zvolit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zvolit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zvolit trong Tiếng Séc.
Từ zvolit trong Tiếng Séc có các nghĩa là chọn, kén chọn, lựa chọn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ zvolit
chọnverb Jen ti radím, abys svůj další krok zvolil opatrně. Ta chỉ đang khuyên con chọn lựa bước đi tiếp theo cho cẩn thận. |
kén chọnverb |
lựa chọnverb Až budoucnost ukáže, jestli jsem si zvolil špatně. Tương lai sẽ cho biết tôi có lựa chọn đúng hay không. |
Xem thêm ví dụ
Po propojení účtů Google Ads a Salesforce je třeba zvolit, pro které milníky – stavy potenciálních zákazníků a fáze příležitostí – chcete sledovat konverze. Khi tài khoản Google Ads và Salesforce được liên kết, bạn cần chọn những sự kiện quan trọng, trạng thái khách hàng tiềm năng và giai đoạn cơ hội, để theo dõi dữ liệu chuyển đổi. |
Pomocí atribučních modelů můžete zvolit, jaké zásluhy budou mít na konverzích jednotlivá kliknutí. Mô hình phân bổ cho phép bạn chọn giá trị đóng góp của mỗi lượt nhấp cho lượt chuyển đổi. |
Na prahu každých dveří leží příležitost zvolit si jinou cestu. Bên ngoài của mọi cánh cửa Là một cơ hội để chọn một hướng đi khác |
V tomto rozbalovacím seznamu můžete zvolit jazyk pro vytvoření slovníku. KMouth pouze analyzuje soubory dokumentace pro zvolený jazyk Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu trong ngôn ngữ này |
Jestliže na obě otázky odpovíte kladně, můžete další postup zvolit podle toho, jak je to ve vaší zemi obvyklé. Nếu bạn trả lời có cho cả hai câu hỏi trên, thì bước kế tiếp bạn phải làm sẽ tùy thuộc vào phong tục địa phương. |
Pokud tedy například vyberete na úrovni účtu Standardní inventář, budete moci podle potřeby pro některou z videokampaní zvolit Omezený inventář, který představuje větší omezení. Ví dụ: ngay cả khi bạn đã chọn loại khoảng không quảng cáo Chuẩn ở cấp tài khoản, bạn sẽ có thể chọn loại khoảng không quảng cáo Hạn chế cho một trong các Chiến dịch video riêng lẻ của mình, nếu cần. |
Snaž se zvolit znázornění, které se hodí konkrétně pro danou skupinku posluchačů. Hãy cố chọn một minh họa đặc biệt thích hợp cho nhóm cử tọa ít người đó. |
Zvolit skenovací zařízení Chọn thiết bị scan |
Pro šablonu Návštěvníci stránky s konkrétní značkou můžete zvolit i stávající značky pro měření konverzí Google Ads. Khi sử dụng mẫu "Khách truy cập của trang với thẻ cụ thể", bạn cũng có thể chọn thẻ theo dõi chuyển đổi Google Ads hiện tại. |
V Afghánistánu by to mohlo znamenat, že namísto soustředění se na velké prezidentské a parlamentní volby jsme měli udělat to, co bylo v afghánské ústavě od samého počátku, tedy přistoupit k lokálním volbám na okresní úrovni a nechat lidi zvolit si své guvernéry. Ở Afghanistan, có thể có nghĩa là, thay vì tập trung vào những cuộc bầu cử tổng thống hoặc quốc hội, chúng ta lẽ ra nên để việc bầu cử được diễn ra trực tiếp ở phạm vi quận huyện, và để nhân dân bầu cử chính quyền địa phương. |
Zde si můžete zvolit jazyk, pro který chcete vytvořit rejstřík Ở đây có thể chọn ngôn ngữ mà bạn sẽ tạo chỉ mục cho nó |
* Mojžíš 7:32 (můžeme si svobodně zvolit) * Môi Se 7:32 (sự tự do lựa chọn) |
Tato maska se použije na seznam souborů. Soubory, jejichž názvy neodpovídají masce, nebudou zobrazeny. Můžete zvolit jeden z přednastavených filtrů z rozbalovací nabídky nebo zadat svůj vlastní do editačního pole. Jsou povoleny zástupné znaky jako * nebo? Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp với bộ lọc này sẽ không được hiển thị. Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn. Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và «? » |
