gewährleisten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gewährleisten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gewährleisten trong Tiếng Đức.

Từ gewährleisten trong Tiếng Đức có các nghĩa là bảo đảm, đảm bảo, cam đoan, bảo hiểm, cam kết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ gewährleisten

bảo đảm

(to guarantee)

đảm bảo

(insure)

cam đoan

(guarantee)

bảo hiểm

(insure)

cam kết

(undertake)

Xem thêm ví dụ

Um eine einheitliche Nutzererfahrung zu gewährleisten, ist es wichtig, dass Sie die Preis- und Steueranforderungen desjenigen Landes erfüllen, in dem die Währung gilt, die in Ihren Produktdaten benutzt wird.
Để đảm bảo trải nghiệm nhất quán, bạn phải tuân thủ các yêu cầu về giá và thuế của quốc gia có đơn vị tiền tệ trong dữ liệu sản phẩm của mình.
Um ihre Fluggeschwindigkeit zu gewährleisten, muss eine Schwalbe 43 Mal pro Sekunde mit den Flügeln schlagen, stimmt's?
Để duy trì tốc độ bay, một con én phải vỗ cánh 43 lần mỗi giây, đúng không?
Wir haben für lokale Unternehmen eine Liste mit Richtlinien erstellt, um eine hohe Qualität der Informationen auf Google zu gewährleisten.
Chúng tôi vừa đưa ra danh sách các nguyên tắc dành cho doanh nghiệp địa phương nhằm duy trì thông tin chất lượng cao trên Google.
Sie müssen also für die Teilnahme an AdSense bzw. AdMob gewährleisten, dass auf Seiten mit Ihrem Anzeigencode alle Inhalte, einschließlich von Nutzern erstellte Inhalte, mit den anwendbaren Programmrichtlinien übereinstimmen.
Thực tế, điều này có nghĩa là để tham gia vào AdSense và/hoặc AdMob, bạn cần đảm bảo rằng, trên các trang nơi mã quảng cáo của bạn xuất hiện, tất cả nội dung, bao gồm cả nội dung do người dùng tạo, tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng.
▪ Wie können wir gewährleisten, dass in den Zusammenkünften die vorgesehene Zeit eingehalten wird?
▪ Làm sao giữ đúng giờ cho mỗi phần của chương trình nhóm họp?
Wir setzen diese Schutzmaßnahmen gegen ungültige Aktivitäten ein, um zu gewährleisten, dass das Werbenetzwerk aus AdSense-Websites für Werbetreibende, Publisher und Nutzer eine sichere Umgebung bleibt.
Vui lòng biết rằng chúng tôi có các bảo vệ khỏi hoạt động không hợp lệ tại chỗ này để giữ cho mạng lưới các trang web AdSense của mình trở thành một môi trường an toàn và hữu ích cho các nhà quảng cáo, nhà xuất bản và người dùng.
Am 8. Januar 1945 wurde eine spezielle Versorgungsgruppe, bestehend aus sechs schnellen Betriebsstoffversorgern, zwei Geleitflugzeugträger, der Thatcher und acht weiteren Zerstörern zusammengestellt, die die Versorgung der Flugzeugträger im Südchinesischen Meer gewährleisten sollte.
Vào ngày 8 tháng 1 năm 1945, Thatcher gia nhập một đội tiếp nhiên liệu đặc biệt bao gồm sáu tàu chở dầu nhanh, hai tàu sân bay hộ tống và tám tàu khu trục để tiến hành tiếp nhiên liệu cho các tàu sân bay nhanh.
Die AdSense-Programmrichtlinien sollen eine positive Nutzererfahrung für alle Beteiligten unseres Werbesystems gewährleisten.
Chính sách chương trình của chúng tôi nhằm giúp đảm bảo trải nghiệm tích cực cho mọi người dùng tạo nên hệ sinh thái quảng cáo của chúng tôi.
Zugriffssteuerungssysteme ermöglichen den Zugriff auf die verschiedenen Systeme und gewährleisten, dass nur autorisierte Mitarbeiter Programm- und Systemänderungen sowie deren Migration in die Produktionsumgebung genehmigen können.
Các hệ thống kiểm soát quyền truy cập được dùng để thực thi quyền truy cập vào nhiều hệ thống khác nhau cũng như để đảm bảo chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể phê duyệt các thay đổi về chương trình và hệ thống cũng như quá trình đưa hệ thống vào môi trường sản xuất.
Um eine positive Nutzererfahrung in Google Books zu gewährleisten, setzen wir momentan voraus, dass mindestens 20 % des Buches blätterbar sind.
Để cung cấp trải nghiệm duyệt web tích cực trên Google Sách, chúng tôi hiện yêu cầu ít nhất 20% sách có thể xem.
Der Abschnitt muss aus gültigem HTML-Code bestehen und alle Tags müssen entsprechend geschlossen sein, um die Maschinenlesbarkeit zu gewährleisten.
Để đảm bảo máy đọc được thì đoạn văn bản đó phải là một phần tử HTML hợp lệ và bạn phải đóng chính xác tất cả các thẻ.
Um eine möglichst einheitliche Erfahrung zu gewährleisten, sollten Nutzer von Ihrer Shopping-Anzeige zu einer Landingpage gelangen, auf der die Smartphone-Variante, die der Werbeanzeige entspricht, bereits ausgewählt ist.
