quaver trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quaver trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quaver trong Tiếng Anh.
Từ quaver trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự rung tiếng, rung, nốt móc đơn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ quaver
sự rung tiếngverb |
rungverb Mr Dunthorneis quavering voice as he makes the announcement. Giọng nói rung rung của ông Dunthorne khi ông thông báo. |
nốt móc đơnverb |
Xem thêm ví dụ
Mr Dunthorneis quavering voice as he makes the announcement. Giọng nói rung rung của ông Dunthorne khi ông thông báo. |
With a quavering voice, he responded, “I’ve never had a letter from home. Với một giọng run run, anh ấy đáp: “Em chưa bao giờ nhận được thư nhà. |
Chris Randle of The Village Voice wrote that the song "sounds humbled and relieved, and soft enough to bear some marks; at certain points, Jay's voice almost seems to quaver." Chris Randle của The Village Voice thì cho rằng bài hát "nghe nhẹ nhàng và nhẹ nhõm, và đủ mềm mại để chịu một vài điểm; ở những điểm trọng tâm, giọng của Jay nghe như người ca run." |
Neither should warmth and feeling be confused with sentimentality or the assumed, quavering voice of the cheap emotionalist. Và cũng không nên nhầm lẫn sự nhiệt thành và tình cảm với tính đa cảm hay với một giọng nói giả tạo run run của những người cố làm cho đám đông xúc động. |
Maybe he was a little drunk, because his tone quavered and lurched like a candle flame in a draft. Có lẽ cha hơi say, vì giọng hơi run và loạng choạng như ánh lửa của ngọn nến trước gió. |
Todd Hertz of Christianity Today described Camp's voice as "lovely and ferocious," a "strange combination of Bjork's quavering and the power of Shirley Manson." Todd Hertz của Christinaity Today mô tả giọng hát của Camp là "đáng yêu và dữ dội", một "sự kết hợp kỳ lạ của sự giao thoa của Bjork và sức mạnh của Shirley Manson." |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ quaver trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới quaver
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.