lingo trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lingo trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lingo trong Tiếng Anh.
Từ lingo trong Tiếng Anh có các nghĩa là giọng lưỡi, tiếng la khó hiểu, tiếng lóng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lingo
giọng lưỡinoun |
tiếng la khó hiểunoun |
tiếng lóngnoun In street lingo, It's known as being stuck in a k-Hole. Theo tiếng lóng đường phố, nó được biết là k-hole. |
Xem thêm ví dụ
You gotta learn the lingo, hombrito. Đi mà học thêm tiếng lóng đi, chàng trai. |
Lots of good lingo on this plane. Nhiều biệt ngữ trên máy bay này ghê. |
He spoke our lingo. Hắn nói giỏi tiếng lóng của chúng ta. |
Don't use the lingo. Đừng dùng biệt ngữ chứ. |
They're more than codes like Pig Latin, and they're not just collections of fabricated slang like the Nadsat lingo that the teen hoodlums in "A Clockwork Orange" speak, where "droog" from Russian happens to mean "friend." Chúng không chỉ gồm những mật mã như Pig Latin, và cũng không chỉ là những tiếng lóng như biệt ngữ Nadsat mà bọn lưu manh tuổi teen trong "A Clockword Orange" sử dụng, với từ "droog" trong tiếng Nga nghĩa là "friend" (bạn bè). |
Now, guys, you just have to speak their lingo. Các con, bố sẽ hỏi họ vài chuyện. |
In street lingo, It's known as being stuck in a k-Hole. Theo tiếng lóng đường phố, nó được biết là k-hole. |
For the internet-savvy , eBay can be a great source of coupons , such as 10 buy-o ne-get-one-free coupons ( abbreviated B1G1 in eBay lingo ) of your favorite deodorant . Với người am hiểu về Internet , thì e Bay có thể là một nguồn cung cấp thông tin rất tốt về những phiếu mua hàng , chẳng hạn 10 phiếu mua hàng miễn phí mua một tặng một ( viết tắt là B1G1 theo quy ước trên e Bay ) của sản phẩm khử mùi bạn ưa thích . |
In street lingo it's known as being stuck in the " k " hole. Tiếng lóng đường phố, nó được biết như là K-hole. |
I'm using the lingo. Tớ dùng biệt ngữ đấy. |
I know the lingo. Em biết từ chuyên môn. |
Hey, you're speaking the local lingo right and proper. Này, bạn đang nói biệt ngữ địa phương quyền và phù hợp. |
“I started learning the lingo and going to gay clubs, where drugs and alcohol were freely available. “Tôi bắt đầu học nói loại tiếng lóng của họ và lui tới những câu lạc bộ đồng tính luyến ái, nơi người ta có thể tha hồ dùng ma túy và rượu. |
This prompted the managing director of Daiei Film Co., Ltd. to dub the week "Golden Week" based on the Japanese radio lingo “golden time,” which denotes the period with the highest listener ratings. Điều này khiến giám đốc điều hành của Daiei Film Co., Ltd. đặt ra tên gọi cho tuần lễ này là "Tuần lễ Vàng" (Golden Week), dựa trên từ tiếng lóng trên sóng phát thanh Nhật Bản “giờ vàng,” biểu thị khoảng thời gian có xếp hạng người nghe cao nhất. |
Crimer Show tells the story of a supercriminal and a hapless detective that face off in this exceptionally strange lingo, with all of the tropes of a television show. Crimer Show kể câu chuyện của một siêu tội phạm và một thám tử đen đủi đối mặt với nhau trong tình huống oái ăm này, cùng với những ẩn dụ của một chương trình TV. |
No one speaks the fucking lingo out here. Chẳng ai nói thứ tiếng đó ở đây cả. |
That's not prison lingo, is it? Nó không phải tiếng chỉ tù nhân phải không? |
He'll be speaking the lingo in no time. Đại úy của chúng ta sẽ nói thứ ngôn ngữ của bọn chúng. |
37 - Book Captures Uniquely American Lingo 37 - CUỐN TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG MỸ CÓ MỘT KHÔNG HAI |
“This afternoon as I was leaving the hospital, they brought in Bud Lingo,” her mother continued where she’d left off. “Chiều nay khi mẹ rời bệnh viện, người ta đang đưa ông Bud Lingo vào,” mẹ cô tiếp tục ở đoạn bà đang dở. |
This is called fuel partitioning in the lingo. Tiếng lóng gọi là ngăn cách nhiên liệu. |
I wish I had picked up some of that lingo.” Anh ước gì mình biết được vài tiếng của cái ngoại ngữ đó. |
Local lingo. Phương ngữ đấy. |
So, 21st-century lingo jargon mumbo jumbo aside, the truth is, I've been teaching for 13 years now, and it took a life-threatening situation to snap me out of 10 years of pseudo-teaching and help me realize that student questions are the seeds of real learning, not some scripted curriculum that gave them tidbits of random information. Vì vậy, ở thế kỷ 21 tiếng lóng, biệt ngữ, từ ngữ vô nghĩa dẹp sang một bên, sự thật là, tôi đã giảng dạy trong suốt 13 năm nay, và cần đến một tình huống đe dọa đến tính mạng mới làm tôi tỉnh ra khỏi 10 năm giảng dạy giả tạo và giúp tôi nhận ra rằng câu hỏi của học sinh là hạt giống của việc học tập thật sự, không phải một số giáo trình theo kịch bản cho học sinh vài mẩu thông tin lý thú ngẫu nhiên. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lingo trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lingo
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.