rec trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rec trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rec trong Tiếng Anh.
Từ rec trong Tiếng Anh có các nghĩa là phục hồi, thu, sổ sách kế toán, lấy lại, sự canh tân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rec
phục hồi
|
thu
|
sổ sách kế toán
|
lấy lại
|
sự canh tân
|
Xem thêm ví dụ
"""I'm gonna teach city-rec art classes to little kids this summer." “Mùa hè này tớ sẽ dạy các lớp mỹ thuật ở công viên thành phố cho tụi trẻ con. |
Kingsway Rec is a very basic ground situated just off the A505 between Luton and Dunstable, hemmed in by housing. Kingsway Rec là sân vận động rất cơ bản nằm ở A505 giữa Luton và Dunstable, bao quanh bởi nhà ở. |
In North America, it had the widest release of December across 4,134 theaters of which 3,300 were 3D locations, a record 392 IMAX screens (13 of which were 70mm), 451 premium large format screens, 146 D-Box locations, as well as releasing in the Dolby Vision format (High dynamic range, Rec. Tại Bắc Mỹ, Thần lực thức tỉnh được công chiếu rộng rãi trong tháng 12 tại tổng cộng 4.134 cụm rạp với 3.300 trong số đó là rạp chiếu có định dạng 3D, và 392 phòng chiếu IMAX (13 trong số đó là màn ảnh phim 70 mm), 451 định dạng màn ảnh rộng đặc biệt, 146 hệ thống rạp D-Box, đồng thời cũng được công chiếu dưới tiêu chuẩn Dolby Vision (HDRR, chế độ màu Rec. |
On January 6, 2015, the MHL Consortium announced the release of the superMHL specification which will support 8K resolution at 120 fps, 48-bit video, the Rec. Ngày 06 tháng 1 năm 2015, các MHL Consortium đã công bố việc phát hành của superMHL đặc điểm kỹ thuật mà sẽ hỗ trợ độ phân giải 8K tại 120 fps, 48-bit video, các Rec. |
You gotta think rec room, media room. Có thể dùng làm phòng thư giãn, giải trí. |
The Rec. Các Rec. |
Your little meltdown in the rec room slip your mind? Sự mủi lòng đã làm mất nhân tính rồi sao? |
Tanner, R. L., U.S. Patent 3,215,937, "Extremely low-frequency antenna", 1965 Hansell, Clarence W., U.S. Patent 2,389,432, "Communication system by pulses through the Earth" Altshuler, U.S. Patent 4,051,479, ELF vertical dipole antenna suspended from aircraft List of initialisms Infrasound Skin effect TACAMO Wardenclyffe Tower "Rec. Tanner, R. L., Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 3.215.937, "Extremely low-frequency antenna", 1965 Hansell, Clarence W., Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 2.389.432, "Communication system by pulses through the Earth" Altshuler, Bằng sáng chế Hoa Kỳ số 4.051.479, ELF vertical dipole antenna suspended from aircraft Thông tin liên lạc với tàu ngầm Phổ điện từ Hiệu ứng bề mặt TACAMO Tháp Wardenclyffe ^ “Extremely low frequency”. |
All right, the diary said they're at the old rec center on dewer street. Cuốn nhật ký viết là họ đang ở cái trường quay cũ trên phố Dewer. |
2020 (UHDTV) color space which can reproduce colors that cannot be shown with the current Rec. 2020 (UHDTV) màu sắc không gian có thể tái tạo màu sắc mà không thể được hiển thị với các Rec. |
Not even for the rec room. Kể cả ra phòng giải trí. |
You guys will have to get married in, like, a rec center. Các cậu vẫn có thể làm đám cưới, ví dụ như ở sân chơi. |
Super Mario Party also takes advantage of the Switch's local wireless capabilities, allowing teams to play from separate Switch consoles and allowing multiple Switch consoles to be arranged and synchronized to create larger, multi-monitor environments in a mode called "Toad's Rec Room" (as patented prior to the game's reveal). Super Mario Party cũng tận dụng khả năng không dây cục bộ của hệ thống Switch, cho phép các đội chơi từ các hệ thống Switch riêng biệt và cho phép nhiều máy chơi Switch được sắp xếp và đồng bộ hóa để tạo ra môi trường đa màn hình lớn hơn trong một chế độ gọi là "Toad's Rec Room" (như được cấp bằng sáng chế trước khi trò chơi được đưa ra). |
