lingerie trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lingerie trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lingerie trong Tiếng Anh.
Từ lingerie trong Tiếng Anh có các nghĩa là đồ lót, đồ lót phụ nữ, đồ vải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lingerie
đồ lótnoun (women's underwear or nightclothes) You realize we don't keep the women's lingerie here. Cậu biết không chúng mình không bao giờ để đồ lót phụ nữ trong văn phòng cả. |
đồ lót phụ nữnoun You realize we don't keep the women's lingerie here. Cậu biết không chúng mình không bao giờ để đồ lót phụ nữ trong văn phòng cả. |
đồ vảinoun |
Xem thêm ví dụ
If your website primarily contains adult-oriented content (for example, erotic lingerie), you should enable adult content. Nếu trang web của bạn chủ yếu chứa nội dung hướng đến người lớn (ví dụ: đồ lót khêu gợi), bạn nên kích hoạt nội dung người lớn. |
Eight years prior to founding Victoria's Secret, in the late 1960s, Raymond was embarrassed when purchasing lingerie for his wife at a department store. 8 năm trước khi thành lập Victoria's Secret, Raymond đã từng rất ngại ngùng khi mua nội y cho vợ tại các trung tâm thương mại. |
During the course of the year it is released that she joined the brand Sweet Victorian with its own line of lingerie and women's swimwear as a designer. Trong suốt năm phát hành, cô đã tham gia thương hiệu Sweet Victorian với dòng đồ lót và đồ bơi phụ nữ của riêng mình với tư cách là một nhà thiết kế. |
She is known for her swimwear and lingerie photo shoots after appearing in a Sports Illustrated Swimsuit Issue in 2003 and in GQ magazine and FHM in the same year. Cô được biết đến với những bộ ảnh đồ bơi và đồ lót sau khi xuất hiện trong ấn phẩm áo tắm Sports Illustrated năm 2003 và trên tạp chí GQ và FHM cùng năm. |
She has appeared in international TV commercials for Adidas, Coca-Cola, Volvic water, Aqua-mineral, Visine, Schweppes, American Swiss Jewellery, Citroen C3, Nivea, Alberto VO5, Aria, Transition Lenses, Volvic, Distractions lingerie campaign and Veet television commercials and campaign which she held for 5 years. Cô đã xuất hiện trong các quảng cáo truyền hình quốc tế cho Adidas, Coca-Cola, Volvic water, Aqua-khoáng, Visine, Schweppes, American Swiss Jewellery, Citroen C3, Nivea, Alberto VO5, Aria, Transition Lenses, Volvic, Chiến dịch nội y gây xao lãng và chiến dịch quảng cáo trên truyền hình Veet mà cô đã tổ chức trong 5 năm. |
In 1987, she started a long lasting partnership with the Japanese group Onward Kashiyama for a master license including fashion clothes and accessories (leather, sun glasses, jewelry, shoes, and lingerie). Năm 1987, bà bắt đầu quan hệ đối tác lâu dài với tập đoàn Onward Kashiyama Nhật Bản với chứng nhận đứng đầu về phụ kiện và quần áo thời trang (đồ da, kính mát, giày, trang sức, đồ lót). |
According to The Daily Telegraph, before her marriage, Susan was "a beauty queen turned lingerie model" who "launched a fashion business". Theo The Daily Telegraph, trước khi kết hôn, Susan là "một nữ hoàng sắc đẹp về mô hình đồ lót" người "hình thành một doanh nghiệp thời trang". |
That's my lingerie! Đó là đồ lót của tôi! |
Angie Sanselmente Valencia also known as Angie Sanclemente Valencia (born 25 May 1979) is a former Colombian beauty queen and lingerie model believed to be the ringleader of one of the world's largest drug syndicates. Angie Sanselmente Valencia còn được gọi là Angie Sanclemente Valencia (sinh ngày 25 tháng 5 năm 1979) là một cựu nữ hoàng sắc đẹp và người mẫu đồ lót người Colombia được cho là người đứng đầu một trong những tập đoàn buôn ma túy lớn nhất thế giới. |
Examples of restricted adult content: sex toys; adult magazines; sexual enhancement products; sexually suggestive lingerie promotions. Ví dụ về nội dung người lớn bị hạn chế: đồ chơi tình dục, tạp chí người lớn, sản phẩm tăng cường sinh lý, quảng cáo đồ lót khêu gợi. |
Fireproof lingerie and a lot of aloe. Đồ lót chịu lửa và một chút lô hội. |
