Vermittlung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Vermittlung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Vermittlung trong Tiếng Đức.
Từ Vermittlung trong Tiếng Đức có các nghĩa là giúp đỡ, tổng đài, toán tử, thao tác viên, cán bộ, sự can thiệp, người trung gian. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Vermittlung
giúp đỡ(assistance) |
tổng đài(exchange) |
toán tử, thao tác viên, cán bộ(operator) |
sự can thiệp(intervention) |
người trung gian(middleman) |
Xem thêm ví dụ
Sie glauben, durch die Vermittlung eines Mediums Stimmen aus dem „Jenseits“ gehört zu haben. Họ tin rằng qua trung gian đồng cốt họ có thể nghe được tiếng nói từ “bên kia thế giới”. |
Wird der eCPM-Mindestbetrag pro Impression nicht erreicht, wird die Anfrage nicht durch das das AdMob-Werbenetzwerk ausgeführt und die Vermittlung wie gewohnt fortgesetzt. Nếu eCPM mỗi lần hiển thị không đáp ứng giá trị sàn, yêu cầu sẽ không được Mạng AdMob thực hiện và dàn xếp sẽ tiếp tục như bình thường. |
Vermittlung [und dann] Vermittlung – Geschätzter CPM Dàn xếp [và sau đó] CPM ước tính trong dàn xếp |
„Errettung kann der Welt nicht ohne die Vermittlung durch Jesus Christus zuteil werden.“ “Sự cứu rỗi không thể đến với thế gian nếu không có sự làm trung gian hòa giải của Chúa Giê Su Ky Tô.” |
Nachdem Sie die Vermittlung in AdMob eingerichtet haben, können Sie sie anhand des Google Developers-Leitfadens für Android bzw. iOS in Ihren Apps implementieren. Sau khi đã thiết lập hòa giải trong AdMob, bạn có thể sử dụng hướng dẫn của Google Developers (Android, iOS) để thực hiện hòa giải trong ứng dụng của bạn. |
Zum Abschluss implementiert der Publisher die Anzeigenblöcke und Vermittlung in der App. Cuối cùng, nhà xuất bản triển khai các đơn vị quảng cáo và hòa giải trong ứng dụng của họ. |
Zudem betreibt die Edeka-Zentrale mit Edeka Fruchtkontor eine eigene Beschaffungsorganisation vorrangig für Obst- und Gemüseimporte, eine Wein- und Sektkellerei sowie verschiedene Servicegesellschaften wie die Edekabank AG, die Edeka Verlagsgesellschaft mbH oder die Edeka Versicherungsdienst Vermittlungs-GmbH. Ngoài ra, Edeka Zentrale với chi nhánh Edeka Fruchtkontor tự nhập khẩu chủ yếu là trái cây và rau quả, có một cơ sở mua bán rượu vang riêng cũng như nhiều công ty dịch vụ khác nhau như nhà băng Edekabank AG hay nhà xuất bản Edeka. |
Vermittlung und Improvisation nehmen ebenfalls einen besonderen Platz in diesem neuen Pantheon ein. Hòa giải và ứng biến cũng có một vị trí đặc biệt trong ngôi đền mới này. |
Sie rufen die Seite mit Vermittlungsgruppen auf, indem Sie sich in Ihrem AdMob-Konto anmelden und in der Seitenleiste auf Vermittlung klicken. Để tìm trang nhóm hòa giải, hãy đăng nhập vào tài khoản AdMob của bạn và nhấp vào Hòa giải trong thanh bên. |
Für Apps, die Sie mit der bisherigen AdMob-Version monetarisiert haben, wurden Publisher-IDs zum Identifizieren der Anzeigenblöcke und Mediation-IDs zur Vermittlung verwendet. Các ứng dụng bạn có thể đã kiếm tiền trong AdMob cũ sử dụng ID nhà xuất bản cũ để xác định đơn vị quảng cáo và ID hòa giải cũ cho hòa giải. |
Verwenden Sie den Google Developers-Leitfaden, wenn Sie die Vermittlung in Ihre Apps einbinden. Đừng quên sử dụng hướng dẫn Google Developers để triển khai dàn xếp trong ứng dụng của bạn. |
Das bedeutet, dass sich alles in AdMob Beta um Ihre Apps dreht: die neue Navigationsstruktur, das Erstellen von Anzeigenblöcken, Dashboards und Vermittlung. Điều này có nghĩa là tất cả mọi thứ trong AdMob Beta xoay quanh các ứng dụng của bạn, bao gồm cấu trúc điều hướng mới, tạo đơn vị quảng cáo, trang tổng quan và hòa giải. |
