lot of you think about the lewd photos that you see -- hopefully not your kids sending to somebody else -- or trying to translate the abbreviations LOL, LMAO, HMU. "Nhắn tin" Tôi biết là khi tôi nói "nhắn tin", nhiều người sẽ nghĩ là tôi đang kích dục. nhiều người đang nghĩ về những bức hình đồi trụy mà bạn thấy không phải là của những đứa con của bạn phát tán hoặc cố gắng để dịch các chữ viết tắt LOL, LMAO, HMU. |
Sanger, too, was arrested under the Comstock Law, which prohibited the dissemination of "obscene, lewd, or lascivious articles", which authorities defined as including information relating to birth control. Sanger cũng bị bắt chiểu theo Luật Comstock vốn cần phổ biến "những thông tin tục tĩu, dâm dật"-bao gồm những thông tin về kiểm soát sinh đẻ. |
He goes there from time to time to see a lewd woman. Thỉnh thoảng hắn tới đó để gặp một người đàn bà dâm đãng. |
A box appears on his computer screen, advertising a lewd Web site. Màn hình hiện lên hộp thoại quảng cáo một trang web khiêu dâm. |
(Genesis 13:8-12; 14:12; 19:1) But he did not agree with the lewd practices of the men of the city, and those men did not view him as one of them, evidently because Lot and his family did not share in their social life. Nhưng ông không đồng ý với các thực hành dâm dật của các người đàn ông trong thành, còn họ thì coi ông như người xa lạ, hiển nhiên bởi vì Lót và gia đình không sống theo tập tục của họ. |
It is no surprise, then, that for entertainment the Romans sought out sadistic gladiatorial contests and lewd theatrical performances. Vì thế không có gì ngạc nhiên khi người La Mã đi tìm thú tiêu khiển qua các cuộc thi đua tàn ác giữa các đấu sĩ và cuộc trình diễn dâm dục trên sân khấu. |
If conversation with classmates becomes suggestive or lewd, I will ..... Nếu bạn bè bắt đầu nói về chuyện vô luân, mình sẽ ..... |
If you intend to go someplace where there might be drugs or alcohol, immodest dress, music with suggestive lyrics, or lewd dancing, how will you show people how much fun they can have without those things? Nếu bạn có ý định đi một nơi nào đó mà có thể có các loại ma túy hoặc rượu mạnh, trang phục khiếm nhã, âm nhạc với lời khích dục, hoặc nhảy múa dâm dục, thì làm thế nào bạn sẽ cho mọi người thấy là họ có thể có bao nhiêu điều vui thú mà không cần những thứ đó? |
Marc Sarnoff, the lone commissioner to vote in favor of banning Ultra, presented footage of lewd behavior by attendees at previous editions, and contended that the event effected the quality of life for downtown residents because they were being harassed by visitors. Marc Sarnoff, một ủy viên duy nhất bỏ phiếu ủng hộ lệnh cấm Ultra, đã đưa ra cảnh hành vi khiêu dâm của những người tham dự vào các năm trước và cho rằng sự kiện này đã làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân thành phố vì họ đang bị quấy rối bởi khách tham quan. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lewd trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lewd
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.