Muthambi held a number of positions prior to her appointment to President Jacob Zuma's cabinet in 2014: Member of SANSCO (1989-1990); Tshimbupfe ANCYL branch Secretary (1991-1992); Executive Committee member of Tshimbupfe ANC branch (1992-1993); Deputy Secretary of the Vuwani Zone (1993-1999); REC member of Vhembe ANCYL (2003-2005); Provincial Treasurer ANCYL, Limpopo (2005-2008); ANC WL PEC member, Limpopo (2008-to-date); REC Member of the ANC Vhembe region (2006-to-date); Member of Parliament of South Africa and the Pan African Parliament (April 2009 – Present); and ANC Whip on Communication Portfolio Committee. Muthambi giữ một số vị trí quan trọng trước khi được bổ nhiệm vào nội các Tổng thống Jacob Zuma năm 2014: Thành viên của SANSCO (Quốc hội sinh viên Nam Phi) (1989-1990); Thư kí chi nhánh Tshimbupfe ANCYL (1991-1992); Thành viên ủy ban điều hành chi nhánh Tshimbupfe ANC (1992-1993); Phó bí thư khu Vuwani (1993-1999); Thành viên tuyển dụng liên đoàn (REC) của Vhembe ANCYL (2003-2005); Thủ quỹ ANCYL, Limpopo (2005-2008); Thành viên tổ chức ANC WL PEC, Limpopo (2008); Thành viên tuyển dụng liên đoàn (REC) của vùng ANC Vhembe (2006); Thành viên Quốc hội Nam Phi và Nghị viện Pan-Phi (Tháng tư năm 2009 đến nay); Ủy ban danh mục đầu tư truyền thông. |
This is our rec room, where our inmates work on their socialization skills. Đây là phòng giải trí, nơi các tù nhân cải thiện các kĩ năng xã hội của họ. |
But yank his rec time Nhưng phải phạt hắn vì tội |
If you are grading your video, take care to grade in Rec. 2020 with PQ or HLG. Nếu bạn đang phân loại video, hãy chú ý phân loại trong Rec. 2020 bằng PQ hoặc HLG. |
Three months ago, a fire in the Shadyside Rec Center killed 14 children. 3 tháng trước, 1 vụ hỏa hoạn ở trung tâm giải trí Shadyside giết 14 trẻ em. |
On September 5, 2014, the Blu-ray Disc Association announced that the 4K Blu-ray Disc specification supports 4K video at 60 fps, High Efficiency Video Coding, the Rec. Ngày 05 Tháng 9 năm 2014, các Hiệp hội đĩa Blu-ray thông báo rằng 4K đĩa Blu-ray đặc điểm kỹ thuật sẽ hỗ trợ video 4K tại 60 fps, hiệu suất cao Video Coding, các Rec. |
Often children and teenagers entertain their friends in the rec room, which is often located in the basement, away from the main living areas of the house. Thông thường trẻ em và thanh thiếu niên sẽ vui chơi giải trí bạn bè của họ trong phòng giải trí mà ở những nước này mà thường nằm ở gần tầng hầm và ở vị trí đi từ khu vực sinh hoạt của ngôi nhà. |
There's this old abandoned rec centre in the park Có 1 chỗ bỏ hoang ở ngay trung tâm công viên |
On February 4, 1997, the IAHC issued a report ignoring the Draft Postel recommendations and instead recommending the introduction of seven new TLDs (arts, firm, info, nom, rec, store, and web). Vào ngày 4 tháng 2 năm 1997, IAHC đã trình ra một báo cáo bỏ qua các đề nghị của Postel Nháp và thay vào đó đề nghị giới thiệu bảy gTLD mới (.arts,.firm,.info,.nom,.rec,.store, và.web). |
REC CENTER WAS BUILT IN THE LATE SEVENTIES. Trung tâm giải trí được xây cuối những năm 70. |
"Big Bang, Horror Story, Parks & Rec, Good Wife, The Americans Lead Critics Choice Nominations". Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2013. ^ “Big Bang, Horror Story, Parks & Rec, Good Wife, The Americans Lead Critics Choice Nominations”. |
Standards that deal with UHDTV include: Standards approved in ITU-R: Rec. Các tiêu chuẩn với UHDTV bao gồm: Tiêu chuẩn được phê duyệt trong ITU-R: Rec. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rec trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới rec
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.