Mithilfe der Vermittlung können Sie mehr Umsatz generieren, indem bei einer Anzeigenanfrage nach dem erwarteten Ertrag sortierte Drittanbieter-Werbenetzwerke aufgerufen werden. Tính năng dàn xếp giúp tăng doanh thu bằng cách gọi một loạt các mạng quảng cáo của bên thứ ba thực hiện một yêu cầu quảng cáo, sắp xếp theo mức độ lợi nhuận dự kiến. |
Gilt nur für Anzeigenplattform-Gebote und nicht für die Vermittlung. Chỉ áp dụng cho Đấu thầu trao đổi chứ không áp dụng cho dàn xếp. |
Sag bei der Vermittlung Bescheid. Kêu tổng đài trả đồng xu của tôi lại. |
Wenn nicht personalisierte Anzeigen mithilfe der Publisher-Steuerelemente ausgeliefert oder das Signal nicht personalisierter Anzeigen im Tag übergeben wird, gilt bei Ertragsgruppen, in denen Open Bidding und die Vermittlung für mobile Apps verwendet werden, Folgendes: Khi phân phát quảng cáo không cá nhân hóa bằng các tùy chọn kiểm soát của nhà xuất bản hoặc tín hiệu quảng cáo không cá nhân hóa được chuyển vào thẻ, những điều sau đây sẽ xảy ra đối với nhóm lợi nhuận có sử dụng tính năng Đặt giá thầu mở và dàn xếp cho ứng dụng dành cho thiết bị di động: |
Claude Njiké-Bergeret bemühte sich um die Vermittlung zwischen europäischen und afrikanischen Werten. Claude Njiké-Bergeret là người trung gian giữa các giá trị của châu Âu và châu Phi. |
Messwertgruppe "Vermittlung" einschließlich: Nhóm chỉ số "Dàn xếp", bao gồm: |
Sowohl private als auch gewerbliche Vermieter vermieten ihr 'Zuhause' oder einen Teil davon unter Vermittlung des Unternehmens, jedoch ohne dass Airbnb rechtliche Verpflichtungen übernimmt. Cả người cho thuê nhà tư nhân và thương mại đều có thể thuê nhà hoặc một phần của nó thông qua công ty này, tuy nhiên Airbnb không có chịu trách nhiệm pháp lý. |
Hier geht es um die Vermittlung relevanter Informationen an die Interessensvertreter von Organisationen: Angestellte, Kunden, Geschäftspartner, Aktionäre und so weiter. Ở đây, chúng ta đang nói về sự trao đổi thông tin cần thiết giữa những bên có ảnh hưởng trong các tổ chức: người lao động, khách hàng, đối tác kinh doanh, cổ đông, và vân vân. |
Wenn Sie diesen Schritt nicht ausführen, kann die Vermittlung keine eingehenden Anzeigenanfragen ausführen. Nếu không hoàn tất bước này, dàn xếp sẽ không thể thực hiện yêu cầu quảng cáo sắp tới. |
Möglich ist auch eine Vermittlung an Ad Exchange von anderen Werbenetzwerken oder Ad-Servern, sofern die App in das Google Mobile Ads SDK integriert ist. Bạn cũng có thể dàn xếp với Ad Exchange từ các mạng quảng cáo hoặc máy chủ quảng cáo khác, miễn là ứng dụng tích hợp với SDK quảng cáo trên thiết bị di động của Google. |
Anzeigen mit Prämie sind nur aus den Drittanbieter-Werbenetzwerken verfügbar, die Sie für die Vermittlung ausgewählt haben. Quảng cáo có tặng thưởng chỉ khả dụng từ mạng bên thứ ba mà bạn đã chọn để dàn xếp. |
In Indien kommen die meisten Ehen durch Vermittlung zustande, und man bat Edwin oftmals, den Vermittler zu spielen. Doch er lehnte immer ab. Ở Ấn Độ, phần lớn các cuộc hôn nhân đều được sắp đặt, và anh Edwin thường được nhờ làm người mai mối, nhưng anh luôn từ chối. |
Folgende Dimensionen sind nur für Publisher sichtbar, die die Vermittlung aktiviert haben: Các thứ nguyên này chỉ hiển thị tới các nhà xuất bản có bật Dàn xếp. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Vermittlung trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.