शर्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ शर्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शर्त trong Tiếng Ấn Độ.
Từ शर्त trong Tiếng Ấn Độ có nghĩa là điều kiện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ शर्त
điều kiệnnoun आम तौर पर मनुष्य किस शर्त पर स्वतंत्रता का आनंद लेते हैं? Người ta thường vui hưởng sự tự do với điều kiện nào? |
Xem thêm ví dụ
लेकिन, यीशु ने एक शर्त बतायी: परमेश्वर से माफी पाने के लिए, हमें दूसरों को माफ करना चाहिए। Tuy nhiên, Chúa Giê-su nói đến một điều kiện: Để được Đức Chúa Trời tha thứ, chúng ta phải tha thứ người khác. |
ज़रूरी शर्तें: अपनी रिलीज़ को रोलआउट करने से पहले, यह देख लें कि आपने अपने ऐप्लिकेशन के स्टोर पेज, कॉन्टेंट रेटिंग, और मूल्य निर्धारण और वितरण सेक्शन पूरे कर लिए हैं. Điều kiện tiên quyết: Trước khi có thể ra mắt bản phát hành, hãy đảm bảo bạn đã hoàn thành các phần danh sách cửa hàng, xếp hạng nội dung cũng như giá cả và phân phối của ứng dụng. |
अगर आप अपने देश में उत्पादों का विज्ञापन देते हैं, तो आपको वहां की शर्तों का पालन करना होगा. Nếu quảng cáo sản phẩm ở quốc gia của mình, thì bạn phải tuân theo các yêu cầu dành cho quốc gia đó. |
शर्तें Yêu cầu |
Google Analytics ग्राहक. जिनका Google के साथ सीधा ग्राहक अनुबंध है, वे अपनी खाता सेटिंग के अंदर एडमिन सेक्शन मे Google Ads डेटा संसाधन शर्तों को स्वीकार कर सकते हैं. Khách hàng của Google Analytics có hợp đồng khách hàng trực tiếp với Google có thể chấp nhận Điều khoản xử lý dữ liệu quảng cáo của Google ở mục Quản trị trong Cài đặt tài khoản. |
मैंने उससे कहा, ठीक है मैं आपसे बात करूँगा मगर मेरी एक शर्त है: “जब भी मैं भाषा में कोई गलती करूँ तो कृपया आप मुझे सही कीजिए। Tôi bảo ông rằng tôi sẽ làm theo lời ông nhưng với điều kiện là: “Khi tôi nói không đúng, xin ông hãy sửa. |
ऑप्ट इन करने के लिए, आपको एक खाता मालिक होना चाहिए या फिर आपके पास दुनिया भर में “उत्पादन रिलीज़” का प्रबंधन करने की अनुमति होनी चाहिए. साथ ही, आपको सेवा की शर्तें भी स्वीकार करनी होंगी. Để chọn tham gia, bạn phải là chủ sở hữu tài khoản hoặc người dùng với quyền "Quản lý các bản phát hành chính thức" toàn cầu, và bạn cần chấp nhận Điều khoản dịch vụ. |
अपनी फ़िल्टर संबंधी शर्तें चुनने और फ़िल्टर लागू करें पर क्लिक करने के बाद, आपकी रचना सूची उन शर्तों से मेल खाने वाले नतीजे दिखाने के लिए अपने आप समायोजित हो जाएगी. Sau khi bạn đã chọn tiêu chí của bộ lọc và nhấp vào Áp dụng bộ lọc, danh sách nội dung của bạn sẽ tự động điều chỉnh để hiển thị kết quả phù hợp với các tiêu chí đó. |
हम सिर्फ़ यहां बताई गई शर्तों पर ही मोबाइल पर सामग्री उपलब्ध कराने वाली सेवाओं के लिए विज्ञापन की अनुमति देते हैं. Chúng tôi cho phép quảng cáo cho các dịch vụ nội dung dành cho thiết bị di động chỉ trong các điều kiện được ghi chú ở đây. |
