demeanour trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ demeanour trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ demeanour trong Tiếng Anh.
Từ demeanour trong Tiếng Anh có các nghĩa là thái độ, cách xử sự, cách ăn ở, cử chỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ demeanour
thái độnoun |
cách xử sựnoun |
cách ăn ởnoun |
cử chỉnoun |
Xem thêm ví dụ
Gromyko's dour demeanour was shown clearly during his first term in Washington and echoed throughout his tenure as Soviet foreign minister. Thái độ khô khan của Gromyko, với bằng chứng là nhiệm kỳ đầu tiên của ông tại Washington, luôn được thực hiện trong thời gian ông làm bộ trưởng ngoại giao Liên xô. |
In his early incarnation, he was considerably taller than Spirou, with a clown-like demeanour, and his hairstyle resembled that of Blondie character Dagwood Bumstead. Ban đầu, Fantasio cao hơn nhiều so với Sprirou, với cách cư xử rất hề, và kiểu tóc của cậu tương tự như nhân vật Dagwood Bumstead của truyện Blondie. |
Anand has a cheerful nature and despite knowing the truth that he is not going to survive for more than six months, he maintains a nonchalant demeanour and always tries to make happy everyone around him. Anand là người luôn tươi vui và dù biết rằng mình không thể sống được quá sáu tháng, anh vẫn mang trong mình một thái độ lãnh đạm và luôn khiến những người xung quanh vui vẻ. |
What concerns me even more than the military comment is your demeanour. Điều khiến tôi lo ngại hơn không phải là bình luận về quân đội vừa rồi mà là cách ứng xử của bà. |
The French press praised the demeanour and charm of the royal couple during the delayed but successful visit, augmented by Hartnell's wardrobe. Báo chí Pháp đã ca ngợi thái độ và sự quyến rũ của cặp vợ chồng hoàng gia trong chuyến viếng thăm thành công trôi qua nhưng thành công được tăng thêm một phần nhờ trang phục của Hartnell. |
Gruff demeanour. Tính cách cộc cằn. |
Victoria found Gladstone's demeanour far less appealing; he spoke to her, she is thought to have complained, as though she were "a public meeting rather than a woman". Victoria thấy rằng cách cư xử của Gladstone ít lịch thiệp; khi ông nói với bà, bà được cho là đã từng phàn nàn sau cuộc gặp, như thể bà bị xem là "một cuộc gặp công cộng hơn là gặp một người phụ nữ". |
Antiochus III was reportedly highly impressed by the demeanour of the young prince, and offered him one of his daughters in marriage, around 206 BC: "And after several journeys of Teleas to and fro between the two, Euthydemus at last sent his son Demetrius to confirm the terms of the treaty. Antiokhos III đã thực sự ấn tượng với cách ăn nói của vị hoàng tử trẻ và đã chấp nhận cho ông lấy một người con gái của mình năm 206 TCN: Sau nhiều cuộc hành trình của Teleas đi qua đi lại giữa hai bên, Euthydemos cuối cùng đã phái Demetrios con trai của ông tới để xác nhận các điều khoản của hiệp ước. |
He has been described as arrogant, presumptuous, and uncompromising—“seeming in his demeanour like a god pacing across the heavens.” Ông được mô tả là ngạo mạn, tự phụ, cứng cỏi—“cư xử giống như một vị thần ngao du trên trời”. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ demeanour trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới demeanour
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.