opacity trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ opacity trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ opacity trong Tiếng Anh.
Từ opacity trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự mờ đục, sự trì độn, sự tối nghĩa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ opacity
sự mờ đụcnoun |
sự trì độnnoun |
sự tối nghĩanoun |
Xem thêm ví dụ
These issues of accountability and agency, of opacity and complexity, of the violence and exploitation that inherently results from the concentration of power in a few hands -- these are much, much larger issues. Những vấn đề về trách nhiệm và đại diện, về sự thiếu minh bạch và sự phức tạp, về bạo lực và khai thác bạo lực do sự tập trung quyền lực vào một số ít người, đó là những vấn đề to lớn hơn nhiều. |
By adjusting this slider you can control the menu effect opacity Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu ứng trình đơn |
HELEN can create plasmas of around 106 K, from which opacity and transmission of radiation are measured. HELEN có thể tạo ra plasma có nhiệt độ khoảng 106 K, mà từ đó độ chắn và sự truyền của nguồn bức xạ được đo đạc. |
Thorium compounds produce excellent images because of thorium's high opacity to X-rays (it has a high cross section for absorption). Hợp chất thori tạo ra hình ảnh tuyệt vời vì độ mờ đục cao của thorium đối với tia X (nó có mặt cắt ngang cao để hấp thụ). |
One difficulty in forecasting the date of peak oil is the opacity surrounding the oil reserves classified as "proven". Một khó khăn trong dự báo ngày dầu đỉnh điểm là độ mờ xung quanh trữ lượng dầu được phân loại là "đã được chứng minh". |
For best results, use a transparent image, such as a transparent PNG that's optimised for good contrast on a semi-transparent background of 80% opacity, black or white. Để có kết quả tốt nhất, hãy sử dụng hình ảnh có nền trong suốt, chẳng hạn như tệp PNG trong suốt, được tối ưu hóa để có độ tương phản tốt trên nền bán trong suốt đen hoặc trắng có độ mờ 80%. |
The word "smog" was coined in the early 20th century as a blending of the words smoke and fog to refer to smoky fog, its opacity, and odor. Từ "sương khói" được tạo ra trong những năm đầu thế kỷ 20 như là một từ ghép giữa các từ khói và sương mù để chỉ sương khói. |
Opacity of the background color Độ đậm đặc của màu nền |
Convection occurs because of opacity of the interior, which has a high density compared to the temperature. Đối lưu xảy ra bởi tính đục (opacity) của bên trong, vốn có mật độ khá cao so với nhiệt độ. |
Inactive opacity in % Độ mờ & bị động trong % |
In October 2007, observers noted an increase in apparent opacity in the clouds above the equatorial Xanadu region, suggestive of "methane drizzle", though this was not direct evidence for rain. Tháng 10 năm 2007, các nhà quan sát nhận thấy một sự gia tăng trong độ chắn sáng trong những đám mây phía trên xích đạo vùng Xanadu, cho thấy khả năng một cơn "mưa methane", dù nó chưa phải là bằng chứng trực tiếp về trận mưa. |
Opacity Curve Đường cong Độ trong suốt |
To adjust the opacity, move the slider (if available). Để điều chỉnh độ mờ, hãy di chuyển thanh trượt (nếu có). |
The whites that you see in the middle of his pupils are congenital cataracts, so opacities of the lens. Phần màu trắng bạn thấy chính giữa con ngươi ấy là đục thủy tinh thể, điểm mờ của đồng tử. |
In regions with a low temperature gradient and a low enough opacity to allow energy transport via radiation, radiation is the dominant mode of energy transport. Ở các vùng có độ dốc nhiệt độ thấp và độ mờ đục đủ thấp để cho phép vận chuyển năng lượng qua bức xạ, bức xạ là phương thức chủ đạo trong vận chuyển năng lượng. |
Background fade opacity: Select 0–100% for the opacity of the background colour fading with the visual theme, where 0% is completely transparent and 100% is completely opaque. Độ nhạt mờ nền: Chọn 0-100% cho độ mờ màu nền nhạt dần với chủ đề hình ảnh, trong đó 0% là hoàn toàn trong suốt và 100% là hoàn toàn mờ đục. |
The change in opacity is due to the decreasing amount of H− ions, which absorb visible light easily. Sự thay đổi trong độ mờ đục xảy ra vì sự giảm số lượng ion H−, mà chúng dễ dàng hấp thụ ánh sáng. |
Active opacity in % Độ mờ chủ động trong % |
Both of the gray bars of A and B are the same color and opacity. Cả hai thanh chữ nhật A và B đều có cùng một màu và độ mờ. |
Menu & opacity Độ mờ đục trình đơn |
Preview opacity Độ đậm đặc của hình xem trước |
Flash opacity Độ mờ của lửa lóe ra |
The energy is carried by either radiation or convection, with the latter occurring in regions with steeper temperature gradients, higher opacity or both. Năng lượng được tải giữa các lớp hoặc bởi bức xạ hoặc bởi sự đối lưu, với sự đối lưu xảy ra trong những vùng có gradien nhiệt độ chênh nhau lớn, độ cản trở ánh sáng cao (độ mờ đục) hoặc cả hai. |
To change colour the animal distorts the sacculus form or size by muscular contraction, changing its translucency, reflectivity, or opacity. Để thay đổi màu sắc, con vật làm biến dạng hình dáng hoặc kích cỡ của túi bởi sự co cơ bắp, qua đó thay đổi độ mờ, tính phản xạ, hoặc độ đục của túi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ opacity trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới opacity
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.