stored trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stored trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stored trong Tiếng Anh.
Từ stored trong Tiếng Anh có các nghĩa là dự trữ, mua vé, đặt, giữ, phòng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stored
dự trữ
|
mua vé
|
đặt
|
giữ
|
phòng
|
Xem thêm ví dụ
It turns out that regular Play-Doh that you buy at the store conducts electricity, and high school physics teachers have used that for years. Nó chứng minh rằng cục bột nhào thông thường mà quý vị mua ở cửa hàng dẫn điện, và các giáo viên vật lý tại trường cấp ba đã sử dụng điều đó trong nhiều năm trời. |
The service provides its users with means to store data such as documents, photos, and music on remote servers for download to iOS, macOS or Windows devices, to share and send data to other users, and to manage their Apple devices if lost or stolen. Dịch vụ này cung cấp cho người sử dụng các công cụ lưu trữ dữ liệu như văn bản, hình ảnh, và âm nhạc trên các máy chủ từ xa để tải về cho các thiết bị iOS, Macintosh hoặc Windows, để chia sẻ và gửi dữ liệu cho người dùng khác, và để quản lý các thiết bị Apple của họ nếu bị mất hoặc bị đánh cắp. |
Tell them to pull the store's footage from the last couple weeks. Bảo họ lấy băng ghi hình ở cửa hàng từ 2 tuần trước đi. |
Partners are not permitted, whether directly or through a third party, to: (i) implement any click tracking of ads; or (ii) store or cache, in any non-transitory manner, any data relating to ads served through Google Monetization. Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google. |
I rented out the department store for you to film a movie. Để cho cô quay phim, tôi cho thuê cả mặt bằng Trung tâm thương mại, và vì cô, lần đầu tiên trong đời tôi bày cả bàn ăn mời khách. |
The grocery store on the corner is a now a supermarket. Cửa hàng tạp hóa góc phố giờ là siêu thị |
Where do you store goodies for anniversary five? Em sẽ giữ quà ở nơi nào trong ngày kỷ niệm lần thứ 5? |
Is there any grain stored here in Goshen? Có kho thóc nào ở Goshen không? |
Your carrier's retail stores most likely won't be able to provide support for Chromebooks. Cửa hàng bán lẻ của nhà cung cấp dịch vụ có nhiều khả năng không thể hỗ trợ cho Chromebook. |
Your game listing is separate from your app’s Store listing page. Danh sách trò chơi tách biệt với trang Danh sách cửa hàng thuộc ứng dụng của bạn. |
In this case, the custom parameters that the online store would include in the remarketing tag would be value (price of the product) and pagetype (in this case, the purchase page). Trong trường hợp này, thông số tùy chỉnh mà cửa hàng trực tuyến sẽ bao gồm trong thẻ tiếp thị lại sẽ là giá trị (giá của sản phẩm) và pagetype (trong trường hợp này, trang mua hàng). |
Bunnings Warehouse followed in 1995 and Mitre 10 Australia adopted the model with the "Mitre 10 Mega" stores first opening at Beenleigh, Queensland in 2004. Kho Bunnings tiếp theo vào năm 1995 và Mitre 10 Australia đã áp dụng mô hình này với các cửa hàng "Mitre 10 Mega" lần đầu tiên mở tại Beenleigh, Queensland năm 2004. |
Jehovah does not deny us this pleasure, but realistically we know that such activities do not in themselves help us to store up any spiritual treasures in heaven. Đức Giê-hô-va không cấm niềm vui này, nhưng trên thực tế chúng ta biết rằng những hoạt động đó không giúp chúng ta cất giữ của cải thiêng liêng ở trên trời. |
A curated app store would give Microsoft the opportunity to restrict the manufacturer-installed bloatware that has plagued PCs for generations , IDC 's Gillen points out . Kho ứng dụng có kiểm duyệt sẽ mang đến cho Microsoft cơ hội hạn chế bloatware do nhà sản xuất cài vốn tràn ngập trên PC một thời gian dài , Gillen của IDC chỉ ra . |
Store sales (direct upload): Import your offline transaction data directly into Google Ads. Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads. |
He's gonna be our store manager when we open in a few weeks. Anh ấy sẽ quản lý cửa hàng của chúng ta khi chúng ta mở cửa tuần tới. |
If your images are stored in a non-compressed file format then you may check this; otherwise, this just wastes time during import and export operations. In other words, do not check this if your images are stored in jpg, png or gif; but do check this if your images are stored in tiff Nếu các ảnh được cất giữ theo định dạng không được nén thì bạn có thể chọn mục này. Nếu không thì tính năng này chỉ mất thời gian trong thao tác nhập/xuất khẩu. Nói cách khác, dừng chọn mục này nếu các ảnh được cất giữ theo định dạng JPG, PNG hay GIF, nhưng hãy chọn nó nếu các ảnh được cất giữ theo định dạng TIFF |
It's stored in a safe place. Ở một nơi rất an toàn. |
Prerequisite: Before you can roll out your release, make sure you've completed your app's store listing, content rating, & pricing & distribution sections. Điều kiện tiên quyết: Trước khi có thể ra mắt bản phát hành, hãy đảm bảo bạn đã hoàn thành các phần danh sách cửa hàng, xếp hạng nội dung cũng như giá cả và phân phối của ứng dụng. |
On June 19, 2013, WM Entertainment announced B1A4's 2nd solo concert, Amazing Store. Ngày 19 tháng 6, WM thông báo về solo concert thứ hai của B1A4 "Amazing Store". |
The Keio Line concourse is located to the west of the Odakyu line concourse, two floors below ground level under Keio department store. Tuyến Keio nằm ở phía Tây của các tuyến Odakyu, 2 tầng bên dưới khu cửa hàng của Keio. |
But, out of all the department store VlP lounges, I really like this one the best. Nói chứ, trong phòng thư giãn VIP của khu mua sắm, tớ thích chỗ này nhất đấy. |
Three stores pylons on each wing. Thay vào đó có ba mấu cứng dưới mỗi cánh. |
ASIA: In Seoul, South Korea, 502 people died in a department-store collapse in 1995. CHÂU Á: Tại Seoul, Hàn Quốc, 502 người thiệt mạng khi một cửa hàng bách hóa tổng hợp đổ sập năm 1995. |
Supports GPT-partitioned disks for data volumes (but not bootable volumes) after SP1, which allows using disks greater than 2 TB to be used as a single GPT partition for storing data. Hỗ trợ phân vùng ổ đĩa GPT cho phân vùng dữ liệu (data volumes) (nhưng không phải phân vùng có thể khởi động (bootable volumes) sau SP1, cho phép sử dụng ổ đĩa lớn hơn 2 TB để sử dụng như một phân vùng GPT riêng để lưu trữ dữ liệu. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stored trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới stored
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.