icky trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ icky trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ icky trong Tiếng Anh.

Từ icky trong Tiếng Anh có các nghĩa là hủ lậu, không thạo đời, nhầy nhụa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ icky

hủ lậu

adjective

không thạo đời

adjective

nhầy nhụa

adjective

Yes, he's made out of tar and everything icky in the whole world.
Đúng, ổng được làm từ hắc ín và những thứ nhầy nhụa.

Xem thêm ví dụ

Icky, icky goo!
Icky, icky goo!
Lead vocals – Pitbull, Jim Jones Producers – Lil Jon Lyrics –Armando C. Perez, Jonathan Smith, Joseph G. Jones Label: TVT, Bad Boy Latino "Sticky Icky" (Album Version) – 3:58 "PITBULL - Sticky Icky (SONG)".
Hát chính – Pitbull, Jim Jones Sản xuấts – Lil Jon Người viết bài hát –Armando C. Perez, Jonathan Smith, Joseph G. Jones Hãng đĩa: TVT, Bad Boy Latino Tải kỹ thuật số "Sticky Icky" (Album Version) – 3:58 ^ “Secret Admirer: Pitbull: Amazon.com: Music”.
The singles are "Go Girl", "The Anthem", "Secret Admirer", and "Sticky Icky".
Bốn đĩa đơn đã được phát hành từ album: "Go Girl", "The Anthem", "Sticky Icky", "Secret Admirer".
Yes, he's made out of tar and everything icky in the whole world.
Đúng, ổng được làm từ hắc ín và những thứ nhầy nhụa.
Think of the power, the women, the bush, the sticky-icky, the honeypots.
Nghĩ về quyền lực, rượu ngon, gái đẹp, thuốc phiện.
Do you like the sticky icky?
Anh có thích chơi thuốc không?
I stepped in something icky
I stepped in something icky
A lot of illegal, icky shit.
Quá nhiều việc bất hợp pháp, ngứa đít.
Yeah, it's icky.
ghê thật đấy.
You wanna see sticky-icky, my friend?
Muốn xem hàng không bạn hiền?
Australia Prime Minister Kevin Rudd , who prides himself on being an old China hand , must have been overjoyed when this icky chalice was taken from his lips by Rio 's shareholders
Thủ tướng Úc Kevin Rudd , người lấy làm tự hào là hiểu rõ Trung quốc , chắc hẳn vui mừng khôn xiết khi ly rượu bẩn thỉu này được cổ đông của Rio lấy ra khỏi môi ông ấy .
This portion of the garcia show Will be brought to you By the letter " i " for icky.
Phần này trong Garcia show được tài trợ bởi chữ " N " cho nhầy nhụa.
My stomach just feels icky.
Dạ dày tôi cứ thấy khó chịu.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ icky trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.