queen trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ queen trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ queen trong Tiếng Anh.
Từ queen trong Tiếng Anh có các nghĩa là nữ hoàng, hoàng hậu, bà chúa, Queen. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ queen
nữ hoàngnounverb (female monarch) A dragon queen with no dragons is not a queen. Nữ hoàng rồng mà không có rồng thì không phải nữ hoàng. |
hoàng hậunounverb (wife of a king) Once upon a time there lived a king and queen who had three very beautiful daughters. Ngày xửa ngày xưa có một ông vua và một bà hoàng hậu, họ có ba người con gái rất xinh đẹp. |
bà chúanoun (powerful or forceful female person) |
Queenproper (Queen (band) He's got Queen's lead singer in his family room. Anh ta đặt ca sĩ chính của Queen ở ngay phòng khách nhà mình. |
Xem thêm ví dụ
The highest award that can be earned by a Venturer Scout is the Queen's Scout award. Giải thưởng cao nhất của ngành dành cho một Kha sinh là giải Hướng đạo sinh Nữ hoàng. |
So far, this deal with the Fire Queen has given us what? Cho đến giờ thì cô ta cũng đã làm khá nhiều. Còn ta được gì? |
In place of the Dark Lord you will set up a Queen. Lê Lợi lên ngôi vua, lập ra nhà Hậu Lê. |
The queen appoints a Lord Lieutenant to represent her in each of the eight preserved counties of Wales, which are combinations of principal areas retained for ceremonial purposes. Nữ hoàng chỉ định một chỉ định một Lord Lieutenant để đại diện cho mình trong một trong tám hạt bảo quản ở Wales, mà là sự kết hợp của các khu vực chính cho mục đích nghi lễ. |
Semerkhet not only confiscated Adjib's vessels, in his tomb several artifacts from the necropolis of queen Meritneith and king Den also were found. Semerkhet không chỉ lấy những chiếc bình của Adjib, trong ngôi mộ của ông còn tìm thấy một số đồ tạo tác từ nghĩa địa của nữ hoàng Meritneith và của vua Den. |
In same year, on February 27, 2013, he was confirmed as one of the cast for the KBS2 drama Queen of the Office. Ngày 27 Tháng Hai năm 2013, Jo Kwon đã được xác nhận là một trong những diễn viên cho bộ phim truyền hình KBS2 Queen of Office. |
More recently, however, some have doubted this theory, because Hetepheres is not known to have borne the title Hemet-nesut (meaning "king's wife"), a title indispensable to confirm a queen's royal status. Tuy nhiên, gần đây có một số học giả đã nghi ngờ về giả thuyết này, bởi vì Hetepheres vẫn chưa được biết rõ là đã từng mang tước hiệu Hemet-nesut hay chưa (tước hiệu này có nghĩa là "người vợ của đức vua"), đây là một tước hiệu không thể thiếu để khẳng định địa vị hoàng gia của một nữ hoàng. |
Our queen needs you. Nữ hoàng của chúng ta cần ông. |
Once I make my move, the queen will take me. quân Hậu sẽ bắt mình ngay. |
Menzies oversaw an effusive welcome to Queen Elizabeth II on the first visit to Australia by a reigning monarch, in 1954. Menzies quan sát một sự hoan nghênh nhiệt liệt Nữ vương Elizabeth II trong chuyến công du đầu tiên đến Úc của một quân chủ đương nhiệm, vào năm 1954. |
When the king undertook the traditional period as a Buddhist monk in 1956, Queen Sirikit acted as regent. Khi nhà vua đã tiến hành giai đoạn truyền thống như một monkin Phật giáo năm 1956, nữ hoàng Sirikit đã hành động như nhiếp chính. |
In 1994, Lozano won the Queen of Bambuco beauty contest in Caquetá, and won the national beauty queen title at the annual Carnival in Colombia in 1995. Năm 1994, Lozano đoạt giải Nữ hoàng của cuộc thi sắc đẹp Bambuco tại Caquetá và giành danh hiệu nữ hoàng sắc đẹp quốc gia tại Carnival hàng năm ở Colombia vào năm 1995. |
Jarvis, in my opinion legitimately, adopts social insect terminology and calls her the queen. Jarvis, theo ý kiến của tôi là phù hợp, sử dụng thuật ngữ côn trùng xã hội và gọi cá thể cái đó là cá thể chúa. |
News of the expedition's success reached London on the morning of Queen Elizabeth II's coronation. Tin tức về sự thành công của đoàn thám hiểm đã lan về đến London vào buổi sáng Nữ hoàng Elizabeth II lên ngôi. |
Suriyothai was queen during the early part of the reign of King Maha Chakkraphat (2091 to 2106 Buddhist Era, with another reign from 2111 to 2112 B.E.). Suriyothai là nữ hoàng trong thời kỳ đầu của triều đại của vua Maha Chakkraphat (2091-2106 kỷ nguyên Phật giáo, với một triều đại 2111-2112 B.E.). |
Lady Kim became queen in 1837 but died at a young age in 1843, without offspring. Bà trở thành vương phi năm 1837 và qua đời khi mới 15 tuổi vào năm 1843, không có con thừa tự. |
She had just won a student-body election, she had auditioned for the madrigal choir and made it, and she had been chosen as the junior prom queen. Em mới được trúng tuyển trong cuộc bầu cử hội học sinh, em được chấp nhận khi đi thử giọng để hát cho ca đoàn của trường học, và em đã được chọn làm hoa hậu trong buổi khiêu vũ do khối lớp mười một tổ chức. |
Τhe Queen went out of palace. Hoàng hậu đã ra bên ngoài cung điện |
Conversely, when the queen's knight is on c3, the king's knight may go to e2 when the enemy bishop and knight can be kept out of the key squares e4 and g4 by f3. Ngược lại, nếu quân Mã cánh Hậu ở c3, thì Mã cánh Vua có thể tiến tới ô e2 và Trắng đã có thể canh giữ ô quan trọng e4, và g4 với f3. |
At a club level, she has played for Rivers Angels, Bayelsa Queens and BIIK Kazygurt. Ở cấp độ câu lạc bộ, cô từng chơi bóng cho các đội bóng khác nhau như Rivers Angels, Bayelsa Queens và BIIK Kazygurt. |
One of the first tombs to be made in the Valley of the Queens is the tomb of Princess Ahmose, a daughter of Seqenenre Tao and Queen Sitdjehuti. Một trong những ngôi mộ được xây dựng đầu tiên trong thung lũng là ngôi mộ của công chúa Ahmose, con gái của Seqenenre Tao và Vương hậu Sitdjehuti. |
She received the title of Queen Grandmother, having been renamed Sri Savarindira by King Prajadhipok while she was Queen Aunt. Cô đã nhận được danh hiệu Nữ hoàng Bà, đã được đổi tên thành Sri Savarindira Vua Prajadhipok trong khi cô là hoàng hậu dì. |
For the sake of the Queen Vì lợi ích của hoàng hậu thôi |
His wife was an unnamed Armenian princess, who was one of the daughters of King Tigranes the Great of Armenia and his wife, Queen Cleopatra of Pontus. Vợ ông là một công chúa Armenia không rõ tên, con gái vua Tigranes Đại đế của Armenia và vợ ông, Nữ hoàng Cleopatra của Pontos. |
His story "The Widow's Walk" won a contest sponsored by Ellery Queen's Mystery Magazine in 1946. Câu chuyện của ông "The Widow's Walk" đã giành chiến thắng trong một cuộc thi được tài trợ bởi tạp chí Ellery Queen's Mystery Magazine vào năm 1946. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ queen trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới queen
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.