यह लेख मौजूदा सुविधाओं, 'YouTube पार्टनर कार्यक्रम' में शामिल होने के लिए पूरी की जाने वाली ज़रूरी शर्तों, आवेदन चेकलिस्ट, और अक्सर पूछे जाने वाले कुछ सवालों के बारे में खास जानकारी देता है. Bài viết này cung cấp thông tin tổng quan về các tính năng có sẵn, tiêu chí tham gia, danh sách những việc cần làm khi đăng ký tham gia và một số câu hỏi thường gặp. |
आज परमेश्वर का अनुग्रह चाहनेवाले सभी लोगों को वैसा ही विश्वास दिखाना चाहिए। उन्हें अपना जीवन यहोवा परमेश्वर को समर्पित करना चाहिए और मसीही बपतिस्मा लेकर यह ज़ाहिर करना चाहिए कि उन्होंने बिना किसी शर्त के अपना जीवन परमप्रधान परमेश्वर को समर्पित किया है। Ngày nay, tất cả những ai muốn được Đức Chúa Trời chấp nhận đều phải thực hành đức tin như vậy, dâng mình cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời, và làm báp têm của đạo Đấng Christ để biểu trưng sự dâng mình vô điều kiện cho Đức Chúa Trời Tối Cao. |
चेक गणराज्य के लिए पेमेंट्स केंद्र की सेवा की शर्तें देखें. Xem Điều khoản dịch vụ cho Cộng hòa Séc của Trung tâm thanh toán. |
ध्यान दें: ऊपर दिए गए सीधे डाउनलोड लिंक से 'Google Earth' डाउनलोड करके आप 'Google Earth'/'मैप' की सेवा की शर्तों और Google की 'निजता नीति' के लिए भी सहमति देते हैं. Lưu ý: Bằng cách tải Google Earth xuống từ các liên kết tải xuống trực tiếp ở trên, bạn cũng đồng ý với Điều khoản dịch vụ của Google Earth/Maps và Chính sách quyền riêng tư của Google. |
Google Analytics ग्राहक, जिनका Google के साथ सीधा ग्राहक समझौता है या जो Google के साथ Google Analytics 360 के इस्तेमाल की शर्तों को मानते हैं, वे अपनी खाता सेटिंग के अंदर 'एडमिन' सेक्शन मे Google Ads डेटा प्रॉसेसिंग शर्तों को मंज़ूर कर सकते हैं. Khách hàng của Google Analytics có hợp đồng khách hàng trực tiếp hoặc đã ký kết Điều khoản sử dụng Google Analytics 360 với Google có thể chấp nhận Điều khoản xử lý dữ liệu Google Ads ở mục Quản trị trong Cài đặt tài khoản. |
अगर आप Hangouts ("सेवा") में "फ़ोन पर कॉल करें" सुविधा का इस्तेमाल करते हैं, तो माना जाएगा कि आप Google सेवा की शर्तों, Hangouts और Hangouts Chat स्वीकार करने वाली नीति, Google निजता नीति के साथ-साथ इन दूसरे नियमों और शर्तों (सामूहिक तौर पर "सेवा की शर्तें") को स्वीकार करते हैं उनसे सहम हैं. Bằng cách sử dụng tính năng “Gọi điện” trong Hangouts (“Dịch vụ”), bạn chấp nhận và đồng ý chịu sự ràng buộc của Điều khoản dịch vụ của Google, Chính sách về mục đích sử dụng được phép của Hangouts và Hangouts Chat, Chính sách quyền riêng tư của Google cũng như các điều khoản và điều kiện bổ sung này (gọi chung là “Điều khoản dịch vụ”). |
मगर इस बारे में एक समझौता पत्र लिख लेना चाहिए, और कर्ज़दार को उसकी शर्तों के मुताबिक पैसे लौटाने की हर मुमकिन कोशिश करनी चाहिए। Hai bên nên lập một tờ giao kết và người mượn nên hết sức cố gắng hoàn lại số tiền theo những điều được thỏa thuận. |
