blurred trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ blurred trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blurred trong Tiếng Anh.
Từ blurred trong Tiếng Anh có các nghĩa là mờ, nhòe, trạng thái mờ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ blurred
mờadjective Distant things look blurred. Các vật thể ở xa có vẻ mờ mịt. |
nhòeadjective Some grainy video, a blurred photo of what could be our shooter? những thước phim nhòe, hình ảnh không rõ ràng về kẻ được cho là sát thủ? |
trạng thái mờadjective It's all a blur. Tất cả trong trạng thái mờ ảo. |
Xem thêm ví dụ
" It causes fatigue , it can cause headaches , neck ache , back ache and it can cause things like diplopia or double vision and intermittent blur vision " . " Hội chứng này gây ra tình trạng mệt mỏi , nhức đầu , đau cổ , đau lưng và nó có thể gây ra một vài biến chứng đại loại như nhìn một thành hai và mắt mờ không liên tục " . |
An inordinate desire for wealth may have blurred their memory of the Bible counsel: “Those who are determined to be rich fall into temptation and a snare . . . and have stabbed themselves all over with many pains.” —1 Timothy 6:9, 10. Ước muốn làm giàu quá đáng có lẽ làm trí họ lu mờ không nhớ rõ lời khuyên trong Kinh-thánh: “Còn như kẻ muốn nên giàu-có ắt sa vào sự cám-dỗ, mắc bầy-dò,... chuốc lấy nhiều điều đau-đớn” (I Ti-mô-thê 6:9, 10). |
A smoothness of # has no effect, # and above determine the Gaussian blur matrix radius that determines how much to blur the image Độ mịn # không có tắc động: giá trị # và cao hơn quyết định bán kính ma trận mờ kiểu Gauss mà tính độ mờ trong ảnh |
Wong's face was subsequently blurred out on China's state run China Central Television, and Wong issued an apology. Sau đó khuôn mặt của Vương Hỷ bị bôi mờ đi trên đài truyền hình trung ương Trung Quốc và Vương Hỷ đã phát hành lời xin lỗi. |
And at first, it's just a blur, but very quickly distinct things begin to appear in that blur. Trước hết đó chỉ là một vết mực , nhưng những điều riêng biệt bắt đầu xuất hiện rất nhanh từ vết mực đó |
Contact with the skin and mucous membranes causes burns, and contact with the eyes can lead to blurred vision or complete blindness. Tiếp xúc với da và màng nhầy gây bỏng, và tiếp xúc với mắt có thể dẫn đến thị lực mờ hoặc mù hoàn toàn. |
Click and drag a box over whatever you want to blur. Nhấp và kéo hộp qua bất kỳ thứ gì bạn muốn làm mờ. |
"Blur and Gorillaz Will Release New Albums, Gorillaz' Jamie Hewlett Says". Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2013. ^ “Blur and Gorillaz Will Release New Albums, Gorillaz' Jamie Hewlett Says”. |
Blur reunited, with Coxon back in the fold, for a series of concerts in 2009. Blur tái hợp vào năm 2009, cùng với Coxon, với một chuỗi các buổi biểu diễn lớn nhỏ. |
“His notes became a blur. “Những điều ghi chép cho bài nói chuyện của ông trở nên mơ hồ. |
He could see nothing but a blur of white. Anh không nhìn thấy gì ngoài một màn trắng. |
However, slow phosphor has the negative side-effect of causing image smearing and blurring when there is a large amount of rapid on-screen motion occurring. Tuy nhiên, phosphor chậm có ảnh hưởng tiêu cực do gây phiền nhiễu và làm mờ hình ảnh khi có một lượng lớn chuyển động nhanh trên màn hình xảy ra. |
The density of black starts to blur umber. Sự đặc quánh của bóng tối ngày càng tăng lên. |
Park also previously appeared in SS501's reality show SS501 SOS (2006), although his face was blurred out through the episodes. Jihoon còn xuất hiện trong chương trình thực tế của SS501 SS501 SOS (2006) dù khuôn mặt của anh đã bị làm mờ. |
Mobile phones used to be a separate market but the boundaries between them and music players are beginning to blur. Điện thoại di động từng là một thị trường riêng biệt nhưng ranh giới giữa chúng và máy nghe nhạc đang bắt đầu mờ đi. |
The engrafting of the Trinity was a masterstroke of the antichrist, for this doctrine shrouded God in mystery and blurred his relationship with the Son. Giáo lý Chúa Ba Ngôi là một đòn thâm độc của kẻ địch lại Đấng Christ, vì giáo lý này phủ lên Đức Chúa Trời vẻ thần bí và làm lu mờ mối quan hệ giữa Ngài và Con Ngài. |
The tool will automatically blur the object as it moves. Công cụ này sẽ tự động làm mờ đối tượng khi đối tượng di chuyển. |
This blur... is a man. Bóng mờ đó là một người đàn ông. |
My worlds of words and numbers blur with color, emotion and personality. Thế giới chữ và số của tôi nhòa với màu sắc, cảm xúc và tính cách cá nhân |
All kitted out with adaptive optics to counteract the blurring effects of the atmosphere. đều được trang bị hệ thống quang học thích ứng để chống lại sự mờ nhòe do những tác động của khí quyển. |
Using one of the PS3's Synergistic Processing Units to perform after-image edge detection and blurring, under optimal conditions it manages equivalent to 16xAA. Sử dụng một trong các bộ xử lý Synergistic Processing Unit của PS3 để thực hiện việc tách biên và làm mờ sau ảnh, trong các điều kiện tối ưu, nó sẽ quản lý tương đương với 16xAA. |
In May 2002, Coxon left Blur during the recording of their seventh album Think Tank (2003). Năm 2002, Coxon rời khỏi Blur khi cả nhóm đang tiến hành thu âm album thứ 7 có tên Think Tank (2003). |
The Gaussian theory, however, is only true so long as the angles made by all rays with the optical axis (the symmetrical axis of the system) are infinitely small, i.e. with infinitesimal objects, images and lenses; in practice these conditions may not be realized, and the images projected by uncorrected systems are, in general, ill-defined and often completely blurred, if the aperture or field of view exceeds certain limits. Tuy nhiên, lý thuyết của Gauss chỉ đúng khi các góc tạo ra bởi tất cả các tia tới với trục quang học (trục đối xứng của hệ) là rất nhỏ, nghĩa là với các vật thể, hình ảnh hay thấu kính rất nhỏ; trong thực tế các điều kiện này là phi thực tiễn, và các hình ảnh được tạo ra bởi các hệ thiết bị quang học không điều chỉnh nói chung là không rõ nét và thông thường hay bị nhòe, nếu góc mở hay trường quan sát vượt quá một giới hạn nào đó. |
We will catch them all been blurred 10 phút nữa sẽ đến nơi. |
Everyday Robots is the debut solo studio album by British musician Damon Albarn, best known as the frontman of Blur and Gorillaz. Everyday Robots là album phòng thu của Damon Albarn - người được biết đến nhiều nhất như trưởng nhóm ban nhạc Blur và Gorillaz. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ blurred trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới blurred
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.