meow trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ meow trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meow trong Tiếng Anh.
Từ meow trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngoao, meo meo, meo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ meow
ngoaoNoun;Interjection (The cry of a cat.) |
meo meoNoun;Interjection (cry of a cat) If she meows for food , do n't feed her when she cries . Nếu nó kêu meo meo đòi ăn , thì không cho nó ăn khi nó kêu la . |
meointerjection (cry of a cat) If she meows for food , do n't feed her when she cries . Nếu nó kêu meo meo đòi ăn , thì không cho nó ăn khi nó kêu la . |
Xem thêm ví dụ
He is also a character in the period drama film The Cat's Meow (2001), played by Eddie Izzard, and in the made-for-television movie The Scarlett O'Hara War (1980), played by Clive Revill. Chaplin cũng là một nhân vật trong The Cat's Meow (2001), do Eddie Izzard thủ vai, và The Scarlett O'Hara War (1980), do Clive Revill. |
2010 – May 5, 2012), also known as Meow the obese cat, was a male domestic cat who attracted international attention when an animal shelter publicized efforts to slim him down, in an attempt to have him adopted. Meow (khoảng 2010 - 5 tháng 5 năm 2012), còn được gọi là mèo Meow béo phì, là một con mèo đực đã thu hút sự chú ý của quốc tế khi một nơi trú ẩn động vật công khai những nỗ lực làm giảm bớt câng nặng của nó, trong một nỗ lực để nó được chủ mới nhận nuôi. |
Meow meow Meo meo |
If your cat seems to meow a lot , check with your vet . Nếu mèo của bạn có vẻ kêu meo meo quá nhiều , hãy kiểm tra với bác sĩ thú y . |
If she meows for food , do n't feed her when she cries . Nếu nó kêu meo meo đòi ăn , thì không cho nó ăn khi nó kêu la . |
However, Meow died of lung failure two weeks after entering the animal shelter, on May 5, 2012. Tuy nhiên, Meow đã chết vì suy phổi hai tuần sau khi vào nơi trú ẩn của động vật, vào ngày 5 tháng 5 năm 2012. |
Eventually all the nuns would meow together for a certain period every day, leaving the surrounding community astonished. Cuối cùng tất cả các nữ tu cùng nhau kêu meo meo trong một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày, khiến cho cộng đồng dân cư xung quanh kinh ngạc. |
If she meows for attention , teach her you 'll only give it when she 's quiet . Nếu nó kêu meo meo để gây chú ý , hãy dạy cho nó biết là bạn sẽ chỉ quan tâm nó khi nó im lặng . |
In July 2014, Friskies posted an ad entitled "Cat Summer" and announced that for each view they would donate one meal to needy cats in Colonel Meow's name. Vào tháng 7 năm 2014, Friskies đã đăng một quảng cáo có tên "Mùa hè của mèo" và thông báo rằng với mỗi lượt xem, họ sẽ tặng một bữa ăn cho những chú mèo cần thiết dưới tên của Colonel Meow. |
Grown cats do n't meow at one another . Mèo trưởng thành không kêu meo meo với nhau . |
Meow was moved to the Santa Fe Animal Shelter & Humane Society two weeks before he died because his 87-year-old owner could no longer take care of him. Meow đã được chuyển đến Hội bảo vệ động vật & nhân đạo Santa Fe hai tuần trước khi Meow chết vì chủ sở hữu 87 tuổi của nó không còn có thể chăm sóc nó được nữa. |
However, Meow began to have breathing problems by May 2, 2012. Tuy nhiên, Meow bắt đầu có vấn đề về hô hấp vào ngày 2 tháng 5 năm 2012. |
Guess I'm supposed to make A wish or something, right? [ meow ] Chắc tao phải ước hay làm gì đó, phải không? |
But do n't ignore her meows . Nhưng đừng lờ đi tiếng kêu meo meo của nó . |
Luna is a weekly contributor to the "Cat's Meow" blog on the cat-focused social media site Catster. Luna là con vật đóng góp hàng tuần cho blog "Cat's Meow" trên trang web truyền thông xã hội tập trung vào mèo Catster. |
In November 2013, Colonel Meow was hospitalized due to heart problems and underwent a difficult surgery and blood transfusion. Vào tháng 11 năm 2013, Colonel Meow phải nhập viện do các vấn đề về tim và trải qua một cuộc phẫu thuật khó khăn và cần phải truyền máu. |
Potato meow 65 lizard. Khoai Tây Mèo 65 Thằn Lằn. |
Her second fragrance, Meow!, was released in December 2011. Dòng nước hoa tiếp theo, Meow! phát hành vào tháng 11 năm 2011. |
"Colonel Meow, the cat with the longest fur, makes it into new Guinness World RecordsTM 2014 Book". Ngày 9 tháng 11 năm 2013. ^ “Colonel Meow, the cat with the longest fur, makes it into new Guinness World RecordsTM 2014 Book”. |
7 . Excessive meowing 7 . Kêu meo meo quá nhiều |
She is best friends with Hanayo, who she tends to look after, and has a habit of ending her sentences with "-nya" (the Japanese equivalent of "meow"). Cô là bạn thân nhất của Hanayo, người mà cô luôn trông nom, và có thói quen kết thúc câu nói của mình bằng "-nya" (từ tiếng Nhật tương đương với meow). |
A meow interrupted my memories. *** Tiếng mèo kêu làm gián đoạn hồi ức của cháu. |
And they go "Meow! Nó như vầy "Meow! |
Scratch me more, meow. Muốn nữa muốn đc gãi ngứa nữa |
Colonel Meow (2011, adopted October 11, 2011 – January 29, 2014) was a male Himalayan–Persian crossbreed cat, who temporarily held the 2014 Guinness world record for the longest fur on a cat (nine inches or about 23 cm). Colonel Meow (2011, nhận nuôi ngày 11 tháng 10 năm 2011 - ngày 29 tháng 1 năm 2014) là một con mèo lai Ba Tư của dãy núi Himalaya, người đã tạm thời giữ kỷ lục Guinness thế giới 2014 về bộ lông dài nhất trên một con mèo (9 inch hoặc khoảng 23 cm). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ meow trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới meow
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.