fool trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fool trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fool trong Tiếng Anh.
Từ fool trong Tiếng Anh có các nghĩa là thằng ngu, lừa, đánh lừa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fool
thằng nguverb (person with poor judgement or little intelligence) |
lừanoun |
đánh lừaverb |
Xem thêm ví dụ
7 True wisdom is unattainable for a fool;+ 7 Sự khôn ngoan thật thì quá cao cho kẻ dại;+ |
Don't fool with it any more. Đừng chần chừ nữa. |
I was a fool. Tôi là đồ ngu ngốc. |
chasing after fool's gold. săn đuổi điều ngu ngốc huy hoàng. |
You fools. Thật ngu ngốc! |
Anything with a cock is easy to fool. Tên đực rựa nào cũng dễ bị dụ. |
Whilst, the then under-attacked regions of Vietnam, Laos and Cambodia adopted UTC+08:00 and non-attacked regions (at the time and even after the Geneva Conference) adopted GMT+7 from April's Fools 1947: Laos (part of Indochina) from 15 April 1954, Hanoi from October 1954, Haiphong from May 1955. Trong khi đó, các vùng có chiến sự của Việt Nam, Lào và Campuchia sử dụng múi giờ GMT+8 và các vùng không có chiến sự (vào thời điểm đó lẫn sau Hiệp định Geneve) sử dụng múi giờ GMT+7 từ ngày 1 tháng 4 năm 1947: Lào (một phần của Đông Dương) từ ngày 15 tháng 4 năm 1954, Hà Nội từ tháng 10 năm 1954, Hải Phòng từ tháng 5 năm 1955. |
“You are a fool... and a provincial. - Anh là một thằng ngu ngốc... và một thằng nhà quê*. |
Imagine, then, the angels shouting the same message to you: “Do not be fooled by Satan’s lies!” Rồi hãy hình dung các thiên sứ nói lớn tiếng với anh chị cùng thông điệp: “Đừng để mình bị lừa gạt bởi lời dối trá của Sa-tan!”. |
Don’t be fooled. Đừng để bị lừa. |
The use of artificial lures to fool and catch a fish is an example of the way Lucifer often tempts, deceives, and tries to ensnare us. Việc sử dụng mồi giả để lừa bắt một con cá là một ví dụ về cách Lu Xi Phe thường cám dỗ, lừa gạt và cố gắng gài bẫy chúng ta. |
Of course not, you fool. Tất nhiên là không rồi, đồ ngốc. |
The two other singles off Fallen are "Going Under" (#5 U.S. Modern Rock Tracks, No. 8 UK Charts) and "Everybody's Fool" (#36 U.S. Modern Rock Tracks, No. 23 UK Charts); each was promoted by a music video. Hai đĩa đơn khác từ Fallen là "Going Under" (thứ 5 tại U.S Modern Rock Tracks, thứ 8 tại UK Charts), và "Everybody’s Fool" (thứ 36 tại U.S Modern Rock Tracks, thứ 23 tại UK Charts) đều được quay video. |
5 A fool disrespects his father’s discipline,+ 5 Kẻ dại dột khinh thường sự sửa dạy của cha,+ |
More fool her. Nực cười. |
You fool! Cậu khờ lắm. |
Johnny Loftus of AllMusic gave it three-and-a-half stars out of five: "The ... album does include flashes of the single's PG-rated nu-metal ("Everybody's Fool," "Going Under"). Johnny Loftus của AllMusic chấm album ba sao rưỡi trên năm sao, nói rằng, "album bao gồm những ánh đèn lóe sáng của đĩa đơn nu-metal xếp hạng PG ("Everybody's Fool," "Going Under"). |
You're a fool, Agent Rhodes. Anh là một kẻ ngốc, đặc vụ Rhodes. |
No, you fool, you gave it to me. chàng đã tặng nó cho ta. |
+ So he said, ‘You will fool him, and what is more, you will be successful. *+ Đức Chúa Trời phán: ‘Con sẽ lừa hắn, và hơn thế nữa, con sẽ thành công. |
He fooled me and he certainly fooled you, Colonel. Ổng đã lừa tôi và chắc ổng cũng đã lừa ông, Đại tá. |
You making a fool yourself. Anh đang biến mình thành thằng ngốc đấy. |
What kind of fool? Ngốc như thế nào? |
Volkov has further argued, both in Testimony and in Shostakovich and Stalin, that Shostakovich adopted the role of the yurodivy or holy fool in his relations with the government. Volkov đã tranh cãi hơn nữa, cả trong "Chứng ngôn", và "Shostakovich và Stalin", rằng Shostakovich đã nhận vai yurodivy hay "kẻ ngu ngơ thần thánh" trong quan hệ với chính phủ. |
I feel like a fool now. Tôi ngốc thật đấy. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fool trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fool
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.