twitter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ twitter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ twitter trong Tiếng Anh.
Từ twitter trong Tiếng Anh có các nghĩa là hót líu lo, tiếng hót líu lo, hót. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ twitter
hót líu loverb |
tiếng hót líu loverb |
hótverb Mouth open, vocal chords a-twitter. Trông kìa, mồm thì há ra, định làm chim hót à. |
Xem thêm ví dụ
So Brazilians went to that first match against North Korea, put up this banner, started a Twitter campaign and tried to convince the rest of us to tweet the phrase: Nên khi các khán giả Brazil tới trận đấu đầu tiên với Bắc Triều Tiên, họ lập khẩu hiệu này, khởi xướng chiến dịch Twitter và thuyết phục tất cả chúng ta tweet cụm từ: |
So, this would be the Twitter search screen. Đây là màn hình tìm kiếm Twitter. |
The three previously revealed their appearances on Twitter in February 2010. Cả ba trước đó đều tiết lộ vai diễn này của mình trên tài khoản Twitter vào tháng 2 năm 2010. |
Furthermore, former Phineas and Ferb storyboard artist Aliki Theofilopoulos Grafft announced on Twitter that she was directing the series, with Jenni Cook as producer, and that the original cast would be reprising their roles. Hơn nữa, Phineas và Ferb-cựu nghệ sĩ kịch Aliki Theofilopoulos Grafft công bố trên Twitter rằng cô đã chỉ đạo bộ phim, với Jenni Cook như sản xuất, và các diễn viên ban đầu sẽ được reprising vai trò của họ. |
E3 Colisseum, a side event designed around public interaction with the developers and publishers, returned to E3 this year from June 12 to June 14, 2018, as confirmed by Geoff Keighley via his Twitter account. E3 Colisseum, một sự kiện phụ được thiết kế xung quanh tương tác công khai với các nhà phát triển và nhà xuất bản, sẽ trở lại trong năm nay từ ngày 12 tháng 6 đến ngày 14 tháng 6 năm 2018, theo xác nhận của Geoff Keighley qua tài khoản Twitter của mình. |
In mid-November 2009, Brothers revealed on Twitter that Canadian recording artist Drake will be featured on the album. Giữa tháng 11 năm 2009, Brothers tiết lộ trên trang Twitter rằng nghệ sĩ thu âm người Canada Drake sẽ tham gia thực hiện album. |
As a result of the backlash, Paul removed the video from his YouTube channel, following up with a written apology on Twitter on January 1, 2018. Sau khi tranh cãi nổ ra, Paul đã phải xóa video khỏi kênh YouTube của mình, đồng thời đăng tải một bài viết xin lỗi trên Twitter vào ngày 1 tháng 1 năm 2018. |
Abenakyo Quiin on Twitter Abenakyo Quiin on Instagram Meet the Contestants of Miss Uganda 2018 As of 25 July 2018. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019. Abenakyo Quiin trên Twitter Abenakyo Quiin trên Instagram Gặp gỡ các thí sinh của Hoa hậu Uganda 2018 kể từ ngày 25 tháng 7 năm 2018. |
But you can't even expand more, no, because Chinese Sina Weibo, when it was founded was exactly one month after the official blocking of Twitter. com. Ngay cả như vậy, bạn vẫn không thể mở rộng thêm chút nào nữa, không thể nào, bởi Sina Weibo ra đời đúng một tháng sau khi Twitter. com chính thức bị chặn. |
In February 2018, Hirsch used his Twitter account to announce the new Gravity Falls graphic novel, through a series of puzzle pieces that he would release throughout the day. Vào tháng 2 năm 2018 Hirsch đã sử dụng twitter của mình để công bố tiểu thuyết đồ họa Gravity Falls mới, thông qua một loạt các mảnh ghép mà anh sẽ phát hành trong suốt cả ngày. |
In the early days of Twitter, it was like a place of radical de-shaming. Những ngày đầu, Twitter như một nơi giải bày tâm sự thầm kín. |
Twitter is another social network that allows users to send and read short messages called 'tweets'. Twitter là một dịch vụ mạng xã hội trực tuyến miễn phí cho phép người sử dụng đọc, nhắn và cập nhật các mẩu tin nhỏ gọi là tweets, một dạng tiểu blog. |
You might even think it'd be easy, given that I just said the vast majority of activity on Twitter puts no one in harm's way. Thậm chí cho là dễ, rằng tôi chỉ nói đến phần lớn các hoạt động vô hại trên Twitter. |
Students who sat where you sit 20 years ago who founded Google , Twitter and Facebook and changed the way we communicate with each other Những sinh viên ngồi chỗ các em ngồi 20 năm về trước đã lập nên Google , Twitter và Fcaebook và thay đổi cách thức giao tiếp giữa chúng ta với nhau . |
Tweets from that account on your Twitter clicking on someone's name or picture will tell you more about the account Tweets từ tài khoản đó trên Twitter của bạn nhấp vào tên của một ai đó hoặc hình ảnh sẽ cho bạn biết thêm về tài khoản |
He is as a significant icon in Turkish politics, constantly appearing on the news for outlandish and humorous political comments made on his Twitter account. Nó là một biểu tượng quan trọng trong chính trị Thổ Nhĩ Kỳ, liên tục xuất hiện trên các tin tức về những bình luận chính trị kỳ quặc và hài hước được thực hiện trên tài khoản Twitter của mình. |
As some of you might know, I've got more than 4000 followers on Twitter. Như một số các bạn biết rằng tôi có hơn 4, 000 người theo dõi trên trang Twitter. |
This is another way that our mind was shifted, and Twitter wasn't what we thought it was. Đó là một cách thay đổi tư duy chúng ta, và Twitter không phải như chúng ta nghĩ. |
To wrap it all up, Nick can go to the Design tab and upload a background, another way to share a piece of his personality on Twitter Tổng kết lại, Nick có thể vào thẻ Thiết kế và tải lên một hình nền, một cách nữa để chia sẻ một chút cá nhân của anh ấy trên Twitter |
It was announced by President Hage Geingob announced on his Twitter account. Tổng thống Hage Geingob đã công bố tin này trên tài khoản Twitter của cá nhân ông. |
When you want to check global trends, you follow along on Twitter. Khi bạn muốn xem xu hướng toàn cầu, bạn làm theo trên Twitter. |
Users could invite and register buddies via Facebook and Twitter as well as share ChatON content on Facebook. Người dùng có thể mời bạn bè và đăng ký thông qua Facebook và Twitter cũng như chia sẻ nội dung ChatON trên Facebook. |
On April 6, 2009, several NGOs and opposition parties organized a protest in Chișinău, gathering a crowd of about 15,000 with the help of social network sites such as Twitter and Facebook. Ngày 6 thág 4 năm 2009, nhiều tổ chức phi chính phủ và các đảng đối lập đã tổ chức một cuộc tuần hành hoà bình tại Chişinău, với số người tham gia lên tới khoảng 15,000 người cùng sự trợ gikúp của các trang mạng xã hội như Twitter và Facebook. |
If you are on Twitter, put it on Twitter. Nếu bạn đang trên Twitter, hãy đưa nó lên Twitter. |
Koshy hosted the live preshow at the 2017 Golden Globes Awards, which received 2.7 million live viewers on Twitter – a record for the medium. Koshy đã dẫn các chương trình trực tiếp trước buổi lễ trao giải Quả cầu vàng lần thứ 74, nhận được 2,7 triệu lượt xem trực tiếp trên Twitter. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ twitter trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới twitter
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.