Để không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng, hãy đảm bảo chuyển hướng mọi người đến một trang đích có loại mẫu mã điện thoại di động đã chọn trước tương ứng với Quảng cáo mua sắm của bạn.
Das Sacred Taking ist ein Ritual, das in Krisenzeiten benutzt wird, um das Überleben des Zirkels zu gewährleisten.
" Nhận Thánh Ân " là một nghi lễ được sử dụng trong thời điểm khó khăn để đảm bảo sự tồn vong của hội.
Partner, die Websites über offene Auktionen monetarisieren, müssen jederzeit gewährleisten, dass In-Page-Anzeigen (innerhalb der festgelegten Größe des Anzeigenblocks ausgeliefert), In-App-Anzeigen (in mobilen Apps ausgeliefert) und andere Formate für bezahlte Werbung die Menge an Websitecontent nicht übersteigen.
Đối tác kiếm tiền từ Trang web thông qua Phiên đấu giá mở phải đảm bảo rằng tại bất kỳ thời điểm nào, Quảng cáo trong trang (ví dụ: quảng cáo nằm trong kích thước đã đặt trong vùng quảng cáo), Quảng cáo trong ứng dụng (ví dụ: quảng cáo được phân phát trong ứng dụng dành cho thiết bị di động) và tài liệu quảng cáo trả phí khác không vượt quá lượng nội dung trên Trang web.
Weil jede Weltregierung, um erfolgreich zu sein, zweierlei gewährleisten müßte, was die Fähigkeiten des Menschen anscheinend absolut übersteigt, nämlich „daß eine Weltregierung Kriegen ein Ende setzt und daß eine Weltregierung keine globale Tyrannei darstellt“.
Bởi vì bất cứ chính phủ thế giới nào muốn thành công thì phải bảo đảm hai điều mà dường như hoàn toàn ngoài khả năng của con người, tức là “một chính phủ thế giới chấm dứt được chiến tranh và một chính phủ thế giới sẽ không trở thành một chính thể độc tài cai trị toàn cầu”.
Jesus gab sein Leben hin, um deren Verwirklichung zu gewährleisten.
Chúa Giê-su đã hy sinh đời sống mình để bảo đảm sự ứng nghiệm những lời hứa này.
Tag und Nacht sind Wächter auf diesen Mauern darauf bedacht, die Sicherheit der Stadt zu gewährleisten und ihren Bürgern Warnungen zu übermitteln (Nehemia 6:15; 7:3; Jesaja 52:8).
Những người canh đứng trên các tường thành ngày đêm cảnh giác đề phòng, nhằm bảo đảm an ninh cho thành và hô lên lời báo động cho dân cư trong thành.—Nê-hê-mi 6:15; 7:3; Ê-sai 52:8.
Und Freyr ein Opfer darzubieten, um den Erfolg zu gewährleisten.
Và cúng tế thần Freyr để bảo đảm thành công
Um das zu gewährleisten... dürfen Wachposten die Fabrikhalle ohne meine ausdrückliche Erlaubnis... nicht mehr betreten.
Lính gác sẽ không được phép vào trong nhà máy nếu không có lệnh của tôi.
Nach vietnamesischem Recht steht HIV-positiven Häftlingen zu, entlassen zu werden, wenn Haftanstalten ihre medizinische Versorgung nicht gewährleisten können.
Theo luật pháp Việt Nam, những người bị quản chế nhiễm HIV có quyền được phóng thích nếu trung tâm cai nghiện không có đủ điều kiện chữa trị, chăm sóc sức khỏe thích hợp.
Diese Mission verbindet die internationale Ebene – hier sind 50 Nationen beteiligt, mit der behördenübergreifenden – die Entwicklungsbehörden – und der öffentlich-privaten, um diese Sicherheit zu gewährleisten.
Điều này kết nối quốc tế - có 50 quốc gia tham gia trong chiến dịch này - các cơ quan - những cơ quan phát triển - và cá nhân - cộng đồng, phụ trách nền an ninh này.
Allerdings hoffen wir, dass sich die Mitglieder in jeder erdenklichen Form für die Partei oder die Kandidaten einsetzen, von denen sie meinen, dass sie sich von Grundsätzen leiten lassen, die eine gute Regierung gewährleisten.
Tuy nhiên, chúng ta thật sự trông mong rằng các tín hữu của chúng ta sẽ tham gia trọn vẹn trong việc hỗ trợ các ứng cử viên và đảng phái tùy theo sự lựa chọn của họ dựa vào các nguyên tắc mà sẽ bảo vệ chính quyền tốt.
Manche Personen mit hohen Grundsätzen haben sich unbestreitbar bemüht, die Menschenrechte zu verteidigen und gleiches Recht für alle zu gewährleisten.
Chắc chắn, một số người tôn trọng nguyên tắc đã cố gắng ủng hộ nhân quyền và tìm cách thực thi công lý cho tất cả mọi người.
Wir nutzen eine Kombination aus automatischer und menschlicher Bewertung, um zu gewährleisten, dass Google Ads-Anzeigen diesen Richtlinien entsprechen.
Chúng tôi sử dụng kết hợp hệ thống đánh giá tự động và con người để đảm bảo Google Ads tuân thủ các chính sách này.

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gewährleisten trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.