mussel trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mussel trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mussel trong Tiếng Anh.
Từ mussel trong Tiếng Anh có các nghĩa là con trai, trai, hến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ mussel
con trainoun A single mussel can filter dozens of gallons every single day. Một con trai có thể lọc hàng tá gallons nước mỗi ngày. |
trainoun Lukasi can only harvest mussels for the few days of extreme tides. Lukasi chỉ có thể thu hoạch ngọc trai trong vài ngày thủy triều xuống thấp. |
hếnnoun |
Xem thêm ví dụ
Did the byssus of the marine mussel come about by evolution? Tơ chân của trai biển là do tiến hóa? |
A very small mother-of-pearl bead, cut from mussel shell, is inserted into an oyster. Một miếng xà cừ nhỏ xíu cắt từ vỏ trai được đặt vào bên trong vỏ trai. |
The deep-sea mussel lives in one of the most hostile places on earth, the Mid-Atlantic Ridge, where hot-spring vents spew out highly toxic chemicals that continuously damage the creature’s genetic makeup. Loài trai dưới đáy biển sống ở một trong những vùng khắc nghiệt nhất địa cầu, Mid-Atlantic Ridge, nơi những hóa chất cực độc xối xả tuôn ra từ những ống nước nóng khiến cấu tạo gien của trai liên tục bị tổn thương. |
Shellfish, mussels, oysters, clams, tilapia, char -- these were the common species. Cua tôm, sò, hàu, nghêu, cá rô phi, cá hồi chấm hồng -- là những loài phổ biến. |
Blue mussel Trai xanh lơ |
Try to pry a mussel from a rock, and you will discover what an incredibly firm grip it has—a necessity if the mussel is to resist the sharp beak of a hungry seabird or the pounding waves of the sea. Hãy thử nạy một con trai khỏi đá, bạn sẽ thấy nó bám chắc đến độ không thể tin được—đây là điều thiết yếu giúp nó có thể chống chọi với cái mỏ sắc của loài chim biển háu đói và những ngọn sóng hung hãn vỗ liên hồi. |
These strategically placed threads form a bundle called the byssus, which tethers the mussel to its new home in much the same way that guy ropes hold down a tent. Những sợi tơ được đặt một cách khéo léo này tạo thành một chùm gọi là các tơ chân, giúp trai bám vào nhà mới, như cách dây thừng giữ cho căn lều cố định. |
Instead, American researchers have isolated and cloned the genes for five mussel adhesive proteins, and they are about to mass-produce them in the laboratory so that industries can test them. Thay vì thế, các nhà nghiên cứu người Mỹ đã tách và sao chép các gien tạo năm loại prô-tê-in kết dính của trai, và họ sắp cho sản xuất hàng loạt trong phòng thí nghiệm để các ngành công nghiệp thử nghiệm. |
Who knows what other secrets the mussel will reveal? Ai biết được loài trai còn tiết lộ những bí mật nào nữa? |
There were clams and mussels and oysters and cracked crab and snow crab and king crab. Có trai và sò và hàu và cua vỡ và cua tuyết và cua chúa. |
In 2005, research by the USDA Forest Service suggested that the rise in maize cultivation 500 to 1,000 years ago in what is now the southeastern United States corresponded with a decline of freshwater mussels, which are very sensitive to environmental changes. Năm 2005, nghiên cứu của Cục Lâm nghiệp Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ chỉ ra rằng sự gia tăng trong gieo trồng ngô vào khoảng 500 tới 1.000 năm trước tại đông nam Hoa Kỳ góp phần vào sự suy giảm của các loài trai, hến nước ngọt, là các loài rất nhạy cảm đối với các thay đổi môi trường Ngô được gieo trồng rộng khắp thế giới với sản lượng hàng năm cao hơn bất kỳ cây lương thực nào. |
Zebra mussel Trai rằn |
They make white paint from these mussels. Người ta làm sơn trắng bằng vỏ trai này. |
(Mussels not shown to scale) (Trai được vẽ không theo đúng tỷ lệ kích thước) |
For centuries people have enjoyed eating the mussels’ delicate, nutritious meat in a variety of ways. Hàng thế kỷ qua, người ta đã thích thú thưởng thức món thịt trai ngon, giàu dinh dưỡng theo nhiều cách khác nhau. |
The national dishes are "steak and fries with salad", and "mussels with fries". Các món ăn quốc gia là "thịt nướng và khoai tây chiên với salad", và "trai với khoai tây chiên". |
The Byssus of the Marine Mussel Tơ chân của trai biển |
Mussels. Những con trai. |
Paella, a colorful Spanish dish, often includes mussels Cơm thập cẩm, một món ăn giàu gia vị của Tây Ban Nha, thường được nấu với trai |
A single mussel can filter dozens of gallons every single day. Một con trai có thể lọc hàng tá gallons nước mỗi ngày. |
The humble little shellfish known as the mussel! Đó chính là loài sò nhỏ bé khiêm tốn thường được gọi là trai! |
However, in 1977, during an exploratory dive to the Galapagos Rift in the deep-sea exploration submersible Alvin, scientists discovered colonies of giant tube worms, clams, crustaceans, mussels, and other assorted creatures clustered around undersea volcanic features known as black smokers. Tuy nhiên, vào năm 1977, trong một cuộc lặn thăm dò xuống khe nứt Galapagos trong tàu ngầm thăm dò Alvin, các nhà khoa học đã khám phá ra những quần thể sâu ống khổng lồ, trai, giáp xác và các sinh vật khác quần tụ xung quanh các kẽ hở núi lửa dưới biển gọi là các ống khói đen. |
The central town Yerseke is known for trade in mussels and oysters. Thị xã trung tâm Yerseke nổi tiếng với kinh doanh mussel và oyster. |
Plant materials compose about 95% of their diets, but they also eat small animals, such as freshwater mussels, frogs, crayfish, fish, and small turtles. Nguyên liệu thực vật chiếm khoảng 95% khẩu phần ăn, nhưng chuột xạ cũng ăn động vật nhỏ, chẳng hạn trai nước ngọt, ếch, tôm hùm đất, cá và rùa nhỏ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mussel trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới mussel
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.