संगठन की ओर से Google की चुनावी विज्ञापन शर्तों से कानूनी समझौता Đồng ý với Điều khoản về quảng cáo bầu cử của Google thay mặt cho tổ chức |
इवेंट की शर्तों की मदद से आप एक या ज़्यादा इवेंट के खास ब्यौरे के मुताबिक सेगमेंट बना सकते हैं. Điều kiện sự kiện cho phép bạn tạo phân đoạn dựa trên thông tin chi tiết cụ thể về một hoặc nhiều sự kiện. |
बेहतर > शर्तें पर जाकर OR ऑपरेटर के माध्यम से जोड़ी गई ये दो शर्तें बनाएं: Chuyển đến Nâng cao > Điều kiện và tạo hai điều kiện này, kết hợp bằng toán tử OR: |
बच्चों के कार्यक्रम पर इन शर्तों पर 1970 और 1980 के दशकों से थोड़ी ढील दे दी गई थी। Cả điều kiện của những chương trình dành cho trẻ em đã được giảm nhẹ một chút từ thời kỳ những năm 70 và 80. |
ताइवान के वैल्यू ऐडेड और नॉन वैल्यू ऐ़़डेड कारोबार टैक्स अधिनियम के बिक्री संबंधी दस्तावेज़ साक्ष्य जारी करने की समय-सीमा सेक्शन की शर्त के मुताबिक, ताइवान में सामान या सेवाएं बेचने वाली कारोबारी इकाइयों को खरीदारी के समय खरीदार के लिए एक सरकारी समरूप चालान (जीयूआई) जारी करना होता है. Các pháp nhân là doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ ở Đài Loan cần phát hành Hóa đơn Thống nhất của Chính phủ (GUI) cho người mua tại thời điểm mua hàng, như được quy định trong mục Giới hạn thời gian phát hành bằng chứng chứng từ bán hàng của Đạo luật thuế giá trị gia tăng và thuế kinh doanh không phải giá trị gia tăng của Đài Loan. |
बोली लगाने की 'कन्वर्ज़न मान बढ़ाएं' रणनीति, आपके विज्ञापन के दिखाई देने की शर्तें पूरी कर लेने पर अपने आप सबसे सही CPC बोली खोज लेती है. इसके लिए यह कैंपेन से जुड़ी ऐतिहासिक जानकारी का इस्तेमाल और नीलामी के समय मौजूद खास सिग्नल का मूल्यांकन करती है. Bằng cách sử dụng thông tin lịch sử về chiến dịch của bạn và đánh giá tín hiệu ngữ cảnh xuất hiện tại thời điểm đấu giá, chiến lược đặt giá thầu tối đa hóa giá trị chuyển đổi sẽ tự động tìm một giá thầu CPC tối ưu cho quảng cáo của bạn mỗi lần quảng cáo đó đủ điều kiện xuất hiện. |
इस बारे में पक्का होने के बाद कि आपने ये ज़रूरी शर्तें पूरी कर ली हैं, अगले सेक्शन के ज़रूरी कदमों को पूरा करें. Khi chắc chắn rằng bạn đã đáp ứng các điều kiện tiên quyết này, hãy thực hiện các bước bắt buộc trong mục tiếp theo. |
एक दम्पति का विवाह में प्रेम और आदर दिखाना इस शर्त पर नहीं है कि वे एक ही धर्म के हों।—इफिसियों ५:२३, २५. Việc vợ chồng bày tỏ tình yêu thương và sự tôn trọng trong hôn nhân không tùy thuộc vào việc họ có cùng một tôn giáo (Ê-phê-sô 5:23, 25). |
ऐसे में, इस पेज के लिए ज़रूरी मंज़ूरी लेने की शर्त हटाएं या Googlebot की पहचान की पुष्टि करके उसे अपने पेज देखने की मंज़ूरी दें. Hãy xóa yêu cầu ủy quyền cho trang này hoặc cho phép Googlebot truy cập vào các trang của bạn bằng cách xác minh danh tính. |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ शर्त trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.