baccarat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ baccarat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ baccarat trong Tiếng Anh.
Từ baccarat trong Tiếng Anh có nghĩa là trò chơi bacara. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ baccarat
trò chơi bacaranoun |
Xem thêm ví dụ
It is similar to the decision to "go bank" (or "banco") in chemin de fer, a form of baccarat. Nó tương tự như quyết định đánh cá với lượng tiền lớn nhất được casino cho phép trong chemin de fer, một loại baccarat ("go bank"). |
In 1891, he was accused of cheating in a game of baccarat with the Prince of Wales (later King Edward VII), Sir William sued for defamation and lost. Năm 1891, ông bị buộc tội gian lận trong trò chơi baccarat với Hoàng tử xứ Wales (sau này là Vua Edward VII), Sir William đã kiện vì tội phỉ báng và thua cuộc. |
Dolmabahçe has the largest collection of Bohemian and Baccarat crystal chandeliers in the world. Dolmabahçe là nơi có bộ sưu tập lớn nhất đèn chùm Bohemian và Baccarat trên thế giới. |
Her Army officer father's reputation had been ruined shortly before her birth, in what became known as the Royal Baccarat Scandal. Danh tiếng của ngườu cha sĩ quan quân đội của bà đã bị hủy hoại ngay trước khi bà sinh ra, trongVụ bê bối Baccarat Hoàng gia. |
A typical selection of gambling games offered at an online casino might include: Baccarat Blackjack Craps Roulette Sic bo Slot machines Poker Keno Bingo Many online casinos offer sign-up bonuses to new players making their first deposit, and often on subsequent play as well. Những trò chơi điển hình được cung cấp tại một sòng bạc trực tuyến bao gồm: Baccarat Blackjack Craps Roulette Sic bo Máy đánh bạc Poker Keno Chơi lô tô Nhiều sòng bạc trực tuyến cung cấp các khoản thưởng đăng ký cho người chơi mới làm tiền đặt cọc đầu tiên của họ. |
I'll give you 30 seconds to play Baccarat. Tôi sẽ cho anh 30 giây để chơi Baccarat. |
Monsieur, this is baccarat. Thưa ông, đây là Baccarat. |
You can feel it's Baccarat. Cô có thể cảm nhận được nó là Baccarat. |
Look, it's the Baccarat Crystal. Nhìn đi, pha lê Baccarat đấy. |
It's not everyday you meet an American... that plays baccarat. Không phải ngày nào cũng được gặp 1 người Mỹ chơi baccarat. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ baccarat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới baccarat
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.