Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.
कोई चीज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कोई चीज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोई चीज trong Tiếng Ấn Độ.
अचेतन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ अचेतन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अचेतन trong Tiếng Ấn Độ.
सांचा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ सांचा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सांचा trong Tiếng Ấn Độ.
पौध-विकास की अवस्थायें trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पौध-विकास की अवस्थायें trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पौध-विकास की अवस्थायें trong Tiếng Ấn Độ.
चहेता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चहेता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चहेता trong Tiếng Ấn Độ.
वफ़ादार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ वफ़ादार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वफ़ादार trong Tiếng Ấn Độ.
संयम के साथ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ संयम के साथ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संयम के साथ trong Tiếng Ấn Độ.
बेगुनाही trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बेगुनाही trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेगुनाही trong Tiếng Ấn Độ.
रक्त प्रवाह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ रक्त प्रवाह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रक्त प्रवाह trong Tiếng Ấn Độ.
गिनना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ गिनना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गिनना trong Tiếng Ấn Độ.
बात चित का तरीका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ बात चित का तरीका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बात चित का तरीका trong Tiếng Ấn Độ.
भाषा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भाषा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाषा trong Tiếng Ấn Độ.
कहीं कहीं trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ कहीं कहीं trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कहीं कहीं trong Tiếng Ấn Độ.
भिगो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ भिगो trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भिगो trong Tiếng Ấn Độ.
चूहिया पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ चूहिया पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चूहिया पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ.
आगे से सोचना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ आगे से सोचना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आगे से सोचना trong Tiếng Ấn Độ.
पूरा समय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पूरा समय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पूरा समय trong Tiếng Ấn Độ.
दुर्लभ वस्तु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ दुर्लभ वस्तु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दुर्लभ वस्तु trong Tiếng Ấn Độ.
पीछे~हटना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ पीछे~हटना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीछे~हटना trong Tiếng Ấn Độ.
धर्म संबन्धी शिक्षा देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ धर्म संबन्धी शिक्षा देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धर्म संबन्धी शिक्षा देना trong Tiếng Ấn Độ.