walnut trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ walnut trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ walnut trong Tiếng Anh.
Từ walnut trong Tiếng Anh có các nghĩa là quả óc chó, óc chó, Họ Óc chó. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ walnut
quả óc chónoun Coffee and walnut, I think it is still Toby's favourite. Mmm. Mmm! Cà phê và quả óc chó, em nghĩ Toby còn thích nó. |
óc chóadjective (nut) Coffee and walnut, I think it is still Toby's favourite. Mmm. Mmm! Cà phê và quả óc chó, em nghĩ Toby còn thích nó. |
Họ Óc chóadjective |
Xem thêm ví dụ
... Because he was already late for dinner, the lad laid the wedge ... between the limbs of the young walnut tree his father had planted near the front gate. ... Bởi vì đã bị trễ bửa ăn tối rồi, nên cậu bé đặt cái nêm xuống... giữa các cành của cây bồ đào nhỏ mà cha cậu đã trồng gần cổng trước. |
As you may know, reverend Whitsell is a pastor of the Metropolitan Community Church, and he's proposing a gay freedom day to the Walnut Creek city council. Nh ° các b ¡ n bi ¿t, Cha Whitsell là giám måc cça Metropolitan Community Church ( MÙt hÇ thÑng nhà thƯ tin lành çng hÙ ng ° Ưi Óng tính ) và ông ¥ y ang Á nghË mÙt ngày tñ do cho ng ° Ưi Óng tính t ¡ i HÙi Óng thành phÑ Walnut Creek |
Guy cracks walnuts with his asshole. Tay này có thể dùng cái mông đập bể trái hồ đào đây. |
It is therefore noteworthy that one of the planet’s largest natural-growth walnut forests is found in Kyrgyzstan. Nhưng điều đáng chú ý là một trong những rừng cây óc chó lớn nhất thế giới lại nằm ở Kyrgyzstan. |
We were assigned to special pioneer in Walnut Ridge, Arkansas. Chúng tôi được bổ nhiệm làm tiên phong đặc biệt ở Walnut Ridge, Arkansas. |
Marilyn david, 4913 walnut creek road. Marilyn David, 4913 đường Walnut Creek. |
Agilent Healthcare was purchased by Philips which became Philips Medical Systems, before the walnut-boxed, $300, original Rappaport-Sprague stethoscope was finally abandoned ca. Agilent Healthcare đã được Philips mua lại đã trở thành Hệ thống Y tế của Philips, trước ống nghe Rappaport-Sprague nguyên gốc, có giá 200 đô la cuối cùng đã bị vứt bỏ. |
Countess C also suggested that eyelashes can be given extra length and strength by washing them every evening with a mixture of water and walnut leaves. Bà bá tước C cũng gợi ý rằng lông mi có thể được cung cấp thêm chiều dài và bề dày bằng cách rửa chúng mỗi tối với hỗn hợp nước và lá óc chó. |
I felt a little dazed by your failure to think about the baobab, because the walnut tree was exactly like the baobab. Cháu thấy hơi bất ngờ vì bà đã không nhớ về chuyện cây bao báp, vì cây óc chó này có khác gì cây bao báp ấy đâu. |
After removing several boards, he discovered that behind the wall, mice had stowed away shredded papers, empty walnut shells, and other debris. Sau khi dỡ nhiều tấm ván ra, anh phát hiện đằng sau tường, chuột đã trữ sẵn giấy vụn, vỏ quả óc chó cùng những mảnh vụn khác. |
I started as a paperboy, handing out pamphlets, worked as a delivery boy for a Chinese restaurant, a dishwasher... an hourly worker for an apparel packaging store, buying materials and sewing dolls, pushing carts, selling walnut cakes, buying and selling accessories... Tôi bắt đầu như một paperboy, chuyển giao ra tờ rơi, làm việc như một cậu bé giao hàng cho một nhà hàng Trung Quốc, một máy rửa chén... một công nhân hàng giờ cho kho gói sản phẩm may mặc, mua nguyên vật liệu và may búp bê, đẩy xe, bán walnut bánh, mua và bán các phụ kiện... |
Vegetarians also can get the ALA of omega-3 from foods such as canola oil , flaxseed , walnuts , broccoli , and spinach – or products fortified with omega-3s . Người ăn chay cũng có thể bổ sung Omega-3 ALA từ thức ăn chẳng hạn như dầu cải , hạt lanh , hồ đào , bông cải xanh , và cải bina – hoặc những sản phẩm tăng cường Omega-3 . |
