plated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ plated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plated trong Tiếng Anh.
Từ plated trong Tiếng Anh có các nghĩa là mạ, bọc kim loại, bọc sắt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ plated
mạnoun This is back when they used mercury to plate the gold to the brass. Nó từ hồi người ta còn dùng thủy ngân để mạ vàng vào đồng thau. |
bọc kim loạiverb |
bọc sắtverb |
Xem thêm ví dụ
There's no view of the license plate, how are we gonna prove this? Không nhìn thấy biển số thì làm sao chứng minh được đây? |
They look like dirty grey-green dinner plates. Nó trông giống như mấy cái dĩa thức ăn dơ. |
In the extreme south, a major transform fault separates Tierra del Fuego from the small Scotia Plate. Ở đầu tận cùng phía nam, một đứt gãy biến dạng chia cách Tierra del Fuego với mảng nhỏ hơn là mảng Scotia. |
By June 14, 1828, Joseph Smith’s work on the translation of the Book of Mormon plates had resulted in 116 pages of manuscript. Đến ngày 14 tháng Sáu năm 1828, công việc phiên dịch cùa Joseph Smith về các bảng khắc cùa Sách Mặc Môn đã có kết quả là 116 trang bán thảo. |
At this time, a spreading center between the Pacific Plate and the Farallon Plate (which is now mostly subducted, with remnants including the Juan de Fuca Plate, Rivera Plate, Cocos Plate, and the Nazca Plate) was beginning to reach the subduction zone off the western coast of North America. Vào lúc đó, trung tâm tách giãn giữa mảng Thái Bình Dương và mảng Farallon (hiện đã bị hút chìm gần hết trong khi các mảng khác còn lại gồm mảng Juan de Fuca, mảng Rivera, mảng Cocos, và mảng Nazca) đã bắt đầu chạm tới đới hút chìm ngoài khơi bờ biển tây của Bắc Mỹ. |
Relatively few earthquakes occur in intraplate environments; most occur on faults near plate margins. Tương đối ít động đất xảy ra trong môi trường nội mảng; hầu hết xảy ra trên đứt gãy gần lề mảng. |
Hertz had positioned the oscillator about 12 meters from a zinc reflecting plate to produce standing waves. Hertz đã gây một dao động khoảng 12 mét đến một tấm kẽm để tạo sóng dừng. |
* I should preserve these plates, Jacob 1:3. * Tôi có bổn phận phải bảo tồn những bảng khắc nầy, GCốp 1:3. |
You will recall that Nephi and his brothers returned to Jerusalem to obtain the brass plates that contained the recorded history of their people, in part so that they would not forget their past. Anh chị em sẽ nhớ rằng Nê Phi và các anh của ông đã trở lại Giê Ru Sa Lem để lấy các bảng khắc bằng đồng có chứa đựng lịch sử đã được ghi chép của dân tộc họ, một phần là để họ sẽ không quên quá khứ của họ. |
On 18 February 1930, after searching for nearly a year and examining nearly 2 million stars, Tombaugh discovered a moving object on photographic plates taken on 23 January and 29 January of that year. Vào ngày 18 tháng 2 năm 1930, sau khi tìm kiếm gần một năm và kiểm tra gần 2 triệu ngôi sao, Tombaugh đã phát hiện ra một vật thể di chuyển trên các tấm ảnh chụp vào ngày 23 tháng 1 và 29 tháng 1 năm đó. |
We already had to move home plate cos you bitched about the mud. Chúng ta luôn luôn phải chuyển nhà, đó là nguyên nhân mày chê bai về sự chậm tiến bộ. |
Small plates of Nephi (spiritual records; about 600 B.C. to 130 B.C.) Các bảng khắc nhỏ của Nê Phi (các biên sử ghi chép những sự việc thuộc linh; khoảng năm 600 trước công nguyên đến năm 130 trước công nguyên) |
The driver's outside removing the license plates, and he just took off! Tay tài xế ra ngoài tháo biển số, và hắn vừa chạy mất! |
Is that the dinosaur with the plates on its back? Có phải con khủng long với cái biển ở sau lưng không? |
This isn't even the plate. Đây thậm chí chẳng phải cái đĩa nữa. |
The Jeeps were stripped down and altered locally: metal roofs were added for shade; and the vehicles decorated in vibrant colours with chrome-plated ornaments on the sides and hood. Các xe jeep đã bị tháo dỡ và thay đổi tại chỗ: mái xe bằng kim loại đã được thêm vào để che nắng; và những chiếc xe được trang trí với các màu sắc sống động với đồ trang trí mạ crôm ở hai bên và nắp ca-pô. |
Sorry to use philosophical terminology here, but when it's secreted at the axon end- plates of the motor neurons, a whole lot of wonderful things happen in the ion channels and the damned arm goes up. Tôi xin lỗi vì đã dùng những thuật ngữ triết học ở đây, nhưng khi axetylen được sản sinh ở tấm vận động, vô số điều thú vị sẽ xảy ra ở kênh ion và kết quả là cánh tay tôi nhấc lên. |
Gayoon threw the first ball whilst So-hyun was on the plate to bat. Gayoon đã ném quả bóng đầu tiên trong khi So-hyun chụp. |
34 He said there was a abook deposited, written upon gold plates, giving an account of the former inhabitants of this continent, and the source from whence they sprang. 34 Ông nói rằng có một aquyển sách đã được chôn giấu, được ghi khắc trên bnhững bảng khắc bằng vàng, tường thuật lại câu chuyện của các dân cư thời xưa sống trên lục địa này, và nguồn gốc nguyên thủy của họ. |
For the preceding two generations, the king had given the plates to the next king. Vì hai thế hệ trước, nhà vua đã trao các bảng khắc cho vị vua kế tiếp. |
This had serious drawbacks, however; it complicated the construction process, and if the armored belt was damaged, the external plating would have to be cut away first before the belt could be repaired. Tuy nhiên, điều này vẫn có những nhược điểm nghiêm trọng: việc chế tạo đai giáp nghiêng khá phức tạp, và nếu nó bị hư hại, lớp vỏ bọc bên ngoài trước tiên phải được cắt bỏ trước khi sửa chữa bản thân đai giáp. |
Plate tectonics also has provided a mechanism for Alfred Wegener's theory of continental drift, in which the continents move across the surface of the Earth over geologic time. Kiến tạo địa tầng cũng góp phần làm sáng tỏ cơ chế thuyết trôi dạt lục địa của Alfred Wegener, theo đó, các lục địa di chuyển trên mặt Trái Đất trong suốt thời gian địa chất. |
Then, imagine that you are all of humanity, and on a plate in front of you is the one lovely annual meal you make for yourself. Vậy hãy tưởng tượng bạn đại diện cho cả nhân loại và trên một cái đĩa trước mặt bạn là món bạn thích nhất mà bạn đã tự làm. |
The motto is also one of 46 phrases printed on the "Ohio Pride" license plate design introduced on April 15, 2013. Tiêu ngữ này cũng là một trong số 46 câu được in trên bảng số xe "Ohio Pride" được phát hành lần đâu tiên ngày 15 tháng 4 năm 2013. |
At the lower cylinder, to the corners of the square base plates, four lions decorate the building, which may not have been completed. Ở xi lanh thấp hơn, đến các góc của các tấm đế vuông, có bốn con sư tử trang trí cho tòa nhà, có thể chưa được hoàn thành. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ plated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới plated
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.