hex trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hex trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hex trong Tiếng Anh.
Từ hex trong Tiếng Anh có các nghĩa là Lời nguyền, lời nguyền, quyến rũ, phù thủy, Phù thủy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hex
Lời nguyền
|
lời nguyền
|
quyến rũ
|
phù thủy
|
Phù thủy
|
Xem thêm ví dụ
"World Cup qualifying - draw set for CONCACAF 'hex' round - ESPN FC". Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2012. ^ “World Cup qualifying - draw set for CONCACAF 'hex' round - ESPN FC”. |
The three rhesus monkeys , named Chimero , Roku and Hex , are said to be normal and healthy . 3 chú khỉ nâu , tên là Chimero , Roku và Hex , được cho là bình thường và khỏe mạnh . |
In Daniel Cohen's 1974 book Curses, Hexes & Spells, it's reported that legends of the danger of the Dragon's Triangle go back for centuries in Japan. Trong quyển sách năm 1974 của Daniel Cohen nhan đề Curses, Hexes & Spells, kể rằng những huyền thoại về sự nguy hiểm của Tam giác Rồng đã quay trở lại trong nhiều thế kỷ ở Nhật Bản. |
Well, now, Mr. Hex these boys were no end of trouble to us simple folk. À vâng, giờ thì, anh Hex mấy tên này không ngứng quấy rối chúng tôi. |
It's been a while, Hex. Cũng lâu rồi nhỉ, Hex. |
Gameplay is divided into two aspects, either a free roaming environment where the player wanders around and interacts with various NPCs and hostile encounters, which are usually denoted by a circle around the enemy party radius, or a hex-based traditional turn-based strategy during battles. Lối chơi trong game được chia thành hai khía cạnh, hoặc môi trường thế giới mở kiểu free roaming cho phép người chơi tự do lang thang xung quanh và tương tác với các NPC khác nhau và các cuộc chạm trán quân thù, thường được biểu thị bằng một vòng tròn xung quanh bán kính của đối phương, hoặc thông qua kiểu chiến thuật theo lượt dạng lưới truyền thống trong suốt trận đánh. |
At one point, one third of the school's 900 students stayed home for fear of being "hexed". Vào thời điểm căng thẳng nhất, một phần ba trong số 900 học sinh của trường đã phải ở nhà vì sợ bị "lây bệnh". |
A 5/ 32 inch hex key wrench Một năm ba mươi giây inch hex chìa khoá chủ chốt |
Did you name your son after Hex? Anh lúc trước đặt tên con trai mình là Hex? |
Die Hexe von Buchenwald: der Fall Ilse Koch (in German). Die Hexe von Buchenwald: der Fall Ilse Koch (bằng tiếng Đức). |
You took everything I love, Jonah Hex. Mày đã lấy đi mọi thứ tao yêu quý, Jonah Hex. |
Common Spells, Curses and Hexes. " Những phép thuật, lời nguyền và bùa chú ma thuật. |
I've been hexed, and I don't know how long I have. Chú bị yểm bùa, không biết còn bao nhiêu thời gian nữa. |
Well, Hex doesn't know how to die. Vậy Hex không biết cách chết rồi. |
Hey, Hex. Này, Hex. |
Background colour: Use the colour picker or enter a colour hex code to select the background colour. Màu nền: Sử dụng công cụ chọn màu hoặc nhập mã màu hệ lục phân để chọn màu nền. |
The round is informally referred to as the 'Hexagonal' or just 'The Hex'. Vòng được chính thức gọi là "sáu phương" hoặc chỉ "The Hex '. |
I mean, that juiced-up hex bag you gave me... Ý tôi là túi bùa ói máu bà đưa tôi đấy... |
From July to September, VIXX held their first VIXX Live Fantasia tour Hex Sign visiting Japan and several countries in Europe. Tháng chín, VIXX tổ chức tour diễn đầu tiên của họ, VIXX Live Fantasia tour Hex Sign tại Nhật Bản và một số nước ở châu Âu. |
A word, Mr. Hex? 1 điều thôi, Hex? |
The draw for 'The Hex' was conducted by FIFA on 7 November 2012. Lễ bốc thăm cho "The Hex" được thực hiện bởi FIFA vào ngày 07 tháng 11 năm 2012. |
Like my friend said, we're talking about a priest hexed by a witch. Như bạn tôi đã nói, ta đang đề cập tới một linh mục bị yểm bởi một phù thủy. |
Fighters can also "patrol" an area from around a hex visible to the player, lending their line-of-sight to it and their protection to the units below- if an enemy aircraft tries to attack a unit within the radius of the fighter's patrol sweep, it is intercepted- but not always shot down- by the fighter. Máy bay chiến đấu có thể "tuần tra" một khu vực rộng lớn xung quanh bản đồ trong tầm mắt người chơi, giúp ích cho việc quan sát và bảo vệ những đơn vị bên dưới, nếu một chiếc máy bay đối phương cố gắng tấn công một đơn vị trong tầm bán kính tuần tra của máy bay chiến đấu, thì sẽ bị ngăn chặn, nhưng không phải lúc nào cũng bị bắn hạ bởi máy bay chiến đấu. |
Several new characters were introduced in these stories, including Samson Hex, an apprentice of Mim and Magica. Nhiều nhân vật mới được giới thiệu, bao gồm Samson Hex, học việc của Mim và Magica. |
These hexes, they start with magic. Loại bùa đó, được yểm bằng phép thuật. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hex trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hex
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.