Coffee and walnut, I think it is still Toby's favourite. Mmm. Mmm! Cà phê và quả óc chó, em nghĩ Toby còn thích nó. |
They eat nuts, almonds, walnuts, preferably raw, not salted. Họ ăn đậu, hạnh nhân, óc chó còn tươi, chưa được ướp muối. |
With a total estimated population of 69,122, Walnut Creek serves as a hub for its neighboring cities because of its location at the junction of the highways from Sacramento and San Jose (I-680) and San Francisco/Oakland (SR-24) and its accessibility by BART. Trong khi không lớn như Concord láng giềng, Walnut Creek phục vụ như là trung tâm kinh doanh và giải trí cho các thành phố lân cận trong phạm vi trung tâm quận Contra Costa, một phần do vị trí của nó tại đường giao nhau của đường cao tốc từ Sacramento và San Jose (I-680) và San Francisco / Oakland (SR-24), cũng như khả năng tiếp cận của nó bởi BART. |
No, it's for walnuts. Không, để tách hạt óc chó thôi. |
Like I might throw wheat germ in, or I might throw raisins in, or I might throw walnuts in, or I might do something, just completely crazy. Giống như tôi ném một mầm lúa, hoặc tôi ném một mẩu nho khô hoặc tôi ném một hạt điều hoặc làm một thứ gì đó. |
The larvae feed on walnut, mainly Juglans nigra and Juglans cinerea. Ấu trùng ăn walnut, mainly Juglans nigra và Juglans cinerea. |
I mean, I built it out of Peruvian walnut with inlaid zebrawood. Tôi làm nó bằng gỗ cây óc chó Pê-ru có hiện cả vân. |
The Music Sales Group also published a book, including two demo CDs with accompanying bass and drum tracks, along with scores for the B-side songs "Snowed Under", "Walnut Tree" and "Fly to Me". The Music Sales Group cũng cho phát hành một cuốn sách tương tự, trong đó theo kèm 2 CD demo cùng trống và bass cũng như phần sáng tác của các ca khúc mặt B là "Snowed Under", "Walnut Tree" và "Fly to Me". |
You gave me that walnut bread. Bạn cho mình ăn cái bánh mì đậu đấy phải hông. |
It has a 51⁄2" barrel, a fixed front sight and wood, walnut or polymer grips. Nó có một nòng 51⁄2 ", một điểm ruồi cố định ở phía trước và tay cầm làm bằng gỗ, gỗ óc chó hoặc nhựa polymer. |
Several common sources of omega-3s are shown here : fish , walnuts , broccoli , and edamame , green soy beans that are often steamed and served in the pod . Một số nguồn cung cấp các Omega-3 thường thấy là cá , hồ đào , bông cải xanh , và edamame ( đậu tương được nấu chín tới ; đậu tương luộc ) , đậu nành xanh thường được hấp và ăn luôn cả vỏ . |
It is an isomer of α-linolenic acid, which is a polyunsaturated n−3 (omega-3) fatty acid, found in rapeseed canola oil, soybeans, walnuts, flax seed (linseed oil), perilla, chia, and hemp seed. Nó là một đồng phân axit α-linolenic, một axit béo n-3 (omega-3) không no, được tìm thấy trong dầu canola hạt cải dầu, đậu nành, óc chó, hạt lanh (dầu hạt lanh), perilla, chia và hạt cây gai dầu. |
According to one source, the flavor was created in March 1929 by William Dreyer in Oakland, California when he cut up walnuts and marshmallows with his wife's sewing scissors and added them to his chocolate ice cream in a manner that reflected how his partner Joseph Edy's chocolate candy creation incorporated walnuts and marshmallow pieces. Theo một nguồn tin, hương vị được tạo ra vào tháng 3 năm 1929 bởi William Dreyer ở Oakland, California khi ông cắt quả óc chó và kẹo dẻo bằng kéo cắt của vợ và thêm chúng vào kem sô cô la của mình theo cách giống như bạn ông là ông Joseph Edy kết hợp quả óc chó và miếng kẹo dẻo. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ walnut trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới walnut
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.