recondite trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ recondite trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ recondite trong Tiếng Anh.
Từ recondite trong Tiếng Anh có các nghĩa là bí hiểm, khó hiểu, tối tăm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ recondite
bí hiểmadjective |
khó hiểuadjective |
tối tămadjective |
Xem thêm ví dụ
Right, here's a reconditioned coffee machine. Đúng, đây là một máy pha cà phê được tái sử dụng. |
We reconditioned them all, fixed them. Chúng tôi tu sửa chúng, cố định chúng. |
She returned to the Admiralties with disabled aircraft which were destined for shipment to Pearl Harbor or the United States for reconditioning. Nó quay trở về Admiralty cùng với những máy bay bị hư hỏng để được chở về Trân Châu Cảng hoặc Hoa Kỳ phục hồi. |
She completed her reconditioning on 30 November and returned to San Diego at the end of the first week in December. Nó hoàn thành việc tân trang vào ngày 30 tháng 11, và quay trở lại San Diego vào cuối tuần thứ nhất của tháng 12. |
For example, you might take care of children while parents attend the temple; collect, make, or recondition toys or games for a nursery; accept an assignment to clean the meetinghouse; or perform errands for or read to a homebound person or others in need. Ví dụ, em có thể giúp trông trẻ em trong khi cha mẹ đi đền thờ; quyên góp, làm hoặc sửa các món đồ chơi hay trò chơi cho một lớp ấu nhi; chấp nhận một công việc chỉ định để dọn dẹp nhà hội; hoặc làm công việc lặt vặt hay đọc sách cho một người chỉ ở trong nhà hay những người khác đang gặp hoạn nạn. |
In March 2004, the decision was made to replace the Leopard 1 with reconditioned US M1A1 Abrams AIM. Vào tháng 3 năm 2004, Chính phủ Úc quyết định thay thế cho Leopard 1 bằng M1A1 Abrams AIM ]]. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ recondite trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới recondite
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.