ELSA OF LINGERIE BRA OF YOUR LIFE Áo ngực Elsa, cuộc sống của bạn. |
Now, men give both white and dark chocolate, as well as other edible and non-edible gifts, such as jewelry or objects of sentimental value, or white clothing like lingerie, to women from whom they received chocolate on Valentine's Day one month earlier. Ngày nay nam giới tặng sô cô la cả trắng và đen, cũng như các món quà ăn được và không ăn được, như trang sức hoặc các vật có giá trị tình cảm khác, hoặc quần áo như đồ lót cho các phụ nữ đã tặng quà cho họ vào ngày Valentine. |
They found a Victoria’s Secret bag full of lingerie in his cruiser—every piece was my size. Họ tìm thấy trong ô tô của anh ấy một chiếc túi của hãng Victoria’s Secret đầy những đồ lót - tất cả đều cỡ của em. |
Do selkies do lingerie? Người hải cẩu có mặc đồ lót không? |
It didn't take long until people started contributing materials, for example, on lingerie, which is actually a pretty good module. Vì vậy, nó không cần nhiều thời gian tới khi mọi người bắt đầu đóng góp tài liệu ví dụ như là đồ lót, thực sự là một chuẩn tốt. |
She designs naughty lingerie, among her many talents. Thiết kế các mẫu quần áo lót thô tục là nghề của bà ta. |
In October of that year, the Los Angeles Times reported that Victoria's Secret was stealing market share from department stores; in 1986, Victoria's Secret was the only national chain of lingerie stores. Vào tháng 10 năm đó, báo Los Angeles Times cho rằng Victoria’s Secret đang thâm nhập vào thị trường cổ phiếu trong các trung tâm mua sắm; năm 1986, Victoria's Secret là chuỗi bán hàng nội y quốc nội duy nhất. |
Newsweek reported him looking back on the incident from the vantage of 1981: "When I tried to buy lingerie for my wife," he recalls, "I was faced with racks of terry-cloth robes and ugly floral-print nylon nightgowns, and I always had the feeling the department store saleswomen thought I was an unwelcome intruder." Trong một cuộc phỏng vấn với Newsweek, anh nhìn lại khoảng thời gian ấy từ khoảng thời điểm 1981: "Khi tôi cố mua nội y cho vợ mình, tôi phải đối mặt với hàng đống rổ áo choàng ngủ bằng cotton mềm và những bộ đồ ngủ in hoa xấu xí bằng nylon, và tôi luôn luôn có cảm giác cô bán hàng nghĩ tôi là tên khách hàng không đáng chào mời. |
New lingerie. Áo lót mới. |
In 2011, Lee launched her own lingerie line Starit, which was sold on home shopping channels. Trong năm 2011, cô đã cho ra mắt một bộ đồ lót Starit, được bán trên các kênh mua sắm tại nhà. |
( Man ) Others find that sexy lingerie adds an extra frisson to sex that nothing else can match. Những người khác thấy rằng đồ lót sexy sẽ tạo thêm cảm hứng cho quan hệ tình dục mà không có gì khác có thể so sánh được. |
He discarded the money-losing model of selling lingerie to male customers and replaced it with one that focused on female customers. Ông loại bỏ việc bán nội y cho khách hàng nam và thay vào đó là tập trung vào lượng khách hàng nữ. |
He's 71, won'th a billion, and just married wife number five a 20-year-old lingerie model. Ông ta 71 tuổi, đáng giá hàng tỷ đô vừa cưới người vợ thứ 5, người mẫu đồ lót 20 tuổi |
She began her career as a child model and professionally in adolescence for the agency Dotto Models, but later in 2008 she left Dotto Models to join Chekka Buenos Aires the agency of Mauricio Catarain, in which Zaira won numerous advertising contracts to be the image of prestigious brands of clothing, lingerie and cosmetics. Cô bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một người mẫu nhí ở tuổi vị thành niên cho công ty Dotto Model, nhưng sau đó vào năm 2008, cô rời nơi đây để gia nhập Chekka Buenos Aires, công ty của Mauricio Catarain, trong đó Zaira đã giành được nhiều hợp đồng quảng cáo để trở thành nhãn hiệu cho quần áo, đồ lót và mỹ phẩm. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lingerie trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lingerie
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.