reverend trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ reverend trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reverend trong Tiếng Anh.
Từ reverend trong Tiếng Anh có các nghĩa là đáng kính, đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đức cha. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ reverend
đáng kínhadjective |
đáng tôn kínhnoun |
đáng tôn sùngnoun |
đức chanoun Yeah, well, you're preaching to the choir there, Reverend. Cậu đang giảng đạo với đội hợp xướng ngoài kia, thưa Đức cha. |
Xem thêm ví dụ
"Reverend Sykes startled me by saying sternly, ""Carlow Richardson, I haven't seen you up this aisle yet.""" Mục sư Sykes làm tôi giật mình bằng câu nói nghiêm khắc, “Carlow Richardson, ta chưa thấy con đi trên lối đi này.” |
Beggin'your pardon, Reverend... but that's the Frog, standing alongside. Xin ông thứ lỗi, Đức Cha nhưng tên Nhái đang đứng bên cạnh. |
‘Ahio and Reverend Dr. Tevita Havea, the president and the secretary general of the Free Wesleyan Church of Tonga. Ông được sự trợ giúp của Mục sư Tiến sĩ 'Ahio và Mục sư Tiến sĩ Tevita Havea, Tổng thống và Tổng thư ký của Nhà thờ Wesley của Tonga. |
As you may know, reverend Whitsell is a pastor of the Metropolitan Community Church, and he's proposing a gay freedom day to the Walnut Creek city council. Nh ° các b ¡ n bi ¿t, Cha Whitsell là giám måc cça Metropolitan Community Church ( MÙt hÇ thÑng nhà thƯ tin lành çng hÙ ng ° Ưi Óng tính ) và ông ¥ y ang Á nghË mÙt ngày tñ do cho ng ° Ưi Óng tính t ¡ i HÙi Óng thành phÑ Walnut Creek |
“I met the home missionary, Reverend Alden, and he wanted us to be sure to come. Anh đã gặp nhà truyền giáo địa phương là giáo sĩ Alden và ông ấy muốn mình đến dự lễ. |
Reverend Sykes closed his sermon. Mục sư Sykes kết thúc bài giảng của mình. |
'Cause Reverend Lawrence's grandson is going to get the, uh, lute-playing angel,'cause he was in the choir. Vì cháu trai linh mục Lawrence sẽ nhận được cái... tượng thiên thần thổi sáo, vì cậu bé ở trong đội hợp xướng. |
"""Does Reverend Brown know we are coming?""" Laura lên tiếng: - Cha Brown có biết chúng mình sẽ tới không? |
Yeah, it's the Reverend. Đúng, là Reverend. |
Ah, hello reverend! A, chào Cha! |
No, me and The Reverend had a highly sophisticated code when discussing the purchase of herbal narcotics. Không, tớ và Mục sư đã có một mật khẩu cực kì tinh vi khi trao đổi về việc mua thuốc. |
Vice President Johnson , Mr. Speaker , Mr. Chief Justice , President Eisenhower , Vice President Nixon , President Truman , reverend clergy , fellow citizens : Kính thưa Phó Tổng thống Johnson , Ngài Chủ tịch Hạ nghị viện , Ngài Chánh án Toà án tối cao , Ngài Tổng thống Eisenhower , Ngài Phó Tổng thống Nixon , Ngài Tổng thống Truman , các Đức Cha và đồng bào thân mến : |
Somewhat unorthodox, Reverend Scott. Ông nói nghe có vẻ không chính thống, Cha Scott. |
To our amazement, Reverend Sykes emptied the can onto the table and raked the coins into his hand. Trước sự ngạc nhiên của bọn tôi, mục sư Sykes đổ chiếc bình ra bàn và hốt những đồng xu trong tay. |
"""We were 'specially glad to have you all here,"" said Reverend Sykes." “Chúng tôi đặc biệt vui khi cô cậu đến đây,” mục sư Sykes nói. |
In addition, an affidavit was introduced from the "Reverend Francis Batson, who found the girls and pulled them from the water-filled ditch. Ngoài ra, một bản khai tuyên thệ được giới thiệu từ "Mục sư Francis Batson, người đã tìm thấy các cô gái và kéo họ ra khỏi cái mương đầy nước. |
Yeah, well, you're preaching to the choir there, Reverend. Cậu đang giảng đạo với đội hợp xướng ngoài kia, thưa Đức cha. |
The Reverend Alden lived at his real church, in the East. Giáo sĩ Alden thực sự sống trong một giáo đường ở miền đông. |
Is that the contract from Reverend Horrox? Hợp đồng của Đức cha Horrox? |
In 1763, its medicinal properties were observed by the Reverend Edward Stone in England. Năm 1763, các tính chất y học của nó đã được Reverend Edward Stone ở Anh theo dõi. |
Reverend Sykes was standing behind the pulpit staring the congregation to silence. Cha Sykes đang đứng sau bục giảng nhìn giáo đoàn ra hiệu im lặng. |
Though inhabited in prehistoric times, the lower cave was not rediscovered until 1836 by Reverend William Thomson; it can only be visited by boat since it channels an underground river that provides fresh drinking water to more than a million Lebanese. Mặc dù có người ở trong thời tiền sử, hang động thấp hơn là không tái khám phá bởi mục sư William Thomson cho đến năm 1836, hang động chỉ có thể được truy cập bằng thuyền vì nó từ hang động có một dòng sông ngầm cung cấp nước uống tươi hơn một triệu người Liban. |
Amen, Reverend. Amen, đức cha. |
With that, Calpurnia led us to the church door where we were greeted by Reverend Sykes, who led us to the front pew. Thế là Calpurnia dẫn chúng tôi đến cửa nhà thờ nơi Đức cha Sykes đón chào chúng tôi, ông dẫn chúng tôi tới hàng ghế đầu. |
He and Lacus have spent the past two years since the end of the war assisting Reverend Malchio and Kira's adoptive mother with their orphanage. Anh và Lacus Clyne sống chung 2 năm sau cuộc chiến tranh và giúp đỡ Reverend Malchio và mẹ nuôi của Kira trong trại mồ côi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ reverend trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới reverend
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.