periwinkle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ periwinkle trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ periwinkle trong Tiếng Anh.
Từ periwinkle trong Tiếng Anh có các nghĩa là cây dừa cạn, dừa cạn, màu dừa cạn, Chi Dừa cạn châu Âu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ periwinkle
cây dừa cạnnoun |
dừa cạnadjective |
màu dừa cạnadjective |
Chi Dừa cạn châu Âu
|
Xem thêm ví dụ
Periwinkle blue. Màu xanh đấy. |
He wrote, "Since I have been here, I have had enough work with the overgrown garden with its large pine trees, under which there grows tall and poorly-tended grass, mixed with all kinds of periwinkle." Ông ấy viết, "Từ lúc anh ở đây, anh đã có đủ tác phẩm vẽ khu vườn phát triển xanh tốt với những cây thông lớn vươn lên trên, phía dưới đó là thảm cỏ mọc cao và ít chăm sóc, lẫn với tất cả các loại ốc sên nữa." |
I'm Periwinkle. Còn tớ là Periwinkle. |
Periwinkle! Periwinkle! |
It is most often baked for weddings and its top decorated with birds and periwinkle. Nó thường được nướng phục vụ cho đám cưới và trang trí trên đầu bằng hình chim và cây dừa cạn. |
Scientists are considering using the common pondweed and periwinkle to clean up old munition sites and reclaim the land. Các khoa học gia đang xem xét việc dùng rong lá liễu và cây dừa cạn thông thường để tẩy sạch các kho đạn dược cũ và tái khai thác đất đai. |
It features the song's title written in red lipstick across Gomez's one thigh as she lies on a bed of rocks in a periwinkle babydoll embroidered with flowers and butterflies. Trong ảnh, tên bài hát được viết bằng son môi đỏ trên một bên đùi của Gomez trong khi cô nằm trên một chiếc giường bằng đá với bộ đồ ngủ búp bê có in hình hoa và bướm. |
Her name's Periwinkle. Cậu ấy tên là Periwinkle. |
In experiments, sterilized parrot feather and periwinkle extracted TNT so well that within a week no trace of explosive remained in the plants’ tissues, nor did burning them produce an explosion! Trong các cuộc thử nghiệm, cây lông vẹt và cây dừa cạn được tẩy trùng đã thấm hút chất TNT một cách hữu hiệu đến độ trong vòng một tuần không chút dấu vết nào của chất nổ này còn lại trong các mô của cây cối, ngoài ra khi thiêu đốt chúng cũng không nổ tung lên! |
The new development is called "Periwinkle Estate." Kế hoạch triển khai mới này gọi là: "Periwinkle Estate." |
Everyone, this is Periwinkle, my sister. Mọi người, đây là Periwinkle, người chị em của tớ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ periwinkle trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới periwinkle
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.