tamarind trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tamarind trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tamarind trong Tiếng Anh.
Từ tamarind trong Tiếng Anh có các nghĩa là me, cây me, trái me, quả me. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ tamarind
menoun (fruit) This drink is tamarind water. Đồ uống này là nước me. |
cây menoun (tropical tree) |
trái menoun (fruit) |
quả menoun |
Xem thêm ví dụ
One Timorese specialty, saboko, is a tasty mix of sardines, tamarind sauce, and spices, all wrapped in a palm leaf. Một đặc sản của xứ sở này là món saboko, gồm cá mòi trộn với sốt me và gia vị rồi cuốn trong lá cọ. |
Popular drinks at lunch are balbeelmo (grapefruit), raqey (tamarind) and isbarmuunto (lemonade). Nước uống phổ biến vào bữa trưa là balbeelmo (bưởi), raqey (me) và isbarmuunto (chanh). |
There was in the parking lot of the embassy a great tamarind tree, which the Ambassador had often referred to as " steadfast as the American commitment in Vietnam. " Nó được ngài đại sứ ví như " vững chắc như những thỏa thuận của Mỹ với Việt Nam. " |
In the cities and towns, markets sell fresh fruit, vegetables, fish, and such spices as lemon grass, coriander, garlic, ginger, galangal, cardamom, tamarind, and cumin. Yêu cầu này không phải là khó khăn đối với người Thái vì khắp các tỉnh thành, đâu đâu cũng có chợ bán trái cây, rau quả và cá tươi cùng các gia vị đủ loại như xả, ngò, tỏi, gừng, riềng, thảo quả, me và tiểu hồi. |
The earliest recorded account of a circadian process dates from the 4th century BC, when Androsthenes, a ship captain serving under Alexander the Great, described diurnal leaf movements of the tamarind tree. Tài liệu ghi chép sớm nhất của quy trình hàng ngày bắt đầu từ thế kỷ 4 sau CN, khi Androsthenes, một thuyền trưởng tàu phục vụ dưới thời Alexander Đại đế, mô tả những chuyển động lá hàng ngày của cây me. |
The caterpillars generally feed on Fabaceae, such as tamarind Tamarindus indica. Con sâu bướm thường ăn loài Fabaceae, như Tamarindus indica. |
This drink is tamarind water. Đồ uống này là nước me. |
Archaeological evidence dating to 2600 BCE from Mohenjo-daro suggests the use of mortar and pestle to pound spices including mustard, fennel, cumin, and tamarind pods with which they flavoured food. Bằng chứng khảo cổ có niên đại vào năm 2600 TCN ở Mohenjo-daro cho thấy việc sử dụng cối và chày để giã các loại gia vị bao gồm mù tạc, rau thì là, và vỏ me mà con người dùng để tăng hương vị cho thực phẩm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tamarind trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới tamarind
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.