Bude si muset zvolit jedno nebo druhé. Cậu ấy phải lựa chọn một trong hai. |
Můžete si zvolit jednoho člověka a diskutovat o tom, jak mu můžete projevit lásku, například tím, že ho pozvete na rodinný domácí večer nebo na návštěvu. Các anh em có thể chọn một người và thảo luận những cách để cho thấy tình yêu thương, như mời người ấy tham dự một buổi họp tối gia đình hoặc đến ăn một bữa ăn. |
Na kartě Reklamní sestavy můžete pomocí nastavení Optimalizace cílení zvolit agresivní nebo konzervativní cílení nebo u reklamních sestav deaktivovat Optimalizátor kampaní v Obsahové síti. Trên tab Nhóm quảng cáo, hãy sử dụng tùy chọn cài đặt Tối ưu hóa nhắm mục tiêu để chọn Nhắm mục tiêu linh hoạt, Nhắm mục tiêu thận trọng hoặc tắt Trình tối ưu hóa chiến dịch hiển thị cho nhóm quảng cáo. |
(4) Proč je rozumné a zodpovědné zvolit si alternativy k transfuzím? (4) Tại sao việc chọn phương pháp điều trị không truyền máu là quyết định hợp lý và có suy xét? |
Právě díky nim se potenciální zaměstnanec rozhoduje, kterou firmu si pro své budoucí zaměstnání zvolit. Điều này cũng có thể giúp khách hàng tiềm năng khi quyết định công ty nào chọn cho công việc họ cần phải làm. |
Chcete-li zabránit tomu, aby se tento problém opakoval, můžete také zvolit výchozí účet, který se použije k přihlašování do všech budoucích her: Để ngăn vấn đề này xảy ra lần nữa, bạn cũng có thể chọn tài khoản mặc định dùng để đăng nhập vào tất cả các trò chơi trong tương lai: |
Změnou cílového jazyka v nastaveních kampaně můžete zvolit jazyk webů a videí, kde se budou vaše reklamy zobrazovat. Bạn có thể chọn ngôn ngữ của trang web và video mà quảng cáo của bạn xuất hiện bằng cách thay đổi ngôn ngữ đích trong cài đặt của chiến dịch. |
Mohli si zvolit: buď se mohli k Bohu přibližovat, nebo se od něj odtahovat. Đến gần Đức Chúa Trời hơn hay là lìa bỏ ngài—đó là tùy họ lựa chọn. |
V pravé části stránky přehledu Kohorty můžete zvolit jednu herní událost a porovnat její hodnoty u různých kohort nových uživatelů. Ở phía bên phải của trang báo cáo Nhóm thuần tập, bạn có thể chọn một sự kiện trò chơi để so sánh trong số các nhóm thuần tập người dùng mới khác nhau. |
Pomocí rozevírací nabídky pod profilovým obrázkem si můžete zvolit zemi svého kanálu YouTube. Bạn có thể chọn quốc gia cho kênh YouTube bằng cách sử dụng menu thả xuống bên dưới ảnh hồ sơ. |
Ve skutečnosti máme jenom dvě věčné volby, každou s věčnými následky: zvolit si, že budeme následovat Spasitele světa, a tím si zvolit i věčný život s naším Nebeským Otcem, nebo si zvolit, že budeme následovat svět, a tím si zvolit i to, že se navěky od Nebeského Otce odloučíme. Trong thực tế, chúng ta chỉ có hai điều lựa chọn, mỗi điều đều mang lại những kết quả vĩnh cửu: chọn noi theo Đấng Cứu Rỗi của thế gian, và như vậy chọn cuộc sống vĩnh cửu với Cha Thiên Thượng hoặc chọn đi theo thế gian và như vậy chọn tự tách rời vĩnh viễn khỏi Thượng Đế. |
Pomohl Martě a Marii pochopit, že si mohou zvolit onu „dobrou stránku“, která jim nebude odňata.2 Tato laskavá poznámka se stala pozváním, aby se zapojily do Pánovy služby. Ngài đã giúp Ma Thê và Ma Ri hiểu rằng họ có thể chọn “phần tốt” là phần không có ai cất lấy được.2 Lời phán dịu dàng này là một lời mời gọi để tham dự vào giáo vụ của Chúa. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zvolit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.