yo trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ yo trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yo trong Tiếng Anh.
Từ yo trong Tiếng Anh có các nghĩa là này, chào, ơi, chị, em. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ yo
này
|
chào
|
ơi
|
chị
|
em
|
Xem thêm ví dụ
So, I get to New York City the next day, I'm walking out of the Apple store, and this kid walks up to me he's like, "Yo, D!" Vậy nên, tôi đến thành phố New York ngày sau đó, và những đứa trẻ đi đến chỗ tôi -- Tôi đang đi ra khỏi của hàng Apple -- những đứa trẻ này đi đến chỗ tôi và nói kiểu như, "Chào D!" |
Yo, look who decided to go see it. xem ai đã đi coi phim ấy kìa. |
" Yo, man, you got problems ". " yo, man, anh gặp rắc rối đấy " |
Aircraft of comparable role, configuration and era Kellett YO-60 Sikorsky R-4 Related lists List of helicopters List of military aircraft of the United States Gregg, E. Stuart, "Above & Beyond: Jump Ship". Máy bay có tính năng tương đương Kellett YO-60 Sikorsky R-4 Danh sách khác Danh sách trực thăng Danh sách máy bay quân sự của Hoa Kỳ Chú thích Tài liệu Cully, George & Andreas Parsch: MX-1 to MX-499 Gregg, E. Stuart, "Above & Beyond: Jump Ship". |
That's real nice, yo. Tuyệt đấy. |
Yo, shoeman! Này, anh chàng làm giày. |
Girls like good looking guys like Tae- Yo. Bọn con gái thích những tay bảnh trai như Tae- Yo. |
It's a freebie, yo. Mẹo vặt miễn phí đó, yo. |
Yo, Cheddar. Cheddar. |
Yo, you got a second? Này, bà rảnh không? |
Thus: Yo mismo lo hice = "I myself did it" No entiendo porque necesitas la cosa misma = "I don't understand why you need the thing itself" Dáselo a los hombres mismos = "Give it to the men themselves" A nosotros no nos gustan las chicas mismas = "We don't like the girls themselves" (lit. Vì vậy: Yo mismo lo hice = "Tôi (giống đực) tự là nó" No entiendo porque necesitas la cosa misma = "Tôi không hiểu sao bạn cần chính cái đấy u" Dáselo a los hombres mismos = "Đưa nó cho chính họ (giống đực)" A nosotros no nos gustan las chicas mismas = "Chúng tôi không thích chính những cô gái ấy ("Chính những cô gái ấy không làm chúng tôi hài lòng") Từ nhấn mạnh tiếng Tây Ban Nha phải đi ngay sau danh từ chúng nhấn mạnh cho. |
" Yo, that ho Kantmiss is da bomb, she's mad blowing'up in da hood, yo! " " Yo, nàng Kantmiss này là 1 quả bom, nàng đang điên cuồn nổ, yo! " |
Where was Yo-han on that day 14 years ago? Vậy Yo-han đã ở đâu vào cái đêm 14 năm trước? |
Schwarz continued as co-hostess of Yo Soy on Frecuencia Latina in 2013. Schwarz được tiếp tục làm đồng dẫn chương trình Yo Soy trên Frecuencia Latina vào năm 2013. |
Yo, I waited till the ball buster left. Yo, tôi đã chờ đến khi bà vợ sắp vỡ đê của ông rời khỏi nhà rồi nhé. |
Some pro-gamers have gained television contracts, sponsorships, and tournament prizes, allowing the most famous player, Lim Yo-Hwan, who is known in-game as SlayerS `BoxeR`, to gain a fanclub of over a half million people. Một số game thủ pro đã giành được hợp đồng truyền hình, tài trợ, và giải thưởng trong các giải đấu, cho phép người chơi nổi tiếng nhất, Lim Yo-Hwan, người được biết đến trong trò chơi với biệt hiệu Slayers `BoxeR` , để đạt được một câu lạc bộ của hơn một nửa triệu người hâm mộ . |
The first Japanese otome game to be officially translated and sold in English was the visual novel Yo-Jin-Bo in 2006 for the PC. Otome game Nhật Bản đầu tiên được chính thức dịch và bày bán tại Anh là visual novel Yo-Jin-Bo năm 2006 dành cho PC. |
Man, what you guys charge for a person, yo? Vậy thì tiêm một mũi cho người là bao nhiêu tiền? |
But Han Yo Ra got the best main actress award at Blue Dragon Awards, instead of you. Nhưng thay vào đó thì chị chẳng được gì ở giải Jeong Ryong, còn Han Yoo Ra lại được giải nữ chính xuất sắc nhất. |
Yo, dawg. Hả, lão già? |
Hey, yo, Mr. Lee. Này Lee đại ca. |
In November 2009, Luis Fonsi was awarded a Latin Grammy Award for "Song of the Year" for his composition "Aquí Estoy Yo". Tháng 11 năm 2009, Luis Fonsi được trao giải Grammy Latin ở hạng mục "Song of the Year" (Bài hát của năm) cho ca khúc "Aquí Estoy Yo". |
Yo, Tang man. Này Tango. |
She featured on Coke Studio Season 3 in 2015 where she partnered with the Tanzanian artist Ben Pol and returned for the superstar week where she collaborated with Ice prince, Alikiba, Dama do Bling, Maurice Kirya and American singer Ne-yo. Cô xuất hiện trên Coke Studio Season 3 vào năm 2015, nơi cô hợp tác với nghệ sĩ Tanzania và trở lại tuần lễ siêu sao, nơi cô hợp tác với hoàng tử Ice, Alikiba, Dama do Bling, Maurice Kirya và ca sĩ người Mỹ Ne-yo. |
Don' t be dissing the yo- yo Đừng coi thường yo- yo thế |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ yo trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới yo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.