hangout trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hangout trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hangout trong Tiếng Anh.
Từ hangout trong Tiếng Anh có các nghĩa là nhà, cái nhà, hang ổ, căn nhà, ngôi nhà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ hangout
nhà
|
cái nhà
|
hang ổ
|
căn nhà
|
ngôi nhà
|
Xem thêm ví dụ
If you edit or delete a message in Hangouts Chat, the message won't be edited or deleted for users in classic Hangouts. Cho dù bạn có chỉnh sửa hay xóa tin nhắn trong Hangouts Chat thì tin nhắn đó cũng không hề bị chỉnh sửa hay xóa đối với người dùng trên Hangouts cổ điển. |
Bots provide a conversational way for you to connect to services in Hangouts Chat, such as looking up information, scheduling meetings, performing tasks and so on. Bot đem lại một phương thức trò chuyện giúp bạn kết nối với các dịch vụ trong Hangouts Chat, chẳng hạn như tra cứu thông tin, lên lịch họp, thực hiện các việc cần làm và nhiều việc khác nữa. |
By using the "Call Phones" feature in Hangouts (the "Service"), you accept and agree to be bound by the Google Terms of Service, the Hangouts and Hangouts Chat acceptable use policy, the Google Privacy Policy, as well as these additional terms and conditions (collectively the "Terms of Service"). Bằng cách sử dụng tính năng “Gọi điện” trong Hangouts (“Dịch vụ”), bạn chấp nhận và đồng ý chịu sự ràng buộc của Điều khoản dịch vụ của Google, Chính sách về mục đích sử dụng được phép của Hangouts và Hangouts Chat, Chính sách quyền riêng tư của Google cũng như các điều khoản và điều kiện bổ sung này (gọi chung là “Điều khoản dịch vụ”). |
In the late 1960s and early 1970s, Jeffreys Bay was known as a hippie hangout, where the now-burgeoning surf community originated. Trong những năm cuối thập niên 1960 và đầu thập niên 1970, Jeffreys Bay được biết đến như một nơi lui tới của giới hippie, nơi xuất phát của cộng đồng lướt sóng nay đang phát triển nhanh. |
Hangouts in Gmail is like video chat, but a whole lot more Hangouts trong Gmail giống với trò chuyện video, nhưng thú vị hơn nhiều |
For the best experience with a screen reader, upgrade to the new Google Hangouts: Để có trải nghiệm tốt nhất với trình đọc màn hình, hãy nâng cấp lên Google Hangouts mới: |
Do not impersonate another person or otherwise misrepresent yourself or the source of a Hangouts message or call. Không mạo danh người khác hoặc cung cấp thông tin không đúng về bản thân hoặc về nguồn của tin nhắn hay cuộc gọi Hangouts. |
I mean, sure, in summertime kids are running back and forth through the fountain and there's ice-skating in the winter, but it lacks the informality of a leisurely hangout. Tất nhiên, vào mùa hè, bọn trẻ thường chơi đùa quanh đài phun nước, và có chỗ trượt băng vào mùa đông, nhưng nơi đó thiếu đi sự thoải mái khi vui chơi. |
When you’re invited to join a room, Hangouts Chat sends you a notification. Khi bạn nhận được lời mời tham gia một phòng, Hangouts Chat sẽ gửi cho bạn một thông báo. |
Buck Clayton is credited with bringing American jazz influence to China and the music gained popularity in hangout quarters of nightclubs and dancehalls of major cities in the 1920s. Buck Clayton là người đã đem ảnh hưởng nhạc jazz của Mỹ tới Trung Quốc và thứ nhạc này đã trở nên phổ biến tại các khu hangout của những câu lạc bộ đêm và vũ trường ở các thành phố lớn trong những năm 1920. |
When you block someone on Hangouts, your child won't get messages from them. Khi bạn chặn người nào đó trên Hangouts, con bạn sẽ không nhận được tin nhắn từ họ. |
Please remember that you can always block any person you do not want to be contacted by on Hangouts. Xin lưu ý rằng bạn luôn có thể chặn bất cứ ai mà bạn không muốn liên hệ trên Hangouts. |
You can remove the Hangouts app or use another messaging app. Bạn có thể xóa ứng dụng Hangouts hoặc sử dụng ứng dụng nhắn tin khác. |
You’ll still be able to text on Hangouts through Google Voice and Project Fi. Bạn sẽ vẫn có thể nhắn tin trên Hangouts thông qua Google Voice và Project Fi. |
You can add people to a room in Hangouts Chat by mentioning them or inviting them. Bạn có thể thêm người vào một phòng trong Hangouts Chat bằng cách đề cập đến họ hoặc mời họ. |
Do not use Hangouts for phishing. Không sử dụng Hangouts để lừa đảo. |
You can use keyboard shortcuts in Hangouts Chat on Chrome OS, macOS, and Windows. Bạn có thể sử dụng phím tắt trong Hangouts Chat trên Chrome OS, macOS và Windows. |
Do not use Hangouts to promote, organize, or engage in illegal activities. Không sử dụng Hangouts để quảng cáo, tổ chức hoặc tham gia các hoạt động bất hợp pháp. |
Your Family Link account can use Hangouts on Android but not on iPhones/iPads. Tài khoản Family Link của bạn có thể sử dụng Hangouts trên Android nhưng không thể sử dụng ứng dụng này trên iPhone/iPad. |
You can add formatting to your Hangouts Chat messages by including special characters in the text. Bạn có thể thêm định dạng cho tin nhắn trong Hangouts Chat bằng cách thêm các ký tự đặc biệt vào văn bản. |
Williams added "We had tons of friends there, and it really just felt like a hangout session. Hayley bổ sung "Chúng tôi có rất nhiều bạn bè ở đó, và đó thực sự chỉ cảm giác như một buổi tụ họp bình thường. |
If you use classic Hangouts for video calls, switch to Hangouts Meet. Nếu bạn dùng Hangouts cổ điển để gọi điện video, hãy chuyển sang Hangouts Meet. |
Create a room in Hangouts Chat for conversations where people can come and go. Tạo một phòng trong Hangouts Chat cho các cuộc trò chuyện mà mọi người đều có thể tham gia và rời khỏi đó. |
However, if you use both the Chat and classic Hangouts mobile apps on your device, you might get duplicate notifications. Tuy nhiên, nếu dùng cả ứng dụng Chat và ứng dụng Hangouts cổ điển dành cho thiết bị di động trên thiết bị của mình, thì bạn có thể nhận được thông báo trùng lặp. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hangout trